ベトナム語
ベトナム語のngười lao độngはどういう意味ですか?
ベトナム語のngười lao độngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngười lao độngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngười lao độngという単語は,工夫, 労働者, 雇用を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語người lao độngの意味
工夫noun |
労働者noun Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới. メーデーは世界の労働者のお祭りの日でもあります。 |
雇用verb noun |
その他の例を見る
Ngài đã phán với những người lao động đầu tiên trong vườn nho: 主のぶどう園の最初の働き人たちに主はこう言われました。 |
Báo Người Lao Động không công bố lý do rút bài . メーカーは発売中止の理由を明らかにしていない。 |
Nên những người không nhà, đặc biệt là người lao động, luôn muốn được vô hình. 働くホームレスは、本質的に透明なままです |
Trong 200 triệu người lao động nhập cư, 60% là thanh niên. 2億人の出稼ぎ労働者の 60%は若者です |
Tôi sinh ra và lớn lên trong một cộng đồng người lao động. 労働者階級の地域社会に育ちました |
Chú nghĩ 38% người lao động kia sẽ làm gì?" 他の38%の人たちは 何を仕事にしていると思うね?」 |
Đó là “hậu quả” tăng lương cho người lao động đó. これが人件費増加の実体です |
Tôi trờ thành một trong những người lao động vô gia cư. 私は「働くホームレス」になったのです |
(Điều 2, khoảng 2, câu 2 Luật Bảo vệ Người lao động). - 1節、2節、3節 魂には守護者がついている。 |
* Kẻ lười biếng sẽ không được ăn cơm của người lao động, GLGƯ 42:42. * 怠惰 な 者 は 働く 者 の パン を 食べて は ならない, 教義 42:42. |
Hôm nay tôi sẽ nói đến quyền sở hữu của người lao động. ここでは「労働者所有」のことです |
Người lao động (báo). 報道スタジオ(news everyスタジオ)から。 |
Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới. メーデーは世界の労働者のお祭りの日でもあります。 |
Chúng tôi muốn không bị tội phạm hóa và có quyền như mọi người lao động. 労働者として 完全な非犯罪化と 労働権を求めます |
Nhiều người lao động khác—trên 250.000 vào năm 1960—bị đưa đến các mỏ kim cương hay vàng. 結果、1960年までに25万人以上の労働者がダイヤモンド鉱山や金鉱山での労働に携わることになった。 |
Mondragon là một cộng đồng được xây dựng trên sự hợp tác của người lao động. ここには260以上の事業があり 自転車から洗濯機、変圧器まで ありとあらゆる製品を作っています |
Khi bạn nói chuyện với người lao động, đó là những gì họ mong muốn. 労働者はそういうものを望んでいます |
Tôi không muốn cao giọng "Hi vọng vào Công Đoàn" và những điều về người lao động hạnh phúc. 別にここで労働組合の話とかを したいわけじゃなくて |
Theo một nghiên cứu của Global Workplace Analytics, có hơn 80% người lao động ở Mỹ muốn làm việc tại nhà. Global Workplace Analyticsの調査によると アメリカの労働人口の80%以上は 在宅勤務を希望しています |
Cha mẹ tôi là những người lao động cần cù, họ cố hết sức để cho chúng tôi một tổ ấm. 両親は働き者で,家族を顧みるために最善を尽くしました。 |
Nhưng La-ban hiển nhiên thấy điều mình có thể khai thác—một người lao động cần cù.—Sáng-thế Ký 28:1-5; 29:1-14. ヤコブはまじめな働き者なのです。 ―創世記 28:1‐5; 29:1‐14。 |
42 Các ngươi chớ alười biếng; vì kẻ lười biếng sẽ không được ăn cơm hay mặc y phục của người lao động. 42 あなた は 1 怠 たい 惰 だ で あって は ならない。 怠 たい 惰 だ な 者 もの は 働 はたら く 者 もの の パン を 食 た べて は ならない し、その 衣 い 服 ふく も 着 き て は ならない から で ある。 |
Điều đó có nghĩa là chúng ta phải tập trung vào thế hệ trẻ sắp thành những người lao động để sống. 若い人々をどのように 生産活動に就かせるか |
Tôi không muốn quảng cáo trên New Yorker, và hầu hết những người lao động không thực sự muốn sở hữu iPhone. でも別に広告なんか載せたくもないのです 同様に この労働者らも別に iPhone が欲しいわけでもないんです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngười lao độngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。