베트남어의 biên bản은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 biên bản라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 biên bản를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어biên bản라는 단어는 기록, 기록하다, 의사록, 조서, 프로토콜를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 biên bản의 의미

기록

(report)

기록하다

(minute)

의사록

(minutes)

조서

프로토콜

더 많은 예 보기

Staci đọc lại biên bản cuộc họp đi.
스테이시, 받아 적은거 좀 읽어줘.
Rất nhiều bản đồ và biên bản các cuộc họp của cha mẹ chúng khi họ cãi nhau.
거기에는 지도와 회의에서 나온 자잘한 서류뿐이었어요. 회의는 부모들끼리 겨우 서로를 헐뜯는 정도였지요.
Biên bản nguyên thủy được các Anh Cả Oliver Cowdery và Orson Hyde ghi chép.
원래의 회의록은 올리버 카우드리 장로와 올슨 하이드 장로가 기록하였다.
Tại Colombia: “Năm rồi, cảnh sát lập biên bản... khoảng 10.000 vụ giết người và 25.000 vụ cướp có vũ trang”.
콜롬비아: “경찰은 작년에 ··· 약 10,000건의 살인과 25,000건의 무장 강도 사건 기록을 알려 주었다.”
Biên bản cuối cùng về cuộc điều tra bao gồm lời khai gian mà họ ghi là của tôi.
최종 수사 보고서에는 내가 한 것으로 되어 있는 거짓 증언이 들어 있었습니다.
" Kể từ khi bạn tìm hiểu để nâng lên thành biên bản ghi nhớ riêng của một điều tra viên "
" 당신은 조사관의 개인 보충을 조사할 배웠어 언제부터" 고 말했다
Tiền phạt và biên bản tội phạm buộc người ta che đậy việc bán dâm, hơn là dừng bán dâm.
벌금과 전과기록 때문에 매춘을 그만두는 것이 아니라 오히려 매춘을 계속하도록 만들죠.
(Lu-ca 12:11, 12; Phi-líp 4:6, 7) Thật ngạc nhiên là tôi thắng kiện vì trong biên bản của tòa có những sai sót!
(누가 12:11, 12; 빌립보 4:6, 7) 놀랍게도 나는 항소심에서 승소했는데, 공소장에 잘못 작성된 부분들이 있었기 때문이었습니다!
Thủy sản xuất một cây tăm, ( Tiết kiệm liên quan của ông ) đã hăng say do đó đối với một số biên bản.
The Mariner는 이쑤시개를 생산하고, ( 자신의 관계를 저장하는 ) 어떤 분함으로써 몰두했다.
Bà dùng thì giờ đọc những biên bản cũ của hội đồng để xem có vấn đề nào cần được lưu ý hay không.
그 여의원은 주의를 기울일 필요가 있는 문제들이 있는지 살펴보려고 과거의 의회 의사록을 넘겨보며 시간을 보냈습니다.
Biên bản về việc tổ chức hội đồng thượng phẩm đầu tiên của Giáo Hội, tại Kirtland, Ohio, ngày 17 tháng Hai năm 1834 (History of the Church, 2:28–31).
1834년 2월 17일 오하이오 주 커틀랜드에서 교회 최초의 고등평의회 조직에 관한 회의록(교회사 2:28~31).
Hai ngày sau, biên bản này được Vị Tiên Tri sửa chữa và đọc cho hội đồng thượng phẩm nghe và được hội đồng chấp nhận.
이틀 후에 선지자에 의하여 회의록이 수정되어 고등평의회에서 낭독되고 평의회에서 승인되었다.
Sau khi nghị quyết đã được chấp thuận, các trưởng lão nên ký tên vào biên bản có đề ngày tháng rồi lưu trữ trong hồ sơ hội thánh.
결의 사항이 가결된 후, 일자를 기입하고 서명해서 회중철에 넣어 두어야 한다.
Ông muốn các biên bản phải được rành mạch và ngắn gọn, và vì vậy ông đã đánh máy các biên bản cho nhóm túc số các thầy trợ tế.
회의록이 깨끗하게 정리하기 위해 그 소년은 집사 정원회 회의록을 타자로 쳤습니다.
Hoặc từ Trình biên tập bản dịch, nhấp vào Tệp > Tải xuống.
또는 번역 편집기에서 파일 > 다운로드를 클릭합니다.
Công việc biên soạn bản này đòi hỏi phải nghiên cứu sâu xa về nguyên văn Kinh-thánh.
「신세계역을 준비하다 보니 성경 원문의 언어에 대한 철저한 연구를 하게 되었습니다.
Gần 70 năm sau, với tư cách là Chủ Tịch của Giáo Hội, ông nhớ lại với một chút tự hào về ước muốn của ông để làm cho biên bản của nhóm túc số là tốt nhất mà họ có thể có được.
거의 70년이 지난 후, 교회 회장으로서 그분은 집사 정원회 회의록을 최선을 다해 작성하겠다고 소망했던 것을 어느 정도 자부심을 느끼면서 회상하셨습니다.
Oliver Cowdery đã bắt đầu công việc của mình với tư cách là người biên chép bản dịch Sách Mặc Môn, ngày 7 tháng Tư năm 1829.
1829년 4월 7일 올리버 카우드리는 몰몬경 번역 서기로 일하기 시작하였다.
Để xem danh sách phím tắt, hãy mở một tài liệu trong Trình biên tập bản dịch, sau đó nhấp vào Trợ giúp > Phím tắt.
단축키 목록을 보려면 번역 편집기에서 문서를 연 다음 도움말 > 단축키를 클릭합니다.
Chính tại đây mà việc biên tập các bản văn thuộc bộ Talmud được hoàn tất.
바로 그 곳에서, 탈무드에 기록된 내용이 가장 완성된 형태로 편찬되었다.
Astronomical Diaries and Related Texts From Babylonia, tập V, do Hermann Hunger biên tập, xuất bản năm 2001, trang 2, 3.
「바빌로니아의 천문학 일지 및 관련 기록들」(Astronomical Diaries and Related Texts From Babylonia) 제5권 2-3면, 2001년판, 헤르만 훙거 편집.
Có phải biên giới trên bản đồ?
지도상의 국경을 지킬려고?
Vua giao cho Arias Montano trọng trách làm chủ biên của bản ấy, sau này được gọi là Kinh Thánh Hoàng Gia, hay bản Đa Ngữ Antwerp.
왕은 아리아스 몬타노에게 후에 왕실 성서 또는 안트베르펜 대조 성서라고 불리게 된 이 성서를 편집하는 엄청난 규모의 작업을 맡겼습니다.
Vì vào đầu thế kỷ 17, khi hai bản dịch này được biên soạn, các bản thảo mà các dịch viên dùng thì không có ghi câu này.
그 두 번역판이 준비되던 17세기 초에는, 번역자들이 참조하였던 사본들에 그 표현이 들어 있지 않았기 때문입니다.
Trong khi đang biên soạn bản dịch Kinh-thánh, ông bị tố cáo làm gián điệp và đã phải trải qua hai năm trong một nhà tù đầy muỗi.
번역 작업을 하는 동안 그는 정탐 활동을 한다는 혐의로 고발을 당하였고 그 때문에 모기가 들끓는 감옥에서 거의 2년을 보내었습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 biên bản의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.