베트남어
베트남어의 hoàn trả은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 hoàn trả라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 hoàn trả를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 hoàn trả라는 단어는 갚다, 환불금, 도로 값다, 환불, 환불하다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 hoàn trả의 의미
갚다(pay back) |
환불금(refund) |
도로 값다(pay back) |
환불(refund) |
환불하다(refund) |
더 많은 예 보기
Tôi tuyệt vọng vì biết mình không có khả năng hoàn trả số tiền. 나는 도저히 그 돈을 다 갚을 수 없을 것 같았기 때문에, 완전히 자포자기하고 말았습니다. |
Bạn cho họ nhiều tiền hơn; họ hoàn trả cho bạn sau một thời gian. 은행에서 일하면 사회적으로 명망있는 부자들을 찾는게 어려운일이 아니지요. |
Quyền chuộc lại vẫn có hiệu lực, và nó sẽ được hoàn trả vào Năm Ân Xá. 그것을 도로 살 권리는 계속 유효할 것이며, 희년에는 그것이 풀릴 것이다. |
Sau đó, số tiền đã được hoàn trả cho chúng tôi trong chính phong bì đã nộp. 그러자 신부값을 넣었던 봉투를 그대로 저희에게 되돌려 주는 것이었습니다. |
Chúng tôi không hoàn trả lại tiền từ các phiếu mua hàng khuyến mãi. 프로모션 코드의 금액은 환불되지 않습니다. |
Đức tin của Xa-chê thúc đấy ông hoàn trả lại những gì ông đã lấy trái phép 삭개오의 믿음은 그로 하여금 토색한 것을 반환하게 하였다 |
Bảo đảm hoàn trả này được biết đến dưới tên gọi đồ ký quỹ. 수혜자는 이 문서를 반환함으로써, 신용장을 발행한 금융기관으로부터 지급을 받는다. |
HỌ ĐÃ HOÀN TRẢ PHẦN SÍNH LỄ 그들은 신부값을 돌려주었다 |
Ngân hàng của bạn sẽ tự động hoàn trả các khoản phí này. 체크카드를 사용하는 경우 온라인 명세서에 승인 보류가 청구 내역으로 표시되며 이 항목은 은행에서 자동으로 취소 처리합니다. |
Joseph hoàn trả của hồi môn cho Miriam, và bồi hoàn gấp bốn lần những thứ bị hư hao. 요셉은 미리암이 결혼할 때 가져온 지참금과 소유물을 돌려주었고, 손상된 물건이 있으면 네 배로 변상해 주었습니다. |
52 Và chuyện rằng, họ đã hoàn trả cho dân Nê Phi những phần đất thuộc quyền sở hữu của họ. 52 또 이렇게 되었나니 그들이 니파이인들에게 그들 소유의 땅을 내어 주었느니라. |
Trong thời gian này, tạm thời bạn sẽ không thể xử lý khoản hoàn trả thông qua tài khoản của mình. 검토 중에는 일시적으로 계정을 통한 환불 처리가 이루어지지 않을 수 있습니다. |
Thu nhập trong tài khoản của bạn sẽ được hoàn trả thích hợp cho các nhà quảng cáo bị ảnh hưởng. 부정한 활동으로 인해 발생한 계정 수익은 해당 광고주에게 다시 반환됩니다. |
Thật là một cách làm chứng tốt khi giải thích động lực nào thôi thúc chúng ta hoàn trả vật ấy cho chủ! 그 사람의 소유물을 돌려주면서 우리가 그렇게 하는 이유를 설명한다면 참으로 훌륭한 증거가 될 것입니다! |
Các khoản thu nhập này, bao gồm cả phần của Google, sẽ được hoàn trả cho các nhà quảng cáo bị ảnh hưởng. 부정한 활동으로 인해 발생한 수입은 Google의 수입 지분을 포함해 관련 광고주에게 다시 반환됩니다. |
Chi phí đăng ký không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào dùng để hoàn trả chi phí ban đầu của điện thoại. 정기 결제 요금제 비용에는 휴대전화의 초기 비용을 상환하는 데 사용되는 금액이 포함되지 않습니다. |
Tổng số tiền mà chính phủ Pháp hoàn trả Nhân Chứng Giê-hô-va vào ngày 11-12-2012 sau trận chiến pháp lý kéo dài 15 năm 15년간의 법적 공방 후에 2012년 12월 11일 프랑스 정부가 여호와의 증인에게 반환한 총 액수(미화) |
Sau khi ứng dụng của bạn được chuyển, nhóm hỗ trợ của chúng tôi sẽ hủy tài khoản gốc và hoàn trả phí đăng ký. 앱이 이전되면 Google 지원팀이 원래 계정을 취소하고 등록비를 환불하게 됩니다. |
Song, Kinh-thánh cũng cho biết Đức Chúa Trời sẽ tha thứ những ai biết ăn năn và hoàn trả của cướp (Ê-xê-chi-ên 33:14-16). (에스겔 18:18) 하지만 성서의 동일한 책에서는 또한 회개하고 강탈한 것을 돌려주는 사람을 하느님께서 자비롭게 용서하실 것임을 알려 줍니다.—에스겔 33:14-16. |
Trong vòng hai giờ sau khi mua ứng dụng hoặc trò chơi, bạn có thể trả lại mà vẫn được hoàn trả toàn bộ số tiền. 앱이나 게임을 구매한 후 2시간 이내에 반환하면 전액 환불을 받을 수 있습니다. |
Khi tiền đã được hoàn trả vào tài khoản của bạn, trạng thái của dòng mục này sẽ cập nhật thành 'Thanh toán tự động': séc. 금액이 계정에 반환되면 항목의 상태가 '자동 지급: 수표. |
Các đồng nghiệp rất ngạc nhiên khi thấy anh giao ví tiền ấy cho cấp trên. Sau đó ví tiền được hoàn trả cho chủ nhân. 그가 상사에게 그 지갑을 주어 나중에 주인에게 돌려주도록 했을 때 직장 동료들은 놀랐습니다. |
Doanh thu từ nhấp chuột hoặc hiển thị không hợp lệ cũng được hoàn trả cho các nhà quảng cáo bị ảnh hưởng trong giai đoạn này. 무효 클릭 또는 노출에서 발생한 모든 수입은 해당 광고주에게 환급됩니다. |
Sau đó, khi bạn chi tiêu toàn bộ khoản tín dụng, các khoản phí VAT đã khấu trừ sẽ được hoàn trả vào tài khoản của bạn. 프로모션 코드나 기타 유형의 크레딧 조정에서 받은 크레딧이 있는 경우 해당 크레딧으로 결제된 광고비에 VAT가 자동으로 부과됩니다. |
Nếu bạn chỉ chi tiêu một phần của khoản tín dụng, các khoản phí VAT đã khấu trừ sẽ được hoàn trả một phần vào cuối tháng đó. 크레딧을 모두 사용하면 공제된 VAT 금액이 계정에 환불되며, 크레딧을 일부만 사용한 경우에는 공제된 VAT 금액이 당월 월말에 일부 환불됩니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 hoàn trả의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.