베트남어의 ngọc trai은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 ngọc trai라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 ngọc trai를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어ngọc trai라는 단어는 진주, 珍珠, 진주를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 ngọc trai의 의미

진주

noun

Có người đã so sánh phần trình bày của giảng viên với một chuỗi ngọc trai.
어떤 사람이 교사 발표를 진주 목걸이의 줄에 비유한 적이 있다.

珍珠

noun

Có người đã so sánh phần trình bày của giảng viên với một chuỗi ngọc trai.
어떤 사람이 교사 발표를 진주 목걸이의 줄에 비유한 적이 있다.

진주

noun

Ngọc trai ở Ấn Độ Dương có lẽ là loại tốt nhất và đắt nhất.
인도양의 진주는 품질이 최상급이었고 값도 가장 비쌌던 것 같습니다.

더 많은 예 보기

Tại sao ngọc trai đẹp rất quí vào thời xưa?
고대에 좋은 진주가 그토록 귀중한 것이었던 이유는 무엇입니까?
Vì một túi đầy khôn ngoan quý hơn một túi đầy ngọc trai.
지혜 한 자루가 진주 한 자루보다 더 가치 있기 때문이네.
Ngài nói tiếp: “Nước Trời cũng giống như một lái buôn đi tìm ngọc trai quý.
예수께서는 계속해서 이런 비유를 말씀하십니다. “하늘 왕국은 좋은 진주를 찾아다니는 상인과 같습니다.
Có người đã so sánh phần trình bày của giảng viên với một chuỗi ngọc trai.
어떤 사람이 교사 발표를 진주 목걸이의 줄에 비유한 적이 있다.
BÀ CÓ nước da ngăm đen, răng trắng như ngọc trai, mắt đen láy.
이 여자의 피부색은 올리브색이었고 치아는 진주같이 희었으며 눈동자는 까맣고 초롱초롱하였습니다.
Cô gái đeo hoa tai ngọc trai của vợ ông.
소녀는 부인의 진주 귀걸이를 한 상태로요.
Báu vật ẩn giấu và ngọc trai quý (44-46)
숨겨진 보물과 좋은 진주 (44-46)
21 Còn 12 cổng là 12 hòn ngọc trai; mỗi cổng làm bằng một hòn ngọc trai.
21 또한 열두 문은 열두 진주였는데, 각각의 문이 하나의 진주로 되어 있었다.
ngọc trai quý vô ngần.
진리의 빛 계속 밝게 빛나리.
" Dây chuyền ngọc trai đúng không? " " Vâng. "
내가 말하길, " 진주 목걸이? " " 예 "
Sự khôn ngoan quý hơn ngọc trai (18)
지혜가 진주보다 더 가치 있다 (18)
Sự thật về Nước Trời giống như viên ngọc trai vô giá.
하느님의 왕국에 관한 진리는 값진 진주와 같습니다.
Rõ ràng để tìm được ngọc trai thật sự quí, cần phải nỗ lực rất nhiều.
정말 귀중한 진주를 발견하려면 상당한 노력이 들었습니다.
Tôi đáp: "Dây chuyền ngọc trai đúng không?"
내가 말하길, "진주 목걸이?" "예"
Ngọc trai ở Ấn Độ Dương có lẽ là loại tốt nhất và đắt nhất.
인도양의 진주는 품질이 최상급이었고 값도 가장 비쌌던 것 같습니다.
Đó là tiếng những viên ngọc trai, ông Simpson.
진주 목걸이 소리입니다
3 Từ thời xưa, hột châu tức ngọc trai đã được xem là vật trang sức có giá trị.
3 예로부터 진주는 장식물로 높이 평가되었습니다.
45 Nước Trời cũng giống như một lái buôn đi tìm ngọc trai quý.
45 또 하늘 왕국은 좋은 진주를 찾아다니는 상인과 같습니다.
Mở nó ra và bên trong là một dây chuyền ngọc trai.
그걸 열어보니 거기안에는 진주 목걸이가 있어요
Viên ngọc trai Borgia?
보르지아 진주?
Và đây là những dụng cụ y tế được tìm thấy trên con tàu Ngọc Trai Đen từ năm 1718.
그리고 이것은 의료 기구인데요. 1718년의 영국 해적선에서 찾은 것입니다.
Nếu yêu mến Nước Trời nhiều như người lái buôn yêu mến viên ngọc trai, chúng ta sẽ làm gì?
상인이 진주를 가치 있게 여긴 것처럼 우리가 하느님의 왕국을 소중히 여긴다면 기꺼이 어떻게 할 것입니까?
Người lái buôn trong minh họa của Chúa Giê-su sẵn lòng làm gì để có viên ngọc trai vô giá?
예수의 비유에 나오는 상인은 값진 진주를 사기 위해 기꺼이 어떻게 했습니까?
Một người thợ lặn không có dụng cụ cung cấp dưỡng khí có thể lặn xuống nước để mò ngọc trai.
잠수부가 호흡 장비도 없이 진주가 들어 있는 굴을 찾기 위해 물 속으로 뛰어들지 모릅니다.
Bức tranh rất giản dị nhưng có một thứ không hề đơn sơ chính là đôi hoa tai ngọc trai của cô gái.
근데 소녀의 옷차림은 굉장히 평범하죠. 평범하지 않은 것은 진주귀걸이입니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 ngọc trai의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.