베트남어의 nhiễm khuẩn은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 nhiễm khuẩn라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 nhiễm khuẩn를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어nhiễm khuẩn라는 단어는 感染, 감염, 전염를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 nhiễm khuẩn의 의미

感染

(infection)

감염

(infection)

전염

(infection)

더 많은 예 보기

Sự nhiễm khuẩn đã tiến đến giai đoạn đầu của bệnh AIDS.
현재, 에이즈의 초기 단계까지 병이 진행된 상태입니다.
Làm thế nào bạn biết ai đã nhiễm khuẩn?
감염되었는지 어떻게 알 수 있는가?
Trên thế giới, khoảng 16.000 người nhiễm khuẩn mỗi ngày.
세계적으로 매일 1만 6000명가량이 감염된다.
Ấy là giai đoạn chót của sự nhiễm khuẩn HIV, đe dọa đến tính mạng.
이것은 어떤 사람이 HIV감염되어 생명을 위협하는 마지막 단계에 도달하였음을 가리킨다.
Chung thủy trong hôn nhân có thể phòng ngừa sự nhiễm khuẩn HIV
부부간에 충실하면 HIV감염되는 일을 예방할 수 있다
Trong SODIS, các chai nhựa trong chứa nước bị nhiễm khuẩn được phơi nắng từ 6 đến 8 giờ.
SODIS에서는 깨끗한 플라스틱 병에 오염된 물을 채워서 6,8시간 태양에 노출을 시킵니다.
Làm sao ánh nắng mặt trời và không khí lại ngăn ngừa việc nhiễm khuẩn?”.
질병 감염을 막는 데 햇빛과 공기가 실제로 어떻게 도움이 됩니까?
Những ai bị nhiễm khuẩn HIV?
어떤 사람들이 HIV에 감염되고 있는가?
Thường thường những triệu chứng bệnh xuất hiện sáu đến mười năm sau khi một người nhiễm khuẩn HIV.
에이즈의 증상은 대개 HIV에 감염된 지 6년에서 10년 정도가 지나야 나타납니다.
Vi khuẩn AIDS cũng có trong tinh dịch hoặc chất tiết ra từ âm đạo của người nhiễm khuẩn.
감염된 사람의 정액이나 질 분비물에도 에이즈 바이러스가 있습니다.
Trong số những người đã nhiễm khuẩn HIV, có nhiều người mà chính họ cũng không biết là mình đã nhiễm.
HIV감염된 사람들도 자신이 감염된 사실을 모르고 있는 경우가 많다.
Nếu dùng mũi kim đã bị nhiễm khuẩn như thế để tiêm một người khác, thì vi khuẩn có thể lây lan.
이런 식으로 오염된 주사기를 다른 사람이 사용하면 바이러스가 옮아갈 수 있습니다.
Luôn dự trữ nước sạch đã qua xử lý trong bình chứa sạch và đậy kín để nước không bị tái nhiễm khuẩn.
정화한 물이 다시 오염되지 않도록 덮개가 있는 깨끗한 용기에 보관하십시오.
NGOÀI việc thiếu thuốc chữa hoặc ngăn ngừa sự nhiễm khuẩn HIV, các yếu tố khác cản trở việc ngăn chặn bệnh này.
HIV에 감염되었을 때 치료해 주거나 아예 감염되지 않도록 예방해 주는 약이 없는 것 외에도, 이 질병을 억제하는 데 방해가 되는 요인들이 또 있습니다.
Nếu nghi ngờ ống dẫn nước bị nhiễm khuẩn, hãy đun sôi nước trước khi dùng hoặc xử lý bằng hóa chất thích hợp.
수돗물이 오염되었을 가능성이 있다면, 끓이거나 적절한 약품으로 처리한 후에 사용하십시오.
Karen, người được đề cập trong bài trước, đã không thể làm gì hơn được để tự che chở cho khỏi bị nhiễm khuẩn.
앞 기사에서 언급한 캐런은 감염되지 않도록 자신을 보호하기 위해 거의 아무런 조처도 취할 수 없었을 것입니다.
Một trong các yếu tố này là nhiều người, vì không muốn thay đổi lối sống, sẵn sàng liều lĩnh, bất chấp sự nhiễm khuẩn.
그 중 하나는, 많은 사람들이 자신의 생활 방식을 변화시키기를 원하지 않은 나머지 감염될 위험을 기꺼이 무릅쓴다는 사실입니다.
Còn về phần những người đã nhiễm khuẩn, hiện đang sống ở những nơi mà họ không thể mua được thuốc để trị liệu thì sao?
그렇다면 치료제를 구할 수 없는 나라에 사는 감염자들은 어떻게 해야 합니까?
Tin tốt là, không phải là ung thư, không phải lao phổi, không phải nhiễm khuẩn sa mạc hay bệnh nhiễm nấm quái đản nào đó.
좋은 소식은 이게 암, 결핵도, 콕시디오이드 진균증도, 아니면 다른 불확실한 균류에 의한 감염도 아닙니다
Bởi lẽ đây là phương pháp trị liệu mới, cho nên còn phải chờ xem phương pháp này sẽ chặn được sự nhiễm khuẩn bao lâu.
하지만 이것은 새로운 치료법이기 때문에, 이 요법으로 병이 얼마 동안이나 억제될는지는 두고 봐야 할 것입니다.
Chẳng hạn là ở đất Mỹ, tỷ lệ nhiễm khuẩn vẫn y nguyên, mặc dù số người mắc bệnh AIDS ở vào giai đoạn cuối đã giảm.
예를 들어, 미국의 경우 에이즈의 증상이 심하게 나타나는 사람의 수는 감소했는데도 감염률은 여전합니다.
Nếu dùng mũi kim tiêm vào một người nhiễm khuẩn, thì một ít máu cùng với vi khuẩn có thể dính vào mũi kim hay ống tiêm.
감염자가 주사기를 사용하면 바늘이나 통에 바이러스가 들어 있는 약간의 혈액이 남아 있을 수 있습니다.
Tuy nhiên, các chuyên gia tin rằng thuốc hiệu nghiệm nhất khi trị liệu những người mới nhiễm khuẩn HIV, trước khi bộc lộ các triệu chứng.
하지만 이 약물은 HIV 감염자들에게 조기에 즉 증상이 나타나기 전에 투여해야 효과가 가장 좋다고 전문가들은 생각합니다.
Khi làm thế thì có thể ngăn chặn, có lẽ đến vô hạn định, không cho sự nhiễm khuẩn tiến tới giai đoạn nghiêm trọng của bệnh AIDS.
이 약물을 조기에 투여하면, 비록 감염되었을지라도 에이즈가 완전히 발병하는 것은 막을 수 있을지 모릅니다. 어쩌면 영구적으로 막을 수 있을지도 모릅니다.
Điều khôn ngoan là tự giáo dục về những sự rủi ro và nguy cơ có thể xảy ra khi tiếp xúc với những người đã nhiễm khuẩn HIV.
HIV 검사에서 양성 반응이 나온 사람들과 접촉할 때 어떤 위험에 처하게 될 수 있는지 알아 두는 것이 현명합니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 nhiễm khuẩn의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.