베트남어
베트남어의 đạo hàm은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 đạo hàm라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 đạo hàm를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 đạo hàm라는 단어는 미분를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 đạo hàm의 의미
미분(함수의 순간변화율을 구하는 계산 과정) Người này làm một phép tính đạo hàm 이 사람은 미분을 했고, |
더 많은 예 보기
Và thứ này ngay đây, thật ra la đạo hàm của x^3 + x^2. 그것에 대해 생각해보는 방식은 알려드리죠. 이것은 ( x^3 + x^2) 의 |
Phải cẩn thận để định nghĩa đạo hàm một cách chặt chẽ. 결정적인 것을 사소하게 보이도록 해야한다. |
Đạo hàm của điều này là gì? 미분하면 어떻게 되나요? |
là bằng 0. đạo hàm của 1 hay của một hằng số, chỉ là 0. X 에 대해 미분했을 때 1 도 그냥 상수이기 때문에 그냥 0 입니다 |
X^2+pi, ta cũng đều có 2X. đạo hàm của X^2 X^2 의 도함수는 2X 고 |
Đạo hàm của e^u là e^u, và nguyên hàm của e^u là e^u. e^u의 u에 관한 도함수나 부정적분은 모두 자기 자신입니다. |
Và có ai đó viết trên YouTube đây là một bình luận trên YouTube: "Lần đầu tiên tôi đã mỉm cười khi tính đạo hàm." 누군가가 유튜브에 썼습니다. 유튜브 댓글이었죠. "처음으로 미분을 하며 미소지었습니다." |
Vậy đạo hàm của u theo x là gì du/ dx ( ta đã làm nhiều lần rồi nhỉ ) sẽ là 3x^2 + 2x và giờ ta viết nó dưới dạng vi phân. 이제 u의 x에 대한 도함수는 무엇일까요? 여러번 해봤죠? du/ dx=3x^2 + 2x 입니다. |
Kính trọng anh em đồng đạo bao hàm điều gì? 동료 그리스도인을 존중한다는 것은 무엇을 의미합니까? |
6 Tình yêu thương của chúng ta với anh em đồng đạo còn bao hàm hơn thế nữa. 6 동료 신자들에 대한 우리의 사랑은 그보다 더 깊습니다. |
1 Mối liên lạc của chúng ta với anh em cùng đạo bao hàm nhiều điều hơn là chỉ cùng nhau đi dự buổi họp tại Phòng Nước Trời. 1 동료 숭배자들과의 관계에는 단지 집회에 참석해서 왕국회관에 그들과 함께 있는 것 이상이 관련된다. |
18 Lĩnh vực thứ hai của sự tinh luyện về đạo đức bao hàm những việc cần thiết nhằm giữ cho hội thánh được thanh sạch. 18 도덕적인 정련의 두 번째 부면은 회중을 깨끗하게 유지하기 위해 취하는 조처와 관련이 있습니다. |
Theo một học giả Kinh Thánh, nó “có nghĩa rèn luyện có tính cách đạo đức, bao hàm việc sửa lại sự ương ngạnh đưa đến sự dại dột”. 한 성서 학자의 말에 따르면, 징계는 “어리석은 행동을 하려는 고집 센 태도를 시정하는 것이 포함된, 도덕적 성격의 훈련을 의미”합니다. |
“Thể hiện tình yêu thương tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì?”: (10 phút) “그리스도인 사랑을 나타내는 방법”: (10분) |
Vậy, việc biến đổi của tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì? 그러므로 그리스도인이 변화되려면 어떻게 해야 합니까? |
Sự dâng mình của tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì? 그리스도인 헌신에는 무엇이 관련됩니까? |
Vậy, theo sự lãnh đạo của Chúa Giê-su bao hàm điều gì? 그러면 예수의 지도를 따르는 것에는 무엇이 관련됩니까? |
Tổ chức của Sa-tan bao gồm các thành phần nào? Sự trung thành của tín đồ đạo Đấng Ki-tô bao hàm điều gì? 사탄의 조직은 어떤 요소들로 이루어져 있으며, 충성스러운 그리스도인은 사탄의 조직에 대해 어떤 태도를 나타내야 합니까? |
14 Sự thanh sạch về thiêng liêng bao hàm sự tinh sạch về đạo đức. 14 영의 깨끗함에는 도덕적 깨끗함이 포함됩니다. |
Tôi có một trích dẫn mà tôi rất thích của một nhà hình thái học, năm 1917, Theodore Cook, ông ấy nói: "Cái đẹp bao hàm lòng nhân đạo. 1917년, 형태학자 Theodore Cook은 이렇게 말했습니다, "아름다움은 인류를 내포한다. |
Các trách vụ của hội đồng lãnh đạo trung ương trong thế kỷ thứ nhất bao hàm gì? 제 1세기 통치체의 책임에는 무엇이 포함되었습니까? |
(2 Ti-mô-thê 1:13, 14) Đúng vậy, điều phó thác cho Ti-mô-thê bao hàm “sự dạy-dỗ có ích”, “đạo-lý theo sự tin-kính”. (디모데 둘째 1:13, 14) 그렇습니다. 디모데에게 맡겨진 것 가운데는 “건전한 말씀”, “경건한 정성과 일치한 가르침”이 포함되어 있었습니다. |
Anh đã học một lớp hàm thụ và nhận được bằng cấp của đạo Cơ Đốc Phục Lâm, nhưng anh không cảm thấy thỏa mãn. 통신 교리 강좌에 등록하여 안식교에서 주는 졸업장을 받았지만, 만족스럽지가 않았습니다. |
Những điều đó bao hàm những quan tâm về thánh chức đạo Đấng Christ, thời kỳ khó khăn chúng ta đang sống, và việc phải giữ hạnh kiểm tốt. 여기에 포함되는 관심사들로는 그리스도인 봉사의 직무, 우리가 위급한 때에 살고 있다는 점, 훌륭한 행실을 유지해야 할 필요성 등이 있습니다. |
Vâng giữ điều răn của Đức Chúa Trời bao hàm việc sống phù hợp với những tiêu chuẩn đạo đức được ghi lại rõ ràng trong Kinh Thánh. (고린도 전서 5:11; 6:18; 10:14; 에베소서 4:28; 골로새서 3:9) 따라서 하느님의 계명들을 지키려면 성서의 분명한 도덕 표준과 일치하게 살아야 합니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 đạo hàm의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.