ベトナム語のQuảng Đôngはどういう意味ですか?

ベトナム語のQuảng Đôngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのQuảng Đôngの使用方法について説明しています。

ベトナム語Quảng Đôngという単語は,広東省, 広東, カントンを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語Quảng Đôngの意味

広東省

proper

広東

proper

カントン

proper

その他の例を見る

Cô tìm việc làm ở tỉnh Quảng Đông ở phía nam
華南の広東省で職を探し
Năm 1888 có một trận lụt lớn tại thành phố Quảng đông thuộc Trung quốc.
中国の広東<カントン>で,1888年に大洪水がありました。
Theo những lãnh đạo sống lưu vong, số người chết trong vụ án tại Quảng Đông cao hơn nhiều so với báo cáo.
亡命ウイグル人組織の指導者は、広東省での事件の犠牲者数は、当局の報告よりも多いと主張している。
Trước đó, vàng được tìm thấy ở California, Hoa Kỳ và người Trung Quốc nói tiếng Quảng Đông gọi những bãi vàng này là Núi Vàng.
それより前に米国カリフォルニア州で金が見つかっており,広東語を話す中国人はその金鉱地を“金山”と呼んでいました。
Hàng ngàn người đàn ông đã rời vùng châu thổ sông Châu Giang, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, để thực hiện một chuyến hành trình gian nguy trên biển tiến về phương nam.
幾万という男たちが,広東<カントン>にある珠江のデルタ地帯を去り,南へ向けて困難な船旅に出たのです。
Tại Quảng-đông, Trung Hoa, ông Robert Morrison và các cộng sự viên của ông lén lút dịch Kinh-thánh ban đêm, dù họ biết là họ có thể bị tra tấn đến chết nếu bị bắt.
中国の広東<カントン>で,ロバート・モリソンとその助力者たちは,もし見付かれば,拷問を受けて殺される恐れがあることを知っていたので,夜ひそかに翻訳を行ないました。
Và kết quả là đã hình thành các hội thánh trong sáu ngôn ngữ—Tây Ban Nha, Quảng Đông, tiếng Panama ra dấu, tiếng Anh, ngôn ngữ của bộ tộc Kuna và ngôn ngữ của bộ tộc Ngobe (Guaymí).
その言語とは,スペイン語,広東<カントン>語,パナマ手話,英語,そしてクナ語とノベ語(グアイミ語)という二つの先住民族の言語です。
Băng video này có trong tiếng Anh, Ba Lan, Bun-ga-ri, Czech, Đan Mạch, Đức, Hà Lan, Hàn, Hung-ga-ri, Hy Lạp, Indonesia, Lithuania, Na Uy, Nga, Nhật, Pháp, Phần Lan, Quan Thoại, Quảng Đông, Ru-ma-ni, Slovak, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Ý.
このビデオは以下の言語で入手できます。 イタリア語,インドネシア語,英語,オランダ語,韓国語,広東語,ギリシャ語,スウェーデン語,スペイン語,スロバキア語,スロベニア語,チェコ語,デンマーク語,ドイツ語,日本語,ノルウェー語,ハンガリー語,フィンランド語,フランス語,ブルガリア語,北京語,ポーランド語,リトアニア語,ルーマニア語,ロシア語。
Toàn bộ quảng trường ở phía đông, chỉ đang chôn 1 cái hòm rỗng.
向こう の 葬儀 で は 空 の 棺 を 埋葬 し た
Khi lần đầu đến Đông Quảng, tôi đã lo lắng rằng sẽ rất là chán nản khi dành quá nhiều thời gian với người lao động.
東莞に着いた当初 長期間に渡って労働者の話を聞くと 気が滅入ってしまわないかと心配でした
Gần đây, cô đã quay trở lại Đông Quảng một mình để nhận một công việc tại nhà máy chế tạo cần cẩu, tạm thời để chồng và con cái của mình lại làng.
最近 単身で東莞に戻り 建設クレーン車を作る工場で 働いています 子供とご主人は 村に置いてです 子供とご主人は 村に置いてです
Ý tôi là, bạn biết đấy, thật là thú vị, bởi vì tôi đã trải qua cơ bản hai năm sống tại thành phố này, Đông Quảng, và trong thời gian đó, bạn có thể thấy một sự thay đổi lớn trong cuộc sống của mọi người: lên, xuống, nghiêng ngả, nhưng nói chung là đi lên.
確かに後者です 私は2年間 東莞で暮らし 人々の生活を眺めたのですが 時間がたつにつれ 人々の生活の変化に 気が付きます 上向きや 下向き 中には全く 変わらないこともありますが 通常 上向きです
Hiện giờ chúng tôi có những hội thánh mới nói tiếng Trung Hoa (Quảng đông), Pháp, Gujarati, Nhật, Bồ Đào Nha, Punjabi, Tamil và Welsh.
