베트남어
베트남어의 bạn có thể giúp tôi?은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 bạn có thể giúp tôi?라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 bạn có thể giúp tôi?를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 bạn có thể giúp tôi?라는 단어는 좀 도와주실 수 있으시나요를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 bạn có thể giúp tôi?의 의미
좀 도와주실 수 있으시나요Phrase |
더 많은 예 보기
́Bạn có thể giúp tôi đến đó không? " " 그곳까지 가도록 도와주실래요? " 라는 것이었습니다. |
Và cuối cùng, tôi rất vui nếu như các bạn có thể giúp tôi hát một bài hát về sự bền vững. 마지막으로 여러분이 제가 지속가능한 노래를 부르는 것을 도와줄 수 있으면 좋겠습니다. |
" Làm ơn, các bạn có thể giúp chúng tôi thành công trong lần này được không? " " 여러분, 제발 이번에는 이 계획이 성공하게 도와주실래요? " 하는 모습은 보지 못할 듯 합니다. |
Những gì bạn có thể giúp chúng tôi, đó là bằng việc tạo dựng những tiềm lực. 저희를 도와줄 수 있는 방법은, 그러니까 그들에게 기회를 주는 거에요 |
Bạn có thể giúp chúng tôi xác định ngày giờ chính xác thông qua những phương thức sau: 다음 방법을 사용하여 정확한 날짜를 표시할 수 있습니다. |
Điều tôi muốn truyền đạt, và bạn có thể giúp tôi nếu bạn đồng ý, là cần một số tiền khổng lồ để viện trợ cho châu Phi vào thời điểm mà nước Mỹ phải hành động. 제가 여러분들께 말씀드리고자 하는 것은, 여러분들이 도와주실 수 있는 것들입니다만, 아프리카를 도와주는 것은, 미국이 금전적인 것을 진정으로 원할 때 상당한 가치가 있다는 것입니다. |
Bạn có thể giúp chúng tôi tìm và lập chỉ mục nội dung video của bạn bằng cách tạo và gửi Sơ đồ trang web video. 동영상 Sitemap을 만들어서 제출하면 Google이 사이트의 동영상 콘텐츠를 찾고 색인을 만드는 데 도움을 줄 수 있습니다. |
Các bạn có thể tìm giúp tôi các điểm nổi để thấy sự khác biệt giữa lời nói và hành động của một ai đó không? 누군가가 말하는 것과 행동하는 것의 차이를 보여주는 핫 스팟을 찾아낼 수 있나요? |
Bạn có thể giúp chúng tôi tối ưu hóa hình ảnh của bạn trên Google Maps bằng cách thực hiện theo các mẹo sau khi quay video 360 cho Chế độ xem phố. 다음 도움말에 따라 스트리트 뷰의 360 동영상을 만들면 Google 지도에서 이미지가 표시되는 방법을 최적화할 수 있습니다. |
Nếu trang web của bạn có miền cấp cao nhất chung, chẳng hạn như .com hoặc .org, bạn có thể giúp chúng tôi xác định những quốc gia quan trọng nhất đối với bạn. 사이트에 .com이나 .org와 같은 기본 최상위 도메인이 있는 경우 Google에서 내게 가장 중요한 국가를 수월하게 선택할 수 있습니다. |
Và tôi hy vọng rằng vài người trong các bạn ở đây có thể giúp được chúng tôi. 이 학생들은 살아있는 교육을 원하고 있습니다. 저의 바램은 여러분들 중 누군가가 저희와 함께 |
Bằng cách tham gia Chương trình Cộng tác viên YouTube, bạn có thể giúp chúng tôi cải tiến YouTube thành nền tảng chia sẻ, xem và tương tác tốt hơn với video mỗi ngày. YouTube 재능기부 프로그램에 가입하면 일상적으로 동영상을 공유 및 시청하고, 동영상에 참여할 수 있는 YouTube 플랫폼을 개선하는 데 도움을 줄 수 있습니다. |
Bạn có thể sử dụng thẻ meta <meta name="robots" content="noindex"> để ngăn Google hiển thị đoạn trích hoặc bạn có thể giúp chúng tôi chọn đoạn trích tốt bằng cách viết mô tả meta hữu ích. Google의 시스템은 페이지에서 사용자 검색어와 가장 관련성이 높은 부분을 자동으로 추출하도록 되어 있습니다. <meta name="robots" content="noindex"> 태그를 사용하여 Google에서 스니펫을 표시하지 못하도록 하거나, 메타 설명을 효과적으로 작성하여 Google에서 적절한 스니펫을 선택할 수 있도록 도와주세요. |
