베트남어
베트남어의 Ngành công nghiệp은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 Ngành công nghiệp라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 Ngành công nghiệp를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 Ngành công nghiệp라는 단어는 산업를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 Ngành công nghiệp의 의미
산업(Industry) |
더 많은 예 보기
Thứ ba, cần phải lưu ý người nông dân về tiềm năng của ngành công nghiệp này. 셋째로 재배자들에게 이 분야에 대한 인식이 확산되어야 합니다. |
Bạn biết đấy, nghĩ đến ngành công nghiệp thực phẩm ăn liền, ngành dược, ngành ngân hàng. 아니면 적어도 문제들 중 하나라고 생각하죠. 패스트푸드 업계나, 제약 업계, 금융 업계를 생각해보세요. |
Đây là một trong những quảng cáo cho ngành công nghiệp than đá vào mùa Giáng Sinh. 당시 석탄 업계 중 한 업체의 광고 입니다. |
Ngành công nghiệp chăm sóc da bạc tỷ. 수십억 달러의 스킨케어 산업이죠. |
Hiện tại tôi làm việc trong ngành công nghiệp năng lượng mặt trời. 저는 태양열 기술 분야에서 일하고 있습니다. |
Số ước lượng thấp là ngành công nghiệp NL hạt nhân ước lượng về hạt nhân. 낮은 수치는 핵에너지 관련기업이 제시한 수치 입니다. |
Và chúng ta cá nhân hóa toàn bộ ngành công nghiệp dầu khí lên những vị CEO này. 우리는 이 CEO들을 통해 개인화 된 전체 석유 산업을 직시하게 되었죠. |
Đó là các ngành công nghiệp lớn. 그것은 작은 영역의 산업이 아닙니다. |
Đó là sự thay đổi triệt để đầu tiên trong ngành công nghiệp ô tô trong 100 năm tới. 자동차 100년 역사에 처음으로 있는 급격한 변화죠. |
Nhưng toàn ngành công nghiệp có thêm nửa ngàn tỷ đô la nhờ tiết kiêm năng lượng. 하지만 산업계 전체로는 아직도 5천억 달러 정도의 에너지 절약이 가능한 부분이 있어요. |
Và có những dấu hiệu cho thấy ngành công nghiệp này đã nhận ra thông điệp. 그리고 사업 전반에서 이 메세지를 따르고 있는 신호가 있습니다. |
Bố của Anjali, một kẻ nghiện rượu đã bán con mình cho ngành công nghiệp khiêu dâm. Anjali의 아버지는, 술주정뱅이로서, 포르노를 찍기 위해 자기 자식을 팔았습니다. |
Tôi gọi đó là ngành công nghiệp truyền hình phức tạp. 저는 이것들을 'TV-산업 복합체제'라고 부릅니다. |
Và chúng tôi thực sự lo âu việc có thể mất ngành công nghiệp này. 3년을 유지할 수는 없습니다. 그래서 양봉산업을 잃어버린다는 점이 정말 염려스럽습니다. |
Sản xuất ô tô là một ngành công nghiệp quan trọng khác. 임산품은 또다른 중요한 산업이다. |
Ngành công nghiệp dược phẩm hàng chục tỷ. 1조 달러의 제약산업이죠. |
Bởi tất cả những điều đó, nhà tiên tri của ta là một ngành công nghiệp 122 tỷ đô. 이런 점들 때문에,이 오라클은 1220억 달러 산업입니다. |
Và tôi đã làm việc trong ngành công nghiệp dược. 그리고 의료 서비스 산업에서 일을 했습니다. |
Thế là quá đủ để chôn chặt một ngành công nghiệp như thế. 어떤 산업도 안될 수 밖에 없습니다. |
Bắt đầu với nền công nghiệp Giữa năm 2003 và 2006, ngành công nghiệp bắt đầu phản ứng 그럼 업계와 감독자들, 검찰은 막을수도 있었던 위기에 대한 명확한 초기 경고에 대해 어떻게 반응했는지 보겠습니다. |
Nó có thể trở thành ngành công nghiệp điện ảnh 영화업계에서 그랬을지도 모르잖아요? |
Và nó trở thành phổ biến trong ngành công nghiệp chất dẻo. 그리고 이것은 플라스틱 산업의 통용이 됩니다. |
Tôi có một nỗi buồn với ngành công nghiệp bản quyền trong 1 thời gian dài. 저는 오랫동안 저작권 산업으로부터 상당한 괴롭힘을 받았습니다. |
Để tôi tiết lộ ngành công nghiệp bí mật này một chút nữa. 행위추적업계의 은밀한 행동에 대해 말씀드리죠. |
Họ đã hoàn thành hơn 300 cam kết trên 20 ngành công nghiệp khác nhau cho đến nay. 2000년 이래로 20개 이상의 캠퍼스에서 노조가 결성되었다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 Ngành công nghiệp의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.