すでに,中国語(広東語),フランス語,グジャラティー語,日本語,ポルトガル語,パンジャブ語,タミール語,そしてウェールズ語の新しい会衆が設立されています。
Băng video No Blood có bằng tiếng Anh, Ba Lan, Bun-ga-ri, Hà Lan, Hàn Quốc, Hy Lạp, Nga, Nhật, Pháp, Tây Ban Nha, Trung Hoa (Quảng Đông), Ý.
無輸血」のビデオは,イタリア語,英語,オランダ語,韓国語,ギリシャ語,スペイン語,中国語(広東語),日本語,ブルガリア語,ポーランド語,ロシア語で入手できます。
Mùa xuân năm 2004, bốn người đàn ông đã chết vì ngộ độc rượu ở tỉnh Quảng Đông, 8 người đàn ông khác đã nhập viện tại Bệnh viện nhân dân Quảng Châu.
2004年、広東省広州市と湖南省鐘落潭で4人が毒入りの酒を飲んで死亡し、8人が広州市人民医院に搬送された。
Trên Mạng hiển thị của Google, bạn có thể tiếp cận đông đảo khách hàng, lựa chọn trang web hoặc trang hiển thị quảng cáo và sử dụng nhiều định dạng quảng cáo hấp dẫn để thu hút mọi người.
Google ディスプレイ ネットワークでは、広告を掲載するサイトやページを選択し、各種の魅力的な広告フォーマットを利用してさまざまなユーザー層にアピールできます。
Tôi cảm ơn cô ấy, bụng cứ nghĩ rằng đó là đồ giả, giống như hầu hết mọi thứ khác được bán tại Đông Quảng.
東莞で売っているものは大体 偽物なので これも偽物だろうと思いながらも感謝しました 東莞で売っているものは大体 偽物なので これも偽物だろうと思いながらも感謝しました
Vì vậy tôi đã dành hai năm để làm quen những công nhân dây chuyền lắp ráp như thế này ở thành phố công nghiệp phía Nam Trung Quốc, Đông Quảng.
2年間の取材を通じ 生産ラインで働く 彼女らと親しくなりました 中国の南部の東莞という 工業都市で働いています
Lấy cảm hứng từ những quả bóng thời gian được sử dụng chính thức làm tín hiệu thời gian, vào lúc 23:59 theo múi giờ miền Đông, một quả bóng nặng 11.875 pound (5.386 kg), có đường kính 12 foot (3,7 m) của Waterford crystal nằm trên nóc Quảng trường Thời đại được hạ xuống một điểm cực cao 70 feet, bay đến nóc của quảng trường trong 60 giây để báo hiệu năm mới bắt đầu.
時報で正式に使われるタイムボールから創作し、東部標準時午後11時59分に、重量11,875 lb (5,386 kg)、直径12 ft (3.7 m)のウォーターフォード・クリスタル (Waterford Crystal) 製ボールをワン・タイムズスクエア屋上から141 ft (43 m)の高さの旗竿を落下させ、60秒後にのビルの屋上に達して新年の開始を告げる。
Đám đông đang được tụ tập lại tại quảng trường Tahrir.
人々がタハリール広場に集まり
Bây giờ, khi chúng tôi ra khỏi giấc ngủ đông vào tháng một, 2014, chúng tôi vượt qua quảng đường 2 triệu km từ sao chổi vào tháng 5.
2014年1月に冬眠から目が覚めたとき 彗星から200万kmの距離でしたが 5月に 彗星にたどり着くべく 接近を始めました
Đây là quang cảnh ở Quảng trường Thời đại, với cái hồ hải ly ở kia, hướng về phía Đông.
タイムズスクエアです ビーバーの池が見えます 東を見渡しています
Khi chúng tôi tạo tác phẩm này trong suốt cả tuần, với rất nhiều tình nguyện viên, một số lượng đông những người lân cận bao quanh quảng trường đến rất gần nó và khá thích nó.
100人のボランティアと 制作を行った1週間の間に 広場周辺の住民の多くが 集まってくるようになり 作品を気に入ってくれました
Vào năm 2011, sức mạnh đã dịch chuyển, từ số ít đến số đông, từ văn phòng chính phủ đến quảng trường trung tâm, từ các tần sóng được bảo vệ nghiêm ngặt đến những mạng lưới mở rộng.
2011年 権力シフトにより 限られた人から大衆へ 大統領府から中央広場へ 統制された電波からインターネットへ 権力が解放されました
Phải chăng những gì chúng tôi vừa chứng kiến là điều còn sót lại của một Đông Phương đẹp lạ kỳ mà chúng tôi đã từng đọc trên các báo quảng cáo du lịch?
旅行案内の冊子で読んだあのエキゾチックな東洋は,どこにあるのでしょうか。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語Quảng Đôngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。