ベトナム語
ベトナム語のphương ánはどういう意味ですか?
ベトナム語のphương ánという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphương ánの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphương ánという単語は,計画を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phương ánの意味
計画verb noun |
その他の例を見る
Chọn một trong 4 phương án đó. 4つの中から1つを選ぶ。 |
“Nhiều người tiến đến hôn nhân mà đã có sẵn ‘phương án B’ là ly dị. 「多くの人は,離婚という“オプション”も視野に入れつつ結婚します。 |
Phương án thứ hai có nhiều khả năng xảy ra hơn. 二つ目の理由は、数が多すぎることである。 |
Hai phương án được chọn là Big (to) và Little (nhỏ, không tháp pháo). サイズは「大」号と「小」号の二種類。 |
PHƯƠNG ÁN C XIN—RỒI XEM C 親に聞いてみる |
Vì thế, phương án B -- luôn có một phương án B. いつでもプランBがあるんです |
Hãy xem xét ba phương án và kết quả của chúng. 三つの方法と,それぞれの結果を考えてみましょう。 |
Tôi sẽ miêu tả 2 phương án. 母親の戦略を説明しましょう |
Phương án thứ hai là bắt đầu sắp xếp với hai cuốn sách đầu tiên thôi. 2つ目のやり方は まず最初の2冊を正しく並べます |
Ông kể lại "...Lúc đó chúng tôi đưa ra các phương án khác nhau. 当てましょう』とは異なるルールを採用していた。 |
Thế là ông thử phương án B. 大帝の次の案は |
Và chính phủ đã đồng ý phương án đó và không làm gì khác, tất cả cùng làm. 政府は この考えに対して これだけに集中することに 賛成してくれました |
Một phương án mới được đưa ra. そして届いた新たな命令。 |
Chúng tôi sẽ cân nhắc phương án tối ưu trong những tình huống này. このような状況では、Google は最善の判断に基づき対処します。 |
Khi chọn giữa các phương án ngang nhau, ta có thể làm một điều rất đáng quý. 互角の選択肢の中から 選択をする時 私たちには かなり画期的なことができます |
Trong trận bão Katrina, phương án của họ đạt được thành quả nào? ハリケーン・カトリーナの場合,この計画はどのように役立ったでしょうか。 |
Con đập đó là phương án duy nhất. あの ダム が 唯一 な 解決 策 で す ね |
Trong tất cả những cách ta chọn để giết ngươi, hạ độc là phương án cuối cùng. お前 を 殺 す 方法 の 中 で 、 |
Paul Keres từng chơi phương án này vài lần. 近世ではヘレン・ケラーが2度訪れたこともある。 |
PHƯƠNG ÁN A KHÔNG XIN—CỨ ĐI A 親に聞かないで,勝手に行く |
Tôi nghiêng về phương án B. しゃっくり だ と 思 え ば い い |
Và họ chọn phương án giải quyết hiển nhiên nhất. もっとも自然に思える方法で登りはじめます |
Anh có chắc đó là phương án hành động tốt nhất không? それ が 最善 の 行動 だ と ? |
Có hai phương án để giải quyết vi phạm này: この違反を解消するには、次の 2 つの方法があります。 |
Một quyết định trở nên khó khăn khi lợi ích của các phương án gần tương đương. 選択を難しくするのは 他の選択肢との関係性です |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphương ánの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。