ベトナム語
ベトナム語のrượu biaはどういう意味ですか?
ベトナム語のrượu biaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのrượu biaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のrượu biaという単語は,ビールを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語rượu biaの意味
ビールnoun |
その他の例を見る
Anh ta đã chết vì uống quá nhiều (rượu bia). 彼は飲みすぎて死んだ。 |
Thanh thiếu niên và rượu bia! どれくらい広がっている? |
❑ Cô ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không?—Châm-ngôn 20:1. ❑ お酒がないと,くつろげないか。 ―箴言 20:1。 |
Mười hai quán rượu men theo con đường huyền thoại của tín đồ rượu bia. 飲み屋 街 の 伝説 的 な 通り に 沿 っ て 12 軒 の パブ が あ っ た |
Có thể họ rất nhạy cảm về việc uống rượu bia. 列王第一 8:38,39)例えば,飲酒の問題の場合,その人はかなり敏感になっているかもしれません。 |
Đây là một loại rượu bia nhẹ 5% độ rượu dưới hình thức đóng chai. アルコール分5% ビア・シン・ライト 低アルコール版。 |
● Uống rượu bia xã giao thường liên hệ mật thiết với hút thuốc. ● 飲酒の席では,たばこが付きものという場合が多い。 |
□ Lạm dụng rượu bia ■ 飲酒をする |
Các bạn trẻ uống rượu bia chỉ vì thích mùi vị của nó. 若者が飲酒するのは,単にお酒の味が好きだから |
● Lạm dụng rượu bia hoặc ma túy ● 薬物やアルコールを乱用する |
Bạn bè của bạn có ai uống rượu bia khi chưa đủ tuổi hoặc thường quá chén không? 友達の中に,未成年なのに飲酒する子や,むちゃな飲み方をする子がいますか。 |
10 Thí dụ, chúng ta hãy cùng xem về vấn đề dùng rượu bia. 10 一例として,飲酒のことを考えてみましょう。 |
Tránh uống nhiều cà phê và rượu bia vì có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ. カフェインやアルコールは睡眠を妨げることがあるので気をつけましょう。 |
❑ Anh ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không?—Châm-ngôn 20:1. ❑ お酒がないと,くつろげないか。 ―箴言 20:1。 |
● Ngay cả một ít rượu bia cũng làm tăng sự phấn khích đến từ nicotine. ● アルコールを少量飲むだけでも,ニコチンによる快感は高まる。 |
Sử dụng rượu bia? 飲酒については? |
“Ngày nào mình cũng bị rủ rê uống rượu bia và trải nghiệm ‘chuyện ấy’. 「毎日のように,お酒やセックスの誘惑があります。 |
Bạn từng bị bạn bè rủ rê uống rượu bia? お酒を飲むよう友達から圧力をかけられたことがありますか。 |
Bạn bè rủ rê bạn uống rượu bia? お酒を飲むよう友達から圧力をかけられることがありますか。 |
□ Cô ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không? —Châm ngôn 20:1. □ お酒がないと,楽しめないか。 ―箴言 20:1。 |
□ Anh ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không? —Châm ngôn 20:1. □ お酒がないと,楽しめないか。 ―箴言 20:1。 |
Tránh ăn quá no cũng như dùng thức uống có chất kích thích hoặc rượu bia trước khi ngủ. 寝る前は,胃にもたれる食事,カフェイン,アルコールを避ける。 |
Lương tâm được Kinh Thánh rèn luyện có thể giúp bạn quyết định nên uống rượu bia hay không 聖書によって訓練された良心は,お酒を飲むかどうかを決める助けとなる |
“Những thanh thiếu niên lạm dụng rượu bia thì khả năng trí tuệ có thể bị suy giảm đáng kể”. 十代の若者が過度に飲酒すると,知能が大きく損なわれる可能性がある」からです。 |
Nhiều kẻ phô trương bằng cách mặc những y-phục đắt tiền, hay mang đến từng két rượu bia” (Phi-châu). 高価な衣服や,何カートンものビールを見せびらかそうとする人が大勢います」― アフリカ。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のrượu biaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。