Bạn có thể giúp chúng tôi cải thiện chất lượng của tiêu đề và đoạn trích hiển thị cho các trang của bạn bằng cách thực hiện theo nguyên tắc về tiêu đề và đoạn trích của Google. Google의 제목 및 스니펫 가이드라인을 따르면 페이지를 설명하는 제목 및 스니펫의 품질을 향상시킬 수 있습니다. |
Vào những lúc đó, có lẽ bạn tự hỏi: “Tôi có thể tìm sự giúp đỡ nơi đâu?”. 그럴 때면 ‘어디에서 도움을 구할 수 있을까?’ 하는 생각이 들지 모릅니다. |
Sau đó những người truyền giáo có thể đưa ra đề nghị này: “Tôi có một người bạn ở nhà thờ của chúng tôi mà có thể giúp đỡ. 그러면 선교사는 이렇게 제안할 수 있습니다. “우리 교회에 형제님/자매님을 도울 수 있는 분이 계십니다. |
YouTube kiểm duyệt để tìm các nội dung đóng góp vi phạm và không phù hợp. Tuy nhiên, bạn cũng có thể giúp chúng tôi xem xét nội dung. YouTube에서 제출된 자막이 스팸이거나 부적절한 내용인지 평가하지만 시청자도 콘텐츠 검토를 지원할 수 있습니다. |
Bằng cách chia sẻ dữ liệu về các tính năng bạn sử dụng và cách bạn sử dụng các tính năng đó, bạn có thể giúp chúng tôi cá nhân hóa trải nghiệm Play Console của mình và cải thiện các dịch vụ mà chúng tôi cung cấp. 내가 어떤 기능을 어떻게 사용하는지에 관한 데이터를 공유하면 Google에서 Play Console 환경을 맞춤설정하고 서비스를 개선하는 데 도움이 됩니다. |
Tôi nói, "Tôi rất xin lỗi, các bạn nhưng sự thật là chúng tôi phải để lại thế giới này cho các bạn với tình trạng bi thảm như thế này và chúng tôi hy vọng các bạn có thể sửa chữa nó giúp chúng tôi và có thể trò chơi này sẽ giúp các bạn học được cách làm sao để làm điều đó" "미안하다, 얘들아. 사실상 우리 어른들은 이렇게 비극적이고 끔직한 모습의 세상을 너희들에게 물려주었구나. 그리고 너희들이 그걸 바로 잡아주리라고 기대한단다. 어쩌면 이 게임이 그 방법을 배우는데 도움이 될지도 모르겠어" |
▪ “Chúng tôi có thể ngồi nói chuyện với một người bạn chín chắn, là người có thể giúp chúng tôi đặt ra những mục tiêu thực tế để cải thiện hôn nhân không?”.—Châm-ngôn 27:17. ▪ ‘우리 부부는 결혼 생활을 개선하기 위해 현실적인 목표를 세우도록 도와줄 수 있는 성숙한 사람과 함께 시간을 가질 수 있는가?’—잠언 27:17. |
Trong lúc các sách báo của Nhân-chứng bị cấm, tôi đã có thể giúp đỡ những người bạn mới của tôi. 증인들의 서적이 금지되었던 기간에, 나는 새로 사귄 벗들에게 도움을 줄 수 있었습니다. |
Hãy để chúng tôi biết liệu bạn hoặc tổ chức của bạn hoặc ai đó mà bạn biết có thể giúp chúng tôi như chúng tôi cố xây dựng học viện qua năm sau Bây giờ, khi tôi nhìn ra khỏi căn phòng này, 내년까지 아카데미를 설립하려고 애쓰고 있으니 누구든지 저희를 도우실 수 있다면 연락 주십시오. 기관도 좋고요. |
Tôi cũng tìm kiếm những người bạn có thể ảnh hưởng tốt đến mình và giúp tôi duy trì lối sống mới.—Châm-ngôn 13:20. 또 생활을 변화시키는 데 좋은 영향을 줄 수 있는 새로운 친구들을 사귀려고 노력했어요.—잠언 13:20. |
Và sau đó, bạn và tôi có thể giúp đảm bảo rằng với Châu Phi, thế kỷ 21 là thế kỷ của lục địa này. 그럼으로써 저와 여러분들은 21세기가 아프리카의 시대가 될 수 있도록 할 수 있습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 bạn có thể giúp tôi?의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.