ベトナム語
ベトナム語のniềm hy vọngはどういう意味ですか?
ベトナム語のniềm hy vọngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのniềm hy vọngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のniềm hy vọngという単語は,渇求する, 冀求する, 見こむ, 期待する, 所望するを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語niềm hy vọngの意味
渇求する(trust) |
冀求する(trust) |
見こむ(trust) |
期待する(trust) |
所望する(trust) |
その他の例を見る
Niềm hy vọng có sức mạnh làm giảm sự lo lắng như thế nào? 希望はどのように思い煩いを軽減する力になりますか。 |
Chúa Giê-su mang niềm hy vọng đến như thế nào? イエスはどのように希望を与えましたか |
Ý thức hệ Mác-Lê dấy lên niềm hy vọng lớn lao trong lòng hàng triệu người マルクス・レーニン主義者のイデオロギーは,多数の人々の心に高遠な希望を抱かせた |
18 Chúa Giê-su nêu gương mẫu chính trong việc gìn giữ niềm hy vọng. 18 イエスは,希望を保つ点で極めて優れた手本を残されました。 |
(b) Một cơ sở khác cho niềm hy vọng ấy là gì? ロ)わたしたちの希望には,どんなもう一つの根拠がありますか。 |
Khi phán xét những kẻ phản nghịch, Đức Chúa Trời đưa ra niềm hy vọng nào? 神は反逆者たちに裁きを宣告した際,どんな希望の根拠を与えましたか。 |
Quả là niềm hy vọng tuyệt vời! 啓 21:3,4)本当に素晴らしい希望です。 |
Niềm hy vọng và lối sống hiện tại của bạn あなたの希望と今の生き方 |
Nếu không chúng ta chỉ sống và chết không một niềm hy vọng. そうでなければ,わたしたちは希望もなくただ生きて死んでゆくだけです。 |
b) Chúa Giê-su đưa ra niềm hy vọng nào cho “chiên khác”? ロ)イエスは「ほかの羊」のためにどんな希望を差し伸べましたか。 |
Và khi tham gia thánh chức, tôi luôn được nhắc về niềm hy vọng trong tương lai”. 将来の希望について考え続けることもできます」。 |
Vâng lời mang lại niềm hy vọng 従順は希望を抱かせる |
21, 22. (a) Đám đông “vô-số người” đang ấp ủ niềm hy vọng sáng ngời nào? 21,22 (イ)「大群衆」に属する人たちはどんな輝かしい希望を抱いていますか。( |
Các em nghĩ việc nhận được một niềm hy vọng nơi Đấng Ky Tô có nghĩa là gì? キリストに望みを抱くとはどのような意味だと思いますか。 |
Niềm hy vọng giống như một cái neo (Hê 6:19). ヘブ 6:19)それがあれば,いわば嵐のような時にも信仰の破船を経験しないで済みます。( |
□ Niềm hy vọng của chúng ta về sự sống đời đời căn cứ trên điều gì? □ 永遠の命の希望にはどんな根拠がありますか |
Ngài là niềm hy vọng lớn lao và trân quý của chúng ta. わたしたちが願い続けてきた大いなる希望であられます。 |
Niềm hy vọng đã giúp tôi vượt qua. 希望があったので耐えられました。 |
Để đạt được một niềm hy vọng nơi Đấng Ky Tô chăng? キリストに望みを抱くとはどういう意味だと思いますか。 |
Cậu đem đến sự bảo vệ, niềm hy vọng, ánh sáng. 君 は 保護 希望 光 を 与え る |
Khi biết được niềm hy vọng trong Lời Đức Chúa Trời, ông thấy yêu đời trở lại. その男性は,神の言葉に述べられている希望によって,生きる意欲を取り戻すようになりました。 |
Có hàng triệu người đang cùng chia sẻ niềm hy vọng và niềm tin chắc của bạn 幾百万という人々が,あなたと同じ確かな希望と揺るがぬ決意を抱いている |
Có ai trong số họ nên nghi ngờ về niềm hy vọng đó không? そのうちのだれにせよ,この希望を疑うようなことがあってよかったでしょうか。 |
Niềm hy vọng—“cái neo của linh-hồn” 希望 ―「魂の錨」 |
HÌNH ẢNH: Một anh dành thời gian cầu nguyện và suy ngẫm niềm hy vọng về địa đàng. 写真や挿絵: ある兄弟が,神に祈り,パラダイスの希望をじっくり思い巡らしている。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のniềm hy vọngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。