베트남어의 con cóc은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 con cóc라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 con cóc를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어con cóc라는 단어는 두꺼비, 두터비를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 con cóc의 의미

두꺼비

noun

Mày có biết, con cóc khi bị sét đánh sẽ thế nào không?
만약 두꺼비가 번개를 맞는다면?

두터비

noun

더 많은 예 보기

Chơi trò con cóc, là một trò điển hình của B.
개구리 놀이가 B의 대표작이었어요
Mày có biết, con cóc khi bị sét đánh sẽ thế nào không?
만약 두꺼비가 번개를 맞는다면?
Bọ cánh cứng thả bom cũng không ngoại lệ: con cóc nuốt chửng nó có thể chịu đựng được chất độc làm Darwin khiếp đảm.
폭탄먼지벌레도 예외는 아니지요. 이 벌레를 먹는 두꺼비들은 다윈에게 불쾌감을 준 자극적 물질을 견딜 수 있을 것입니다.
Một số người nói chim sơn ca và ghét đôi mắt thay đổi con cóc, O, bây giờ tôi sẽ họ đã chang'd tiếng nói quá!
일부는 종달새 말을하고 두꺼비 변경 눈을 혐오, O, 지금 나는 그들이 너무 목소리를 chang'd했다 것입니다!
* Các thầy tư tế của Vua Nô Ê bắt cóc 24 con gái của dân La Man.
* 노아 왕의 제사들이 레이맨인들의 스물네 명을 납치하다.
Đừng bắt cóc con của chúng ta.
그건 납치야 내 딸 납치하지 마!
Ai bắt cóc con mình thế Carrie?
아들은 누가 데리고 있지?
Chúng đã bắt cóc con và bảo...
'그들은 나를 납치했고 그들이 말하는... '
Các thầy tư tế của Nô Ê bắt cóc 24 con gái dân La Man.
노아 왕의 제사들이 레이맨인들의 스물넷을 납치하다.
Y TÁ Vâng, thưa ông, tình nhân của tôi là người phụ nữ ngọt ngào. -- Chúa, Chúa! khi ́TWAS một điều prating ít, - O, there'sa nhà quý tộc trong thành phố, một trong Paris, sẽ sẳn lòng đặt con dao trên tàu, nhưng cô, linh hồn, có như lief nhìn thấy một con cóc, một con cóc rất, như nhìn thấy anh ấy.
그대 글쎄요, 선생님, 우리 정부가 가장 사랑스런 여자. -- 주님, 주님! '조금 prating 건, 틀에 때 - O, 마을의 베리 귀족을 기꺼이만한 파리, 승선 칼을하다, 하지만, 좋은
Rồi hôm nay thì con trai bị bắt cóc
그리고 지금은 아들을 데려갔군요
Nếu chúng bắt cóc con và húp sùm sụp ruột con như ăn mì, liệu cha có từ bỏ mũ trắng để cứu con không?
괴물들이 절 납치해서 창자로 국수를 만든다고 하면 하얀 모자 주고 절 구하실 거예요?
Hãy nghĩ về mô hình khủng bố, bắt cóc trẻ con, an ninh hàng không, an toàn xe hơi.
테러, 어린이 유괴, 항공기 안전, 자동차 안전 등의 모델을 생각해보세요.
Bạn là người mẹ đang theo dõi con mình, tới ngày thứ sáu, mụn cóc cứng lại.
한 아이의 어머니가 되어 아이를 지켜본다고 생각해 봅시다. 6일 째가 되면, 사진에서 보듯 고름이 단단해 집니다.
15 Và thế rồi, vua trả lời rằng: Ta phạm lời thề vì dân ngươi đã bắt cóc các con gái của dân ta đi; vậy nên ta đã nổi giận và cho dân ta đến gây chiến với dân ngươi.
15 이에 이제 왕이 이르되, 내가 맹세를 깨뜨린 것은 네 백성이 내 백성의 딸들을 데려간 연고니라. 그러므로 내가 노하여 나의 백성으로 하여금 네 백성을 치러 올라오게 하였느니라.
23 Và thế rồi Lim Hi kể cho vua nghe hết những việc liên quan tới thân phụ mình và acác thầy tư tế đã chạy trốn vào vùng hoang dã, và quy tội cho chúng đã bắt cóc các con gái của họ.
23 이에 이제 림하이가 자기의 부친과 광야로 도망한 ᄀ제사들에 관한 모든 것을 왕에게 고하고, 그들의 딸들을 데려간 일을 그들에게 돌리니라.
Và bức tranh đầu tiên cho chúng ta thấy một xe tải đang nhốt 500 con chó bị bắt cóc và không nhà cửa để chế biến thức ăn đã bị phát hiện và bị chặn trên đường cao tốc và cả nước đang theo dõi thông qua tiểu blog.
첫 번째 사진은 식용으로 쓰기 위해 500마리의 집 없고, 납치된 개들을 싣고 가는 트럭을 찾아내서 고속도로에서 멈추는 것을 보여주는데, 전국민이 이를 마이크로블로그를 통해 보았습니다
(Ma-thi-ơ 20:28) Tình cảnh này có thể được ví với một vụ bắt cóc, qua đó việc giải thoát con tin chỉ có thể thực hiện được bằng số tiền chuộc được định rõ.
(마태 20:28) 이러한 상황은 납치극과 유사한데, 납치극이 벌어지면 정해진 액수의 몸값을 지불해야만 인질이 석방될 수 있습니다.
Chín đảng viên của nhóm được biết đến là Đảng Hồng Quân Nhật bắt cóc hơn 120 hành khách và phi hành đoàn làm con tin và đòi được bay an toàn đến Bắc Hàn.
일본 적군파로 알려진 그룹의 단원 아홉 명이 120명 이상의 승객과 승무원을 인질로 잡고 북한까지 안전하게 데려다 줄 것을 요구하였다.
Các con gái dân La Man bị các thầy tư tế của Nô Ê bắt cóc—Dân La Man gây chiến với Lim Hi và dân ông—Các đạo quân La Man bị đẩy lui và nguôi giận.
몇몇 레이맨인의 딸들이 노아의 제사들에게 납치됨—레이맨인들이 림하이와 그의 백성들을 쳐서 전쟁을 일으킴—레이맨인의 무리가 격퇴되고 누그러뜨려짐.
Điều đó cũng giống như một tên bắt cóc cắt lấy một tai của nạn nhân để gởi đi làm bằng chứng là chúng đã giữ người đó làm con tin”.
이것은 유괴범이 인질의 귀를 잘라 보내는 것과 같다.”
Khi tôi nói với những người bà con của mình ở Ấn Độ rằng tôi đang viết một cuốn sách về bệnh sốt rét, họ ngạc nhiên nhìn tôi như kiểu tôi vừa nói với họ, tôi đang viết một quyển sách về mụn cóc hay gì đó tương tự.
인도에 있는 제 친척들에게 제가 말라리아에 대한 책을 쓰고 있다고 말하니까 그들은 마치 저를 정말 쓸모없이 사소한 것에 대한 책을 쓰고 있는 것처럼 여겼습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 con cóc의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.