베트남어의 bạch kim은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 bạch kim라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 bạch kim를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어bạch kim라는 단어는 백금, 백금를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 bạch kim의 의미

백금

noun

Đầu tiên, chúng tôi đến thăm anh Jimmy, một người nhập cư đến từ Malawi, đang làm việc trong một mỏ bạch kim ở đây.
제일 먼저 우리는 지미의 집을 찾아갑니다. 말라위에서 이민 온 지미는 이 지역 백금 광산에서 일하고 있습니다.

백금

noun

Đầu tiên, chúng tôi đến thăm anh Jimmy, một người nhập cư đến từ Malawi, đang làm việc trong một mỏ bạch kim ở đây.
제일 먼저 우리는 지미의 집을 찾아갑니다. 말라위에서 이민 온 지미는 이 지역 백금 광산에서 일하고 있습니다.

더 많은 예 보기

Đầu tiên, chúng tôi đến thăm anh Jimmy, một người nhập cư đến từ Malawi, đang làm việc trong một mỏ bạch kim ở đây.
제일 먼저 우리는 지미의 집을 찾아갑니다. 말라위에서 이민 온 지미는 이 지역 백금 광산에서 일하고 있습니다.
Album đã hai lần được chứng nhận đĩa bạch kim ở cả Hoa Kỳ và Canada và vẫn là album bán chạy nhất của nhóm từ trước đến nay.
이 앨범은 미국과 캐나다에서 더블 플래티넘 판매 인정을 받았고, 이후로도 최다 판매 기록을 가진 음반이다.
Một nhóm nguyên liệu khác để chế tạo điện thoại cũng đi cùng những nguy cơ tương tự là những kim loại như đồng, bạc, palladi, nhôm, bạch kim, vonfram, thiếc, chì, và vàng.
스마트폰의 다른 재료 묶음은 비슷한 환경 위험을 가져옵니다. 구리, 은, 팔라듐, 알루미늄, 플라티늄, 텅스텐, 주석, 납, 금과 같은 금속들이죠.
Hai video được phát hành trước công chúng cùng ngày và sau đó được bao chứa trong album phối lại của Beyoncé, Above and Beyoncé và trong phiên bản đĩa bạch kim cao cấp của I Am...
같은 날 뮤직비디오는 주요 콘텐츠에 공개되었고, 나중에 비욘세의 리믹스 앨범이자 비디오 앨범 Above and Beyoncé와 I Am...
Hãy nghĩ về những mảnh thiên thạch này, trên đó có một loại sắt niken, trong nhóm kim loại bạch kim, đáng giá cỡ 20 ngàn tỉ đô nếu bạn có thể đến đó và lấy 1 trong số những viên đá này.
백금족에 해당하는 니켈 철 시장 만으로도 그 규모가 20조 달러에 이릅니다.
Chẳng bao lâu sau đó, ông gặp người chủ cũ, nay đang bối rối vì vừa hay được một trong những người làm công cho ông đã đánh cắp vàng, bạch kim và nhẫn thuộc hãng nữ trang của ông ta.
그런 일이 있은 지 얼마 안 되어 그는 이전의 고용주를 만났는데, 그 고용주는 그의 보석 상점에서 한 점원이 금과 백금과 반지들을 훔쳐 갔다는 사실을 막 알고 난 후였기 때문에 몹시 상심해 있던 참이었다.
Bảng đeo ngực có những viên đá quý như ngọc mã não, ngọc hồng bích, ngọc lục bửu, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, ngọc kim cương, ngọc hồng bửu, ngọc bạch mã não, ngọc tử tinh, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não và bích ngọc*.
(탈출 28:15-21) 가슴받이에는 루비, 황옥, 에메랄드, 터키석, 사파이어, 벽옥, 레셈, 마노, 자수정, 귀감람석, 줄마노, 옥이 물려 있었습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 bạch kim의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.