ベトナム語
ベトナム語のsáng maiはどういう意味ですか?
ベトナム語のsáng maiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsáng maiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsáng maiという単語は,明朝, みょうちょう, そうてん, そうちょう, あさまだきを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語sáng maiの意味
明朝(tomorrow morning) |
みょうちょう(tomorrow morning) |
そうてん(early morning) |
そうちょう(early morning) |
あさまだき(early morning) |
その他の例を見る
Vậy ông muốn tôi đón vào mấy giờ sáng mai? 明日 の 朝 は 何 時 に 迎え に 来れ ば い い ? |
Người của " Nhà Dưỡng Lão " sẽ đón ông vào sáng mai, được chứ? 明日 の 朝 「 シャディー ・ オークス 」 の 者 が あなた を 迎え に 行 き ま す い い で す ね ? |
Có thể có mặt ở đây sáng mai. 明日 に は ここ は... |
Tôi sẽ làm nốt vào sáng mai. 明日 の 朝 、 終わ ら せ る わ 。 |
Sáng mai là công viên sẽ phá sản. あなた が 耳 を 傾け ま す 。 公園 の つもり が 朝 まで に 、 第 11 章 で す 。 |
Nếu tôi làm việc cả đêm, chúng sẽ có vào sáng mai. 徹夜 すれ ば 明日 に は 終わ る |
Vậy sáng mai hai người sẽ đến phái Trung thực? 朝 に な っ た ら 「 高潔 」 に 行 く の ? |
Sáng mai con còn phải tập. 明日 は ステージ よ |
Ta sẽ đi chuyến phà đầu tiên rời đảo vào sáng mai. 明日 の フェリー で 島 から 離れ る の よ |
Gọi cho tôi vào lúc sáu giờ sáng mai. 明日の朝6時に起こして下さい。 |
Sáng mai chúng ta sẽ bay đến Trung Quốc. 明日 中国 に 飛 び ま す |
Tyrion sẽ bị mang ra hành quyết vào sáng mai. ティリオン の 刑罰 は 明日 執行 さ れ る |
Anh gọi cho em vào sáng mai, theo giờ bên anh nhé? 朝 こっち から 電話 し て い い ? |
Sáng mai ta phải ra đồng sớm đấy. 夜明け 前 に 出発 だ |
Sáng mai, ta sẽ vào nhà vệ sinh của nhà ngươi và ở trong đó. よその家の風呂場に侵入して勝手に入浴して帰る。 |
Chiều tối ngươi sẽ nói: Ước gì được sáng mai rồi!" 朝起きたときは「朝だよー! |
Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc. 明日までにパーティーの準備を終えなければなりません。 |
Em sẽ về nhà sáng mai, hẹn gặp lại. 明日 帰 っ た ら 会 お う " |
Đừng quên đến đón em sáng mai. 明日の朝私を迎えに来るのを忘れないでね。 |
Sáng mai nhé? 明日 の 朝 で は ? |
Sáng mai con sẽ phải chiến đấu... gấp đôi sức của mình. お前 に は 今朝 の 倍 激し く 闘 っ て もら わ ね ば な ら ん |
Rồi... trong các ngươi chớ ai ra khỏi cửa nhà mình cho đến sáng mai”. ......そして,朝になるまであなた方のだれも自分の家の入口から出てはならない」。( |
Chúng ta sẽ tiếp tục lên đường vào sáng mai 日の出 と とも に 出発 だ |
Có một chuyến tàu đi Thành Phố New York đầu tiên sáng mai. 明朝 ニューヨーク を 離れ る 列車 が あ る |
Ngay sáng mai ta sẽ bắt đầu điều trị. 朝 最初 の 治療 を 始め ま しょ う |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsáng maiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。