베트남어의 cái đồng hồ은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 cái đồng hồ라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 cái đồng hồ를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어cái đồng hồ라는 단어는 시계, 時計를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 cái đồng hồ의 의미

시계

noun

và con robot nhìn vào cái đồng hồ một cách khá thành công.
그러면, 로봇은 아주 성공적으로 그 시계를 바라봅니다.

時計

noun

và con robot nhìn vào cái đồng hồ một cách khá thành công.
그러면, 로봇은 아주 성공적으로 그 시계를 바라봅니다.

더 많은 예 보기

Cái Đồng hồ dạy cho chúng ta biết gì về Người làm ra nó?
시계가 시계 제작자에 대해 가르쳐 주는 것
Alan Kay: Họ có những cái đồng hồ bấm giờ nhỏ
알란 케이: 애들은 조그만 스톱워치를 가지고 있습니다.
Tôi lấy ra cái đồng hồ bấm giờ và tính giờ của nó.
그리고 말했습니다. '한 쪽 읽는 데 3분밖에 안 걸렸단다.
Đó là một cái ống khói nằm trên không, cái đèn và cái đồng hồ chính trên tàu.
방주에는 굴뚝, 지상부, 램프와 태엽 키가 있습니다.
Tôi phải để dành gần hai năm mới đủ tiền mua cái đồng hồ rẻ nhất thời đó.
나는 그 당시에 가장 싼 손목시계를 사려고 6펜스씩 받은 돈을 거의 2년 동안 모았습니다.
Và tôi quyết định, anh ấy cần một cái đồng hồ Sao Hỏa.
그래서 저는 생각했죠. 남편에게 화성시계가 필요하다는 것을요.
Nhà khoa học: Đây là cái đồng hồ mà bạn gái tôi đã tặng tôi.
과학자: 내 여자친구가 준 시계야.
Anh ta lấy ra một cái đồng hồ rất to và đáp: ‘7 giờ 20.’
수병은 큰 시계를 꺼내더니 ‘7 시 20분입니다.’
Nó trông rất giống cái đồng hồ mà tôi đã mang, phải không?
제가 차고 있는 시계가 정말 똑같아 보이지요?
Đây rõ ràng là cái đồng hồ Don Norman
하지만 못 생겼죠 분명히 Don Norman 시계에요.
Nhưng Cái Đồng hồ không cho biết gì?
시계가 알려 주지 않는 것
Cái đồng hồ tinh xảo làm ta thán phục sự khéo léo và tài năng của người làm ra nó.
정밀한 시계를 보면 제작자의 기술과 재능에 대해 감탄을 하게 된다.
Ta hiểu rõ, thu thập từng bộ phận của cái đồng hồ ráp chúng lại, và tạo thành đồng hồ đeo tay.
시계의 부품들이라고 분명히 이해합니다. 함께 모아놓고 시계를 만드는 것이죠.
Giờ đây, đó là một thứ ý tưởng ngộ nghĩnh, và hôm qua tôi đã nói chuyện về Cái đồng hồ 10000 năm của Danny Hillis.
자 이제 개념적이면서 좀 우스운 작품으로 넘어갑니다. 어제 우리는 대니 힐리스의 만년 시계에 대해서 이야기했습니다.
Cách đây năm mươi năm, những người truyền giáo bước vào cửa hàng đồng hồ của cha tôi, để lại một cái đồng hồ để sửa.
50년 전에 선교사들은 제 부친의 시계 제작소에 와서 시계 수리를 맡겼습니다.
Nếu các anh chị em có một cái đồng hồ báo thức hay hình của một đồng hồ báo thức, thì hãy cân nhắc việc trưng bày nó).
여러분에게 자명종이나 자명종 사진이 있다면 그것을 보여 주어도 좋다.)
TẠI Viện Bảo tàng Chiến tranh (Imperial War Museum) ở Luân Đôn, Anh Quốc, người ta trưng một cái đồng hồ đặc biệt và một máy đếm điện tử.
영국, 런던에 있는 대영 제국 전쟁 박물관의 전시물 가운데는 특이한 시계와 전자식 디지털 계수기가 있습니다.
Và nếu như bạn giới thiệu những công cụ như cái đồng hồ ngược này kế đến bạn có thể điều chỉnh được vị trí của mặt trời trên bầu trời,
그리고 시계 도구를 데려와 하늘에 있는 태양의 위치를 조정할 수 있습니다.
Loại cối quay gồm hai khối đá; khối trên nặng, có hình dạng giống như cái đồng hồ cát và có tác dụng như cái phễu, còn khối dưới có hình nón.
이러한 맷돌은 곡물 주입용 깔때기 역할을 하는 모래시계 모양의 무거운 위짝과 원뿔 모양의 아래짝으로 이루어져 있습니다.
Nhưng nhịp sinh học của con người, cái "đồng hồ" bảo chúng ta nên ngủ hay thức nên tỉnh táo hay nghỉ ngơi, vân vân, được kích thích chủ yếu bởi ánh sáng xanh lam.
하지만 우리의 생리적 리듬은, 우리가 일어나고 잠드는데 도와주면서, 집중하거나 긴장을 풀거나를 돕는데 이 리듬은 푸른 빛에 민감하게 반응합니다.
Mà hãy đặt vấn đề thế này: bạn có sẵn sàng trả 10$ một tháng để có cái đồng hồ mà phải được sạc pin mỗi ngày như điện thoại của bạn, và dừng hoạt động khi bạn ra khỏi một khu vực định trước?
매달 10달러를 내고, 휴대폰처럼 매일 충전해야하고, 지역범위를 벗어나면 멈추는 시계를 사겠어요?
Mà hãy đặt vấn đề thế này: bạn có sẵn sàng trả 10$ một tháng để có cái đồng hồ mà phải được sạc pin mỗi ngày như điện thoại của bạn, và dừng hoạt động khi bạn ra khỏi một khu vực định trước?
근데,, 매달 10달러를 내고, 휴대폰처럼 매일 충전해야하고, 지역범위를 벗어나면 멈추는 시계를 사겠어요?
Ông Seymour Benzer, thuộc Viện Kỹ Thuật California, phát biểu ý kiến sâu sắc như sau: “Chúng ta có thể miêu tả sự lão hóa không phải là một cái đồng hồ nhưng là một chuỗi diễn biến mà chúng ta hy vọng có thể sửa đổi”.
또한 캘리포니아 공과 대학의 시모어 벤저도 생각에 잠겨 이렇게 말합니다. “노화를 시계라고 묘사하기보다는, 바뀔 희망을 수 있는 시나리오라고 묘사하는 것이 더 적절하다.”
Để giúp các học sinh hiểu ý nghĩa của các ẩn dụ mà Lê Hi đã sử dụng để khuyến khích các con trai của ông tuân giữ các lệnh truyền của Chúa, hãy trưng bày một cái đồng hồ báo thức, một sợi dây chuyền và một thứ gì đó đầy bụi bậm (hãy chắc chắn nhấn mạnh đến bụi bậm, chứ không phải đồ vật).
리하이가 주님의 계명을 지키도록 아들들을 격려하기 위해 사용한 비유의 의미를 학생들에게 이해시키기 위해 자명종, 사슬, 먼지가 앉은 물건을 보여 준다.( 물건 자체가 아니라 먼지를 강조한다.)

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 cái đồng hồ의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.