베트남어
베트남어의 dân tộc은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 dân tộc라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 dân tộc를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 dân tộc라는 단어는 民族, 국민, 민족를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 dân tộc의 의미
民族noun Chúng ta tiếp xúc với mọi dân tộc. Mọi dân tộc đều tiếp xúc với chúng ta. 우리는 모든 민족과 접촉하고, 모든 민족이 우리와 접촉합니다. |
국민noun đang hành động để vì lợi ích dân tộc 그들 자신을 위해서가 아니라 국민 전체를 위해서 행동한다는 |
민족noun Chúng ta tiếp xúc với mọi dân tộc. Mọi dân tộc đều tiếp xúc với chúng ta. 우리는 모든 민족과 접촉하고, 모든 민족이 우리와 접촉합니다. |
더 많은 예 보기
Trái lại, Ngài bày tỏ sự quan tâm chân thành đến hạnh phúc của mọi dân tộc. 오히려 그분은 모든 사람의 복지에 대해 진정한 관심을 나타내십니다. |
NHIỀU người cho rằng Đức Chúa Trời hậu đãi dân tộc mình hơn các dân khác. 많은 사람들은 하느님께서 다른 나라보다 자기 나라에 더 많은 은혜를 베푸신다고 생각합니다. |
Ta sẽ xúc phạm chúng bằng một dân tộc ngu dại. 어리석은 민족으로 그들을 노하게 하리라. |
Rất nhiều dân tộc nầy đã đánh nhau với những dân tộc khác để hủy diệt nhau. 온 나라들이 다른 나라들을 없애려고 그들과 싸웠지요. |
(Ê-sai 43:12) Những người Y-sơ-ra-ên trẻ tuổi được sinh ra trong dân tộc ấy. (이사야 43:12) 이스라엘의 청소년들은 그 백성으로 출생하였습니다. |
Nê Phi thấy tương lai của dân tộc Nê Phi và dân tộc La Man 니파이가 니파이 민족과 레이맨 민족의 미래를 보다 |
Chúng ta biết những vị giáo sư ít giúp đỡ sinh viên nữ hay dân tộc thiểu số. 교수들은 여학생이나 소수 그룹 학생을 돕는 데 적극적으로 나서지 않고요. |
Einstein thực sự tin rằng khoa học nên vượt qua sự phân biệt dân tộc và quốc gia. 아인시타인은 과학이 국가적이고 인종적인 분할을 과학이 초월시켜야 한다고 깊이 믿은 사람입니다. |
11 Một dân-tộc thực sự đoàn-kết cũng có thật như thế ngày nay! 11 그처럼, 오늘날 참으로 연합된 한 백성이 실제로 존재합니다! |
Đức Giê-hô-va sẽ giải cứu dân tộc Ngài! 여호와께서는 자신의 백성을 구출하실 것입니다! |
Theo những phước lành nầy, con cháu của Gát sẽ trở thành một dân tộc hiếu chiến. 이러한 축복들에 따르면, 갓의 후손은 호전적인 민족이 되는 것이었다. |
• Dân tộc Đức Giê-hô-va phụng sự Ngài “ngày và đêm” như thế nào? ● 하느님의 백성은 어떻게 “주야로” 여호와를 섬깁니까? |
THỜI XƯA dân tộc của Đức Giê-hô-va cử hành ba lễ lớn hằng năm. 고대에 여호와의 백성은 연례적으로 세 가지 주요 축제를 기념하였습니다. |
Ngài chấp nhận những người “từ mọi nước, chi phái, dân tộc và mọi tiếng” (Kh 7:9). (계 7:9) 따라서 그리스도인 회중에서 편견이나 편애를 보여서는 안 됩니다. |
Một dân tộc bước theo dấu chân Giê-su 예수의 발자취를 따라 걷는 백성 |
Nói về sự “bình-an”, dân tộc của Đức Giê-hô-va khác với thế gian ra sao? “평화”에 있어서 여호와의 백성은 어떻게 세상과 다릅니까? |
c) Dân tộc của Đức Giê-hô-va hiểu thế nào về vấn đề đó? (ᄂ) 그 왕은 언제, 어디에서 즉위하였읍니까? (ᄃ) 여호와의 백성은 그 사실을 어떻게 알게 되었읍니까? |
Thời gian sau, tôi kết hợp với một hội thánh tiếng dân tộc mới được thành lập. 후에 원주민 언어를 사용하는 한 회중이 형성되었고 저는 얼마 안 있어 그 회중과 연합했습니다. |
“Thành của các dân-tộc đáng kinh-hãi” “포학한 나라들의 성읍” |
Ê-sai đã mô tả y thị là một “thành của các dân-tộc đáng kinh-hãi”. 이사야는 큰 바벨론을 “포학한 나라들의 성읍”이라고 묘사합니다. |
Và sẽ làm rung chuyển nhà Y-sơ-ra-ên giữa mọi dân tộc,+ 사람이 체를 흔들듯이, |
Thế nhưng, nhiều người trong dân tộc dâng mình này đã không chống nổi sự thờ hình tượng. 하지만 하느님께 헌신한 나라에 속한 많은 사람들은 우상 숭배에 빠져 있습니다. |
Thật vậy, không lâu sau, Đức Chúa Trời giáng mười tai vạ trên dân tộc này. 실제로 얼마 지나지 않아 그 나라는 하느님이 내리신 열 가지 재앙으로 큰 타격을 입었습니다. |
“Các vua” và “các dân-tộc” nói đến nơi Ê-sai 60:3 là ai? 이사야 60:3에 언급된 “왕들”과 “여러 나라 사람들”은 각각 누구입니까? |
4 Người viết Thi-thiên nêu tên mười dân tộc đang âm mưu tiêu diệt dân Đức Chúa Trời. 4 시편 필자는 하느님의 백성을 멸망시키기 위해 음모를 꾸미고 있던 10개 나라를 언급합니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 dân tộc의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.