베트남어
베트남어의 Bắc Kinh은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 Bắc Kinh라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 Bắc Kinh를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 Bắc Kinh라는 단어는 베이징, 북경, 北京, 베이징 시를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 Bắc Kinh의 의미
베이징proper Tòa nhà đã trở thành một phần của đời sống thường nhật ở Bắc Kinh. 이 건물은 베이징에서의 삶의 일부분이 되었습니다. |
북경proper Còn con trai út của tôi thì đang học tiếng Trung tại Bắc Kinh. 그리고 제 막내아들은 북경에서 중국어를 배웠습니다. |
北京proper Còn con trai út của tôi thì đang học tiếng Trung tại Bắc Kinh. 그리고 제 막내아들은 북경에서 중국어를 배웠습니다. |
베이징 시
|
더 많은 예 보기
Chẳng hạn, mỗi năm nhà cầm quyền Bắc Kinh sẽ không cấp hơn 240.000 giấy đăng ký. 예를 들어 베이징에서는 신규 차량을 1년에 24만 대까지만 등록해 준다. |
Giờ đây trung bình 1 lái xe ở Bắc Kinh dành 5 tiếng để đi làm. 오늘 날, 중국 북경의 보통 운전자들은 통근하는데 5시간이 걸립니다. |
Việc này là do Bắc Kinh đang phát triển thành như 1 thành phố. 이것은 베이징이 도시로 성장한 방법에서 온 것입니다. |
Cô ấy thực sự là nhà vô địch Olympic Bắc Kinh 2008. 그녀는 2008년 베이징 올림픽에서 슬로베니아 선수단의 기수였다. |
Thành Bắc Kinh chẳng mấy chốc rơi vào tình trạng hỗn loạn. 그러나 김일성은 재빨리 단상에서 피하여 위기를 모면하였다. |
Còn con trai út của tôi thì đang học tiếng Trung tại Bắc Kinh. 그리고 제 막내아들은 북경에서 중국어를 배웠습니다. |
Một là Washington, thành phố còn lại là Bắc Kinh. 두 수도가 각자 어떤 미래를 만드는지가 그리고 미국의 미래와 중국의 미래를 만드는지가 두 국가에만 영향을 미치는 것이 아니기 때문입니다. |
Các bạn có ai xem Olympic Bắc Kinh, màn khai mạc? 여러분 베이징 올림픽 개막식 보셨나요? |
• KHOẢNG HAI TRĂM NĂM TRƯỚC, một học giả Hàn Quốc danh tiếng đến viếng Bắc Kinh, Trung Quốc. • 약 200년 전에, 한국의 한 유명한 학자가 중국의 베이징을 방문하였습니다. |
Và đây là hình ảnh của tòa nhà tại Bắc Kinh ngày nay. 이것은 건물이 베이징에 자리잡은 모습입니다. |
Bây giờ đi xe đạp ở Bắc Kinh hoàn toàn là một viễn cảnh khác. 현재 베이징에서 자전거타는 것은 완전히 다른 일이죠. |
Đây là sương khói ô nhiễm ở Bắc Kinh. 베이징 스모그죠. |
Đó là thành phố mà trước đây và đến giờ vẫn có cái tên Bắc Kinh. 제 남편을 만난 그 날 밤이지요. 그 도시는 너무나도 오래되서 아직도 페킹이라고 불렀죠. |
Theo tờ China Daily của Bắc Kinh, “các triệu phú thường cảm thấy bất an và lo lắng”. 중국이 “수질 오염과 깨끗한 물의 부족으로” 골치를 앓고 있다. |
Như hầu hết những người khác, tôi đi lại quanh Bắc Kinh bằng xe đạp. 대부분의 다른 사람들처럼, 저는 자전거로 베이징주변을 다녔었죠. |
Giải đấu được tổ chức tại Indian Wells, Miami, Madrid, và Bắc Kinh. 4개의 대회는 각각 인디언 웰즈, 마이애미, 마드리드, 그리고 베이징에서 열린다. |
Năm 1997, bà Hillary Clinton đã đọc một bài diễn văn nổi tiếng tại Bắc Kinh về quyền phụ nữ. 1997년에 힐러리 클린턴은 베이징에서 여성의 권리에 관한 유명한 연설을 한 적 있습니다 |
Cậu trai út của tôi, người đang học tại Bắc Kinh, Trung Quốc, có một tầm nhìn dài hạn. 북경에서 공부한 제 막내아들은 장기적인 시각을 갖고 있습니다. |
Khi dịch bệnh SARS xảy ra ở Bắc Kinh thì biện pháp cách ly dường như có tác dụng. 베이징에서 사스 발생 당시 격리조치는 도움이 되는 것 같았습니다. |
Với việc ghi chú thích cho chương này, văn phòng này hướng tôi chụp ảnh tháp truyền hình Bắc Kinh. 이 정보국에서는 제 작업의 마지막에 북경의 중앙 텔레비젼 타워의 사진을 넣도록 지시하기도 했습니다. |
Tỷ lệ ly dị ở Bắc Kinh tăng đột biến 41% trong vòng chín tháng đầu năm 2013, so với cùng kỳ năm 2012. 2013년 처음 아홉 달간의 베이징의 이혼율이 2012년 같은 기간에 비해 41퍼센트나 급증했다. |
Mặt khác, họ muốn đặt hệ thống máy chủ ở Bắc Kinh để tiện truy cập thông tin khi cần thiết. 그러나 다른 한편으로, 그들은 그들이 원할 때 언제든지 데이터에 접근하기 위해 그 서버를 베이징에 소유하려고 합니다. |
Dù điều này thật lạ lùng và hấp dẫn, tôi, vào lúc đó, lóe lên ý tưởng khi thấy sự ô nhiễm ở Bắc Kinh. 그런데 이상하고 아름다운 방식으로 저 순간 저는 베이징 스모그에서 영감을 받았습니다. |
Đại sứ quán đã can thiệp vào nội bộ chính trị của Trung Quốc qua việc công bố chất lượng không khí ở Bắc Kinh. 중국 내부 정책을 방해하여 베이징 환경부가 그들을 비난했기 때문입니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 Bắc Kinh의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.