베트남어
베트남어의 chó cái은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 chó cái라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 chó cái를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 chó cái라는 단어는 개년, 암캐, Bitch, 논다니, 갈보를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 chó cái의 의미
개년(bitch) |
암캐(bitch) |
Bitch(bitch) |
논다니
|
갈보
|
더 많은 예 보기
Chó cái, bà sinh năm 92 đấy. 미친년, 92년생 주제에 |
Đúng là con chó cái. 존나 썅년이야 |
Những con chó cái bị đánh đập hàng ngày. 개 같은 일들이 매일 벌어집니다. |
Nhưng nếu mà anh làm con chó cái nào chửa... 그 갈보년 임신시키.. |
Bọn tao mới chỉ bắt đầu thôi, chó cái. 이제 막 시작하고 있었다 이 년아 |
Ít hơn chó 12 cái răng. 개보다 12개나 적다고 |
Có những thứ ngoài này tồi tệ hơn nhiều con chó cái Nga đáng sợ nào đó. 여기에는 그 무서운 러시아년보다 더 무서운 것들이 있단 말이다 |
Tao đi ăn hàu đây, lũ chó cái. 배고프면 피자 사줘 난 굴먹으러 간다, 메롱 |
Vấn đề đây là thay vì dùng cái dây xích tốt thì người chủ con chó dùng cái dây nhỏ xíu nên không ngăn được việc nó cắn những người hàng xóm. 문제는 이 개의 주인이 튼튼한 체인을 사용하지 않고 작은 실을 사용한다는 것이지요. 이 실은 이 보초견이 이웃들을 공격하는 것을 제지하지 못합니다. |
Cô ấy nhìn tôi như thể tôi vừa đạp lên 10 cái đuôi chó. 제가 엄청난 사건을 일으킨 것처럼 쳐다보더라고요. |
Giờ nhặt cái rìu chó đó lên và đốn ít... 빌어먹을 도끼 들고 가서 땔감... |
Thật tuyệt vì được chính thức làm quen với hai người trong cái đêm chó má này. 이 개같은 날에 만나게 되어 굉장히 반갑습니다 |
Con chó đã phá cái bếp rất kinh khủng, tôi đã ở đó, trong lần ghé thăm thứ 4 -- chúng tôi đã khiến con chó phải ngồi im một chỗ trên thảm trong 4 tiếng rưỡi. 개는 주로 부엌 근처에서 공격을 했습니다. 제가 그 집을 네 차례 방문할 동안 말입니다. 개를 4시간 반 동안 매트 위에 앉아있게 했지요. |
26 Ngài trả lời: “Lấy bánh của con cái mà quăng cho chó con là không đúng”. 하고 말했다. 26 그러자 그분이 말씀하셨다. |
Có một thử nghiệm mà Daniel Pink đã đề cập đến người ta cho hai con chó vào trong một cái hộp và cái hộp có sàn (dẫn) điện. 다니엘 핑크가 언급한 실험이 있습니다. 이 실험에서는 두 마리의 개를 상자에 넣고 상자 바닥에는 전기 충격기를 설치합니다. |
+ 43 Hắn nói với Đa-vít: “Ta là chó+ hay sao mà ngươi cầm mấy cái cây đến chiến đấu với ta?”. + 43 그 블레셋 사람은 다윗에게 “막대기를 들고 나에게 오다니 내가 개란 말이냐?” |
Sau đó, người ta thấy những con chó ăn thịt chỉ để lại cái sọ, hai bàn chân và lòng bàn tay mụ mà thôi. 나중에 보니 개들이 이세벨의 시체를 다 먹어 치워 두개골과 두 발과 양손의 손바닥밖에 남아 있지 않았습니다. |
27 Tuy nhiên, ngài nói: “Phải để cho con cái ăn no trước đã, vì lấy bánh của con cái mà quăng cho chó con là không đúng”. 27 그러나 그분이 그 여자에게 말씀하셨다. “먼저 자녀를 배불리 먹여야 합니다. |
Nên chúng ta phải cho con chó biết một số điều, "Mày không được làm cái này." 그러니까 개에게 알려줘야 하는 거지요. "이런 건 하면 안돼." |
Tôi thích nó có cái đầu của chó Dachshund ( chó lạp xưởng ) thân hình của chó săn, có thể có một ít lông màu hồng, và hãy làm cho nó phát dạ quang. " 그것들의 젖이나 혈액, 그리고 타액 그리고 체내의 다른 액체를 가지고 우리가 원하는 의약품이나 산업용 분자들을 생산하고 유기 제작 기계로서 저장해도 됩니까? 우리는 이러한 동물들의 자주성을 없애고 |
Ông đã “lừa gạt tín đồ hàng triệu đô la và dùng một phần số tiền này để mua nhà, mua xe, đi nghỉ mát và thậm chí một cái cũi chó có gắn máy điều hòa không khí”.—People’s Daily Graphic, ngày 7-10-1989. 그는 “신도들에게서 수백만 달러를 사취해 왔으며, 그 돈의 일부로 여러 채의 집과 여러 대의 자동차를 사고 휴가를 즐겼으며 심지어 에어컨이 설치된 개집을 사기도 하였”던 것입니다.—「피플즈 데일리 그래픽」 1989년 10월 7일 자. |
Nếu nhìn kỹ chó eskimo thì thấy nó đưa cái cổ họng về phía gấu bắc cực, và nhìn kỹ hơn nữa, thì chúng đang trong trạng thái thay đổi. 자세히 보면 북극곰에게 목을 내맡긴 허스키가 있는데 더 자세히 보면 둘은 아직 그대로입니다. |
Khởi động từ một tế bào, chương trình sẽ chạy, và cho kết quả là con người này; hay với một sự thay đổi nhỏ, kết quả sẽ là người này; hay với thay đổi nhỏ khác, là người này; hay với thay đổi lớn hơn, tạo ra con chó này, hay cái cây này, hoặc con cá voi này. 세포에서 부팅이 돼서 프로그램이 실행되면 그것은 이런 사람을 만들 수 있고 아니면 약간의 변화로 이런 사람이 될 수도 있고 또 다른 작은 변화로 이런 사람, 약간 많이 변하면 이런 개, 아니면 이런 나무나 고래가 될 수도 있습니다. |
Có ai trong các bạn đến Châu Phi hay bị một con chó dữ đuổi, bạn sẽ cảm được cái nhìn săn mồi làm bạn khủng hoảng. 아프리카를 가보셨거나 경비견이 쫓아오는 경험을 해본 분이라면 잡아먹을 듯한 눈빛을 보자마자 큰일났다는 걸 아실껍니다. |
CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói. 카이트리아 오닐: 강아지가 없어졌고 보험에서는 굴뚝 세우는 비용을 대주지 않는데요. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 chó cái의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.