베트남어의 chuồn chuồn은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 chuồn chuồn라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 chuồn chuồn를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어chuồn chuồn라는 단어는 잠자리를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 chuồn chuồn의 의미

잠자리

noun

Các bạn chỉ cần trả lời là có nhớ đã nhìn thấy nhiều chuồn chuồn không.
많은 수의 잠자리 떼를 보신 적 있는지 대답하시면 됩니다.

더 많은 예 보기

Cánh của chuồn chuồn
잠자리의 날개
Bởi chuyện kể về loài chuồn chuồn này thật sự thú vị.
사실 이 잠자리는 꽤 놀라운 이야기를 갖고 있거든요.
Chuồn chuồn ở đây lúc này.
잠자리는 지금 케냐에서 번식을 하고 있습니다.
Tại sao hàng triệu con chuồn chuồn vượt đại dương bất chấp sự diệt vong rõ mồn một?
수백만 마리의 잠자리가 뭐하려고 매년 바다를 건널까요?
Nhưng chuồn chuồn -- kỹ xảo hơn một chút.
하지만 잠자리에겐 좀 어렵죠.
Bướm chúa và chuồn chuồn tiết lộ sự khôn ngoan của Đức Giê-hô-va như thế nào?
황제나비와 잠자리는 어떻게 여호와의 탁월함을 보여 줍니까?
● Một số con chuồn chuồn có thể lượn khoảng 30 giây mà vẫn duy trì được độ cao.
● 어떤 잠자리들은 일정한 높이를 유지하며 30초 동안 활공할 수 있습니다.
Họ đã thiết kế ra con chuồn chuồn này.
국방, 항공우주 전문 회사야 이 무인기도 만들었고
Nhưng chuồn chuồn không phải sinh vật duy nhất vượt đại dương.
하지만 대양을 횡단하는 생물은 잠자리뿐이 아닙니다.
Máy bay chuồn chuồn microdrone nặng khoảng 120mg, bề ngang 6cm, có đôi cánh cực mỏng bằng silic, đập cánh khi có điện
무게가 120밀리그램, 너비가 6센티미터인 잠자리 마이크로드론(초소형 비행체). 전기를 공급하면 매우 얇은 실리콘 날개가 움직입니다
Hãy suy nghĩ điều này: Đôi cánh siêu mỏng của con chuồn chuồn có nếp gấp, nhờ đó cánh không bị cong vẹo.
생각해 보십시오: 잠자리의 날개는 매우 얇지만 주름이 져 있어서 휘어지지 않습니다.
Các nhà khoa học khám phá ra rằng các nếp gấp này cũng góp phần tạo sức nâng khi con chuồn chuồn đang lượn.
과학자들은 잠자리가 이 주름 덕분에 활공을 할 때 더 강한 양력을 얻는다는 것을 알게 되었습니다. 「뉴사이언티스트」지는 그 점을 이렇게 설명합니다.
Chuồn chuồn với sải cánh rộng như một con đại bàng và sâu đá có chiều dài của một chiếc xe hơi thực sự đã tồn tại.
독수리만한 날개를 가진 잠자리들과 자동차만한 크기의 쥐며느리도 존재했구요.
Hàng thế kỷ qua, con người đã tiêu thụ các loài côn trùng, mọi loài từ bọ cánh cứng tới sâu bướm, cào cào, châu chấu, mối, và chuồn chuồn.
풍뎅이 종류부터 애벌레, 메뚜기, 여치, 흰 개미, 그리고 잠자리까지요.
Bạn có thể tìm thấy phần phụ miệng này ở loài kiến thuộc bộ Cánh Màng, châu chấu và dế thuộc bộ Cánh Thẳng chuồn chuồn thuộc bộ Chuồn Chuồn, và bọ cánh cứng thuộc bộ Cánh Cứng
벌목에 속하는 개미에게서 이런 입틀을 볼 수 있습니다. 직시류 곤충목의 메뚜기나 귀뚜라미, 잠자리목의 잠자리와 딱정벌레목의 딱정벌레가 그렇죠.
Sau khi nghiên cứu cánh con chuồn chuồn, kỹ sư hàng không là Abel Vargas và đồng nghiệp của ông kết luận rằng “những đôi cánh mô phỏng từ thiên nhiên rất hữu ích trong việc thiết kế các máy bay siêu nhỏ”.
항공 우주 공학자인 아벨 바르가스와 그의 동료들은 잠자리의 날개를 연구한 뒤에 “자연에 있는 날개의 구조를 모방하는 것은 초소형 비행체를 만드는 데 큰 도움이 된다”고 말했습니다.
“LOÀI người đang đẩy các sinh vật khác, từ khỉ đến chim hải âu đến chuồn chuồn, vào tình trạng sắp tuyệt chủng một cách nhanh chóng đến mức khiến cho chính sự tồn tại của mình bị lâm nguy”, theo tờ The Globe and Mail của Canada.
“인간은 원숭이에서 앨버트로스, 잠자리에 이르기까지, 매우 빠르게 다른 생물을 멸종의 위기로 몰아가고 있어서, 스스로의 생존 가능성마저 위협할 정도가 되었다”고 캐나다의 「글로브 앤드 메일」지는 보도합니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 chuồn chuồn의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.