ベトナム語
ベトナム語のviện trợはどういう意味ですか?
ベトナム語のviện trợという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのviện trợの使用方法について説明しています。
ベトナム語のviện trợという単語は,援助を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語viện trợの意味
援助verb noun ([援助]) |
その他の例を見る
Chúng ta cung cấp viện trợ nhân đạo nhưng lại kể công vì đã chi 3 tỷ đô la. 人道的支援に 「30億ドル出した」と自慢するが |
Những người tài trợ cung cấp viện trợ cho thời kì hậu chiến tranh. 資金提供者は 紛争後の援助をします |
Vậy thì tất cả những thứ này liên quan như thế nào đến viện trợ? ではこの事がどう援助につながるのでしょうか? |
Ở Việt Nam, những người già được viện trợ dùng số tiền đó để mua quan tài. ベトナムでは 棺を購入した お年寄りの受給者もいました ベトナムでは 棺を購入した お年寄りの受給者もいました |
Vậy nên khi họ đang viện trợ lại, ta không nên đề phòng. お返しをしてくれるなら 素直に受けましょう |
Tất cả những khoản viện trợ đó đi về đâu? その援助はどこに消えてしまったのでしょう? |
Điều thứ hai là từ thiện và viện trợ truyền thống không bao giờ giúp xoá nghèo. 2つめは 従来のチャリティーやエイドでは 貧困問題の解決にはならないということ |
Vì vậy, liệu chúng ta có thể in tiền phục vụ cho viện trợ quốc tế? 国際援助のために 紙幣を発行しようではありませんか |
Đây nên đáng là nguyên tắc đầu tiên về viện trợ. これが支援の第一原則です |
Họ nói là bọn tấn công đang tổ chức lại và có thêm viện trợ. 襲撃 者 は 強化 再 編成 し て る そう だ |
* 1960: Một trận động đất mạnh xảy ra ở Concepción; Giáo Hội gửi viện trợ nhân đạo * 1960年-大地震がコンセプシオンを襲い,教会が人道支援を提供する。 |
Sự viện trợ của Trung Quốc không đi kèm với những điều kiện chính trị. ^ 中国棋士は政治的理由のため不参加。 |
Khi chúng ta nghĩ về phương pháp mới để viện trợ, thật không thể không nói đến Pakistan. 援助への新しいアプローチを考えるとき パキスタンの話をせずにはいられません |
Viện trợ thế giới hiện nay cho Châu Phi là gì? でも、現在、国際援助コミュニティーはアフリカで何をしているでしょう? |
Liệu chúng ta có thể đơn giản là in tiền để viện trợ? 援助のため 紙幣を発行できないでしょうか? |
Chúng ta chi 100 tỷ đô la một năm cho viện trợ chế độ ăn uống. 年間1000億ドルが ダイエット補助品に使われています |
Điều rành rành ở đây là sự tác động lên viện trợ. 援助に対する影響は明らかです |
Nhật Bản cam kết viện trợ bổ sung cho Cơ chế COVAX 日本はCOVAXに追加援助を約束します。 |
Chúng tôi cũng đề nghị các nước khác tăng cường viện trợ. ですから、他のドナー国の皆様にも是非意欲的に動いていただくようお願いする次第であります。 |
Ngày nay, Châu Âu bận rộn trong việc chuyển viện trợ. 今もEUは援助をしています |
Và vì vậy chúng ta cần cả thị trường lẫn viện trợ. ですから 私たちには市場と援助の 両方が必要なのです |
Tại sao khoản viện trợ này không bảo lãnh cho những người có thể nhận lấy những rủi ro? なぜ援助の一部を リスクの保証としないのでしょう? |
Một mặt, có những người tin rằng hệ thống viện trợ đã hỏng nên chúng ta cần loại bỏ nó. 援助システムは崩壊しており 援助を止めるべきだと言う人がいる一方 |
Bạn có thể nhìn vào lịch sử và sẽ thấy viện trợ có đem lại điều tốt đẹp hay không? 過去の業績を振り返っても それが良かったかどうかは |
Theo tờ Sydney Morning Herald, “dân Úc chi nhiều tiền cho thú cưng hơn cho việc viện trợ nước ngoài. 「オーストラリアは対外援助よりもペットに出費」と,シドニー・モーニング・ヘラルド紙は伝えている。「 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のviện trợの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。