베트남어의 khoáng sản은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 khoáng sản라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 khoáng sản를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어khoáng sản라는 단어는 광물를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 khoáng sản의 의미

광물

noun

Như các bạn có thể thấy, nó có rất rất nhiều khoáng sản hòa tan ở trong.
보시는 것처럼, 그 물 안에는 수 많은 광물질이 용해되어 있습니다.

더 많은 예 보기

Nước và khoáng sản cũng là những nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
물과 광물 또한 중요한 천연 자원이다.
Những mỏ khoáng sản đó vẫn cung cấp các quặng có chất lượng cao khoảng 3.000 năm nay.
이곳의 광산들은 약 3000년 동안 품질 좋은 광석을 생산해 내고 있습니다.
" Đó là một khoáng sản, tôi nghĩ rằng, " Alice nói.
'즐기는 광물, 난 생각'앨리스는 말했다.
Người La Mã cũng đã khai thác khoáng sản này trong nhiều thế kỷ.
여러 세기 동안 로마인들 역시 이곳에 매장된 광물을 개발하여 이용하였습니다.
Các nước kiếm nhiều tiền từ năng lượng có các mỏ tài nguyên khoáng sản ngầm.
에너지로 돈을 버는 나라들은 지하에 많은 자원을 갖고 있습니다.
Khai khoáng: khai thác khoáng sản tinh từ lòng đất.
채취적: 원자재를 땅에서 캐냅니다.
Nhờ vào nhu cầu khoáng sản không ngừng tăng của láng giềng Trung Quốc.
이에 따라 구단선을 비롯한 중국의 영유권 주장이 무력화되었다.
Nó có 80.000 mẫu vật của động vật, xương, khoáng sản và thực vật.
시설이 있어요. 동물과 뼈, 광물, 식물 같은 걸 8만개나 보유하고 있죠.
Như các bạn có thể thấy, nó có rất rất nhiều khoáng sản hòa tan ở trong.
(주 : 리오 틴토 - 에스파냐 서남부, 시에라모레나 산맥 서남부 광산도시) 보시는 것처럼, 그 물 안에는 수 많은 광물질이 용해되어 있습니다.
Các loại khoáng sản ấy vẫn được khai thác ở khu vực này, nay được gọi là Río Tinto.
오늘날 리우틴투라고 불리는 이 지역에서는 동일한 광석들이 여전히 채굴되고 있습니다.
Thực tế, chúng tôi coi hang như một cấu trúc khoáng sản để nghiên cứu, có chất rossiantonite, phophat sulfat.
사실 우리는 동굴에서 과학적으로 새로운 광물 구조를 발견했는데 로시안토나이트로 인산-황산염입니다.
Cuối cùng, hầm mỏ bị đóng cửa vào năm 1989 sau khi những xe ủi đất rút hết nguồn khoáng sản trong núi.
결국, 불도저가 이 산지에 있는 모든 광물 자원을 다 캐내자, 광산은 1989년에 폐쇄되었습니다.
Người Phê-ni-xi đã khám phá nguồn khoáng sản dường như vô tận này gần sông Guadalquivir, không xa thành phố Cádiz.
페니키아인들은 카디스에서 그리 멀지 않은 과달키비르 강 부근에서 이러한 광석이 무진장 매장되어 있는 것처럼 보이는 곳을 발견했습니다.
Đây là điều đã xảy ra ở Vịnh Mexico, đây là biểu đồ Quản lý Khoáng Sản của các giếng dầu và gas.
지금, 여러분이 볼 수 있듯이 멕시코만에서 일어난 일이죠. 이것은 자원관리 도표입니다. 가스와 기름을 위한 근원의
Cảnh nghèo nàn xung quanh chúng tôi thật tương phản với sự dồi dào của nguồn khoáng sản dưới lòng đất nơi đây.
마치, 이 지역 땅속에 엄청난 광물 자원이 매장되어 있는데도 가난한 사람이 너무도 많은 모순된 현실을 보여 주는 듯합니다.
Khoáng sản, đá và cẩm thạch được chở bằng tàu từ Chíp-rơ, Hy Lạp và Ai Cập, và gỗ được chuyên chở từ Li-ban.
광물질과 암석과 대리석은 키프로스와 그리스와 이집트에서 운반해 왔으며, 목재는 레바논에서 수송해 왔습니다.
Tỉnh có hơn 132 loại khoáng sản có tiềm năng với trữ lượng của 11 loại; Trong số đó Tứ Xuyên có trữ lượng vanadium, titanium, và lithium lớn nhất Trung Quốc.
132가지가 넘는 지하 자원이 매장된 것으로 확인되었고 그중 바나듐, 티타늄, 리튬을 포함한 11가지는 중국 제1의 매장량을 자랑한다.
18 Người ta cũng có thể tiếp tục học hỏi về âm thanh, ánh sáng, các phản ứng hóa học, điện tử, khoáng sản và vô số những vật vô tri khác.
인간은 또한 소리, 빛, 화학 반응, 전자 공학, 광물 및 기타 수많은 무생물에 대해 계속 배울 수 있을 것이다.
Nhưng nhờ tưới nước cho vùng sa mạc giàu khoáng sản này, nên thung lũng này đã trở thành một trong những vùng canh nông trù phú nhất tại Hoa Kỳ.
그러나 무기물이 많이 함유된 그 사막의 토양에 물을 댄 결과 이 계곡은 미국에서 가장 비옥한 농경 지방 중 하나가 되었다.
Đó là những người Nga đã cắm cờ dưới đáy đại dương để khẳng định chủ quyền của những khoáng sản dưới đáy biển Bắc Cực nơi băng đang dần tan chảy.
그건 마치 러시아가 북극해에 저장된 광물에 대한 지분을 가지려고 해저에 러시아기를 꼽는 것과 같은 행동이에요.
Bởi vì mafia từ khắp nơi trên thế giới móc nối với các tố chức bán quân sự nhằm đoạt được các nguồn cung cấp khoáng sản giàu có của khu vực.
전세계 마피아가 준군사조직과 연계하여 이 지역이 가지고 있는 풍부한 광물자원을 손에 넣으려 하기 때문입니다.
Vâng, đất đông cũng rất quan trọng và nó cũng không được bảo vệ, và có khả năng, có thể có tiềm năng, bị khai thác làm khí đốt và khoáng sản.
그들이 겨울을 나는 이 장소 역시 매우 중요하지만 보호되지 못하고 있어요. 아마도 잠재적으로는 가스와 천연 자원으로 인해 학대받게 될 가능성이 높아요.
Và cái lý do mà tôi muốn lấy nước là bởi vì nước đó đã chảy qua mỏ và đã nhiễm phèn và bắt đầu ăn mòn, hòa tan các khoáng sản trong mỏ.
제가 물을 얻는 것에 관심을 가졌던 이유는 광산을 통과하여 흐르는 물은 일종의 산성이 되고 광산에서 나온 광물질을 용해시키면서 누적시키기 시작할 것입니다.
Và khi chúng ta ngồi lại, trao đổi các ý tưởng với nhau, ngoài kia vẫn còn người đang khai thác than và khoáng sản để cung cấp nhiên liệu cho máy móc, và làm ra tất cả những đồ dùng cho chúng ta.
그리고 우리가 앉아서 무료로 정보를 공유하는 반면에, 서버에 전원을 공급을 하기 위해 석탄을 캐는 사람들이 필요하고, 컴퓨터 같은 것들을 만들기 위한 광석을 추출해야 하지요.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 khoáng sản의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.