ベトナム語
ベトナム語のngười đại diệnはどういう意味ですか?
ベトナム語のngười đại diệnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngười đại diệnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngười đại diệnという単語は,代人, 代理人, 代理者, 代表, 代行者を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語người đại diệnの意味
代人(delegate) |
代理人(delegate) |
代理者(delegate) |
代表(delegate) |
代行者(factor) |
その他の例を見る
Môi-se là người đại diện cho Đức Chúa Trời. モーセは神からの代表者でした。 |
Chứng thực rằng bạn là người đại diện được ủy quyền của tổ chức đăng ký xác minh 申請者が、確認を申請する組織の正式な代表者であることの証明 |
Ở Worms, Luther ứng hầu trước hoàng đế, các ông hoàng và người đại diện giáo hoàng. ウォルムスでルターは,皇帝,諸侯,教皇使節の前に立ちました。 |
b) Những ai là người đại diện Đức Giê-hô-va trong thế kỷ hai mươi? ロ)20世紀にエホバを代表してきたのはだれですか。 |
3 Thần khí hỗ trợ những người đại diện cho Đức Chúa Trời. 3 神の代表者たちは聖霊によって強められた。 |
o Những Người Đại Diện của Giáo Hội o 教会の使者 |
22 Hơn nữa, Giê-hô-va Đức Chúa Trời dùng những người đại diện cho Ngài đặng dạy dỗ. 22 さらに,エホバ神は人間である代表者を用いて教えることもされます。 |
Người đại diện cho Đức Chúa Trời có nên hiện diện trong khung cảnh này không? 神を代表する人は,このような状況にかかわるべきだろうか |
Tuy nhiên, Andrea không phải là người đại diện của họ. しかし 弁護 士 は アンドレア で は な い |
Qua những người đại diện của chính hắn. 自分の代表者である人間を通して行なうのです。 |
Đây là 1 sai lầm từ người đại diện thành phố chắc chắn vậy. 控えめに言っても 市の失策です |
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi cho người đại diện của tôi. 緊急の時は私の代理人に連絡をとってください。 |
10 Lời Đức Chúa Trời hướng dẫn những người đại diện cho ngài. 10 神の代表者たちは神の言葉に従った。 |
Vào năm 1951, Hội gửi người đại diện đầu tiên đến gặp chúng tôi. 1951年に協会は初めて私たちのところに代表者を派遣しました。 |
Họ “phản-nghịch” đối với Đức Giê-hô-va và những người đại diện của Ngài. エホバとその代表者に対して『反逆の振る舞いをした』のです。 |
Hậu quả là ông không trung thành với những người đại diện cho Đức Chúa Trời. コラはその事実を見失ったため,神が用いておられた人たちに忠節を示さなくなりました。 |
Bạn cần cung cấp ID đối tác DDEX cho người đại diện đối tác của mình. このため、パートナー担当者にお客様の DDEX Party ID を提示する必要があります。 |
Hợp tác với những người đại diện cho Chúa Giê-su キリストの代表者たちに協力する |
Nếu thế, Mác là người đại diện cho Phao-lô. これが実現したなら,マルコはパウロの代理を務めたことになります。 |
Ông được chọn làm người đại diện cho chi phái của mình đi do thám Đất Hứa. 約束の地を偵察しに行くため,自分の部族の代表に選ばれたのです。 |
Địa chỉ của người đại diện được ủy quyền 正式な代表者の住所 |
Tôi sẽ là người đại diện cho tất cả bị cáo trong vụ án này. この 件 の 全 被疑 者 を 担当 し ま す |
Ông cũng là người đại diện của cuộc cách mạng của người Kurd ở Cairo, cho đến năm 1975. クルド革命期にはカイロに移り、1975年まで当地の代表を務めた。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngười đại diệnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。