베트남어
베트남어의 châu lục은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 châu lục라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 châu lục를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 châu lục라는 단어는 대륙를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 châu lục의 의미
대륙noun (지구 표면에 거대한 면적을 가진 육지를 말한다.) Là 1 người châu Phi, chúng ta cần có trách nhiệm với châu lục của mình. 아프리카인으로서, 우리는 우리의 대륙을 책임져야합니다. |
더 많은 예 보기
Châu Phi đang kết nối với thế giới và kết nối trong chính châu lục này. 아프리카는 전세계와 연결되어 있고, 그 내부는 물론입니다. |
Động vật hoang dã ở đây cũng có nhiều loài đến từ hai châu lục này. 야생 동물도 아시아의 종과 오스트레일리아의 종이 섞여 있습니다. |
Là 1 người châu Phi, chúng ta cần có trách nhiệm với châu lục của mình. 아프리카인으로서, 우리는 우리의 대륙을 책임져야합니다. |
Nó là châu lục rộng thứ 5 thế giới gấp gần 2 lần kích thước của Australia. 지구에서 다섯번째로 거대한 대륙이고 오스트레일리아 대륙의 두배 정도의 크기입니다. |
Có những người Châu Phi tương tự tôi đã gặp trong hành trình xuyên châu lục của mình. 제가 아프리카를 여행하면서 만난 사람들이 모두 이런 사람들이었습니다. |
Tôi nghĩ toàn bộ Âu Châu Lục địa cũng vậy thôi, 저는 그게 유럽 대륙 전체에 아주 비슷하다고 생각해요. |
Trở lại thập niên 70, không một ai muốn dính dáng đến châu lục này. 1970년대로 돌아가보면 아무도 아프리카 대륙에 가고 싶어하지 않았습니다. |
Châu Phi là châu lục lớn thứ 2 thế giới, sau châu Á. 아프리카는 아시아 다음으로 두번째로 큰 대륙입니다. |
vứt bỏ chúng rải rác khắp châu lục đến khi nhà cửa bị đánh sập? 아이들을 전국으로 흩어 놓고 가정을 무너뜨렸다고 말해야 할까요? |
● Họp trực tuyến cho phép người từ các châu lục khác nhau tham gia trao đổi trực diện. ● 화상 회의를 통해, 다른 대륙에 있는 사람들이 서로 얼굴을 보면서 대화할 수 있다. |
Nó cũng là châu lục đông dân thứ 2 thế giới, với 900 triệu người. 그리고 또한 두번째로 인구 밀도가 높은 대륙입니다 9억명이 살고 있습니다 |
Và đây là những gì chúng tôi đã làm ở một trong những nước rộng nhất châu lục, Nigeria. 제가 지금부터 말씀드리려는 건 아프리카 대륙에서 가장 큰 나라 중 하나인 나이지리아에서 시작하려 한 것입니다. |
Khó có thể bỏ qua vấn đề tham nhũng trên châu lục này của một số nhà lãnh đạo. 아프리카 대륙에서 일어난 몇몇 지도자들의 부패에 관하여 부정하기가 어렵죠. |
Năm phụ nữ, đại diện cho năm châu lục, và ba vận động viên đạt Huy chương vàng Olympic. 오륜기를 드는 이들은, 다섯 개의 대륙을 상징하는 다섯 명의 여성들과 세 명의 금메달리스트들 이었습니다. |
Nam Cực là châu lục nằm ở cực Nam Trái Đất, và bao gồm cả Cực Nam địa lý. 남극 대륙은 지구에서 가장 남쪽에 있는 대륙이고 남극을 포함하는 대륙이에요. |
Trọng lượng băng nặng tới mức toàn bộ châu lục chìm xuống dưới mực nước biển vì trọng lượng ấy. 얼음의 무게는 전체 대륙이 해수면 아래에 잠기게 할 정도입니다. 무게에 눌려서요. |
Và tôi muốn nói rằng một trong những người tốt nhất nên đầu tư vào châu lục này chính là phụ nữ. 다음으로 말씀드리고 싶은 것은 이 대륙에서 투자할 가치가 있는 최고의 사람들이 여성이라는 것입니다. |
Hơn 50 năm tới, tổ chức này sẽ tạo ra 3 triệu nhà lãnh đạo tạo nên sự thay đổi cho châu lục này. 향후 50년에 걸쳐, 아프리카 대륙의 변화를 이끌 3백만의 지도자들이 이 기관을 통해 양성 될 것입니다. |
Europe cũng rung chuyển bởi biểu tình chống lại thắt lưng buộc bụng, nhưng châu lục này vẫn giữ vững lập trường. 유럽도 긴축재정 반대 시위로 한때 시끄러웠었습니다. 하지만 유럽은 정책 방향을 바꾸지 않았죠. |
Phần lớn của những tội án trực tuyến chúng ta còn không biết cuộc tấn công được làm từ châu lục nào. 온라인 범죄의 대부분의 경우 어느 대륙에서 공격이 왔는지조차 알 지 못합니다. |
Phần lớn của những tội án trực tuyến chúng ta còn không biết cuộc tấn công được làm từ châu lục nào. 어느 대륙에서 공격이 왔는지조차 알 지 못합니다. 만일 우리가 온라인 범죄자를 찾는다고 해도 |
Vì vậy hãy bắt đầu soi sáng châu lục đa dạng và thú vị và có nhiều điều cần khám phá này. 우리에게 너무도 많은것을 선사하는 자원의 보고 이 놀라운 대륙을 함께 비춰 보도록 합시다 |
HIện tại, Tây Nam Cực là phần của châu lục nơi mà băng bị dìm xuống đáy biển sâu phải cỡ khoảng 2,000 mét 현재 서남극은 해저 2000미터 정도의 깊이에 얼음이 가라앉은 대륙의 일부분입니다. |
Tuy nhiên những cuộc cách mạng này vẫn chưa lan rộng Ở khắp các châu lục và mọi quốc gia trên thế giới. 이러한 혁명들은 각 대륙과 나라에 고르게 일어난 적이 없습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 châu lục의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.