베트남어의 công viên은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 công viên라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 công viên를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어công viên라는 단어는 공원, 公園를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 công viên의 의미

공원

noun (대중에게 개방되어 시민이 산책이나 운동을 할 수 있는 공간이다.)

Công viên — các mỏ đá được biến đổi thành các công viên này.
예전에는 오래된 채석장이었다가 공원으로 탈바꿈한 공원입니다.

公園

noun

Công viên — các mỏ đá được biến đổi thành các công viên này.
예전에는 오래된 채석장이었다가 공원으로 탈바꿈한 공원입니다.

더 많은 예 보기

Nó đã trở thành một công viên quốc gia.
그곳은 이제 국립공원이 되었습니다.
Chúng tôi thiết kế tất từng inch của công viên này.
벤처사업도 테마파크도 아니었어 완전한 세상이었지
Đây là công trình đặt tai công viên ở Taejon.
대전에 있는 조각 공원이었습니다.
Hay đầm lầy ở công viên Gramercy, ngay đây.
그레이머시 파크가 바로 여기죠.
Hay bạn có thể đến công viên hoặc thư viện để học.
아니면 공원이나 공공 도서관을 활용할 수도 있을 것입니다.
Không có sự sinh sản không phép nào trong công viên chúng tôi.
쥬라기 공원에서는 모든 번식이 통제되죠
Địa đàng có nghĩa là “vườn” hoặc “công viên”.
낙원이라는 말은 “동산” 또는 “공원”이라는 뜻입니다.
Rồi bạn nhìn thấy một hàng rào cao ngăn một phần của công viên.
그런데 높은 울타리를 쳐서 막아 놓은 구역이 눈에 띕니다.
Công viên gửi cô ta tới để cuối cùng anh có thứ để mà quan tâm.
파크가 여자를 보냈다 너는 결국 관심도 없을 건데, 응?
làm những gì mà người ta đã làm trong phim " Công viên kỷ Jura ".
너무 빨리 파괴된다는 겁니다. 우리는 쥬라기 공원에서 했던 것을
Vì các khủng long trong công viên này đều là những con mái.
쥬라기 공원 내의 공룡은 전부 암컷이거든요
Không có công viên công cộng nào ở Mogadishu.
모가디슈에는 공원이 없습니다.
Làm cách nào để biến một công viên thành một nơi mà con người muốn đến?
어떻게 공원을 사람들이 원하는 장소로 바꿀 수 있을까요?
Cô bé vẫn đang ở đâu đó trong công viên à?
아직 공원 어딘가에 있어?
(Hiện nay có khoảng 580 giống cây mọc trong công viên).
(현재 이 공원에는 약 580종의 식물이 자라고 있다.)
Núi Ô Li Ve, Công Viên Orson Hyde
감람 산과 올슨 하이드 공원
Đây là công trình đặt tai công viên ở Taejon.
비례적으로 크기가 감소합니다. 각각의 공과 그들 사이의 거리도
Còn đây là một công viên mới ở Hạ Manhattan.
이 곳은 맨하탄 남쪽에 있는 새로운 공원이에요.
Vậy bạn sẽ làm gì với 1 khu phố buôn bán đìu hiu, 1 công viên vắng vẻ?
자, 그럼 이제 쇠퇴한 쇼핑몰이나 복합상업지역을 어떻게 활용해야 할까요?
Và đó là môt công viên năng lượng
이것이 발전소 공원입니다.
There'sa diễn ra trong ngày công viên rừng ở đây, nơi có snowdrops bởi hàng ngàn.
수천 snowdrops가 여기 차 ́공원 숲에서 베리십시오.
Vào một buổi sáng, chị Amalia thấy một người đàn ông đang đọc báo trong công viên.
어느 날 아침 아말리아는 공원에서 신문을 읽고 있는 남자를 보았습니다.
Zeno quyết định đi bộ từ nhà của ông đến công viên.
제노는 집에서 공원까지 산책을 하기로 합니다.
Người ta có đến công viên hoặc nơi nào đó không?
공원이나 사람들이 모이는 장소가 있습니까?
Một ngày kia vào giữa năm 1944, tôi đang ngồi trên băng ghế tại công viên ở Volos.
1944년 중반의 어느 날, 나는 볼로스의 한 공원 벤치에 앉아 있었습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 công viên의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.