베트남어
베트남어의 nữ y tá은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 nữ y tá라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 nữ y tá를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 nữ y tá라는 단어는 看護員, 看護師, 간호사, 간호원, 병간호를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 nữ y tá의 의미
看護員(nurse) |
看護師(nurse) |
간호사(nurse) |
간호원(nurse) |
병간호
|
더 많은 예 보기
Thân yêu của phụ nữ Y TÁ O của Thiên Chúa! 죽어 O 하나님의 숙녀 사랑! |
Edith Louisa Cavell (sinh ngày 4 tháng 12 năm 1865 - mất ngày 12 tháng 10 năm 1915) là một nữ y tá người Anh. 에디스 카벨 (Edith Louisa Cavell, 1856년 12월 4일 ~ 1915년 10월 12일)은 영국의 간호사이자 인도주의자이다. |
Vào tháng tám, sáu tuần sau khi nữ y tá chết, hàng trăm người đã chết vì bệnh này mỗi tuần. 8월, 간호사가 죽은 뒤 6주 후 매주 마다 수백 명의 사람이 에볼라로 죽어갔습니다. |
1 Có điểm nào chung giữa một nữ y tá tại Tanzania, một cô thiếu nữ tại Ác-hen-ti-na và một người mẹ tại Latvia? 1 탄자니아의 한 간호사, 아르헨티나의 한 젊은 여자, 라트비아의 한 어머니—이들의 공통점은 무엇입니까? |
Với tư cách là vợ chồng, họ cũng dễ tiếp xúc với vợ của nhân viên thủy hành đoàn và các nữ y tá làm việc trên tàu. 부부가 함께 선박을 방문하면, 승무원들의 아내나 간혹 간호사로 일하는 여자들과 접촉하는 것도 수월해진다. 카린은 이렇게 말한다. |
Một y tá người đàn ông, phụ nữ trẻ! phụ nữ, một người đàn ông như vậy 그대 남자, 아가씨! 아줌마 같은 사람 |
Y TÁ mẹ của người phụ nữ của bạn là đến căn phòng của bạn: 그대 당신의 여자 어머니는 실로오고있다: |
Một nữ sinh ngành y tá ở tiểu bang South Carolina, Hoa Kỳ, thốt lên lời thán phục về sách này như sau: “Tôi không thể tin nơi mắt mình khi đọc chương 4, trong đó có lời trích dẫn từ quyển sách chúng tôi đang dùng trong lớp! 미국 사우스캐롤라이나의 한 간호 학교 학생은 그 책에 대해 감탄 섞인 어조로 이렇게 말하였습니다. “그 책의 4장을 펴서 읽다가 우리가 강의 시간에 사용하는 책에서 인용한 내용을 읽게 되었을 때, 내 눈을 의심하지 않을 수 없었습니다! |
Y TÁ Không ít! nay, lớn hơn, phụ nữ phát triển của nam giới 죽어 덜 돼! 안돼, 더 큰, 여성은 남성에 의해 성장 |
Chúng tôi được cho biết là tại trường trung học phổ thông này, các nam sinh được học về nông nghiệp, làm vườn, làm mộc, xây dựng, tiếng Anh và toán, còn các nữ sinh được học y tá, nội trợ và những việc hữu ích khác’*. 알고 보니 그 고등학교는 남학생들에게는 농업, 원예, 목공, 건축, 영어, 계산법을 가르치고 여학생들에게는 간호와 가사를 비롯한 유용한 기술을 가르치는 학교였습니다.’ |
Đi trước, y tá khen tôi để người phụ nữ của ngươi, giá đã thúc đẩy tất cả các nhà ngủ, 전에 어서, 간호사: 나에게 너의 부인에게 추천하며, 그녀가 침대에 모든 집안을 촉진 입찰, |
Một phụ nữ trẻ đang học ngành y tá bình luận: “Tôi không thể tin nổi là khi mở tới chương bốn, mắt tôi đọc thấy một câu trích dẫn từ cuốn sách mà chúng tôi đang dùng trong lớp học! 간호사 과정을 밟고 있는 한 젊은 여자는 이렇게 말하였습니다. “4장을 펴서 읽다가 우리가 강의 시간에 사용하는 책에서 인용한 글을 보게 되었을 때, 내 눈을 의심하지 않을 수 없었습니다! |
" Đây! bạn có thể y tá nó một chút, nếu bạn thích nữ công tước nói với Alice, flinging bé của cô, cô nói. '여기! you 간호사 그것을 조금 수있다, 당신이 원한다면! ́공작 부인이 마리, 앨리스라고 |
Chúng tôi đến gặp những y tá và bà đỡ, họ đều là phụ nữ và đã làm công việc giải thích cách sử dụng thuốc tránh thai rất tốt. 우리는 여성 간호사와 산파들에게 피임약을 사용하는 방법을 설명해주는 멋진 일을 해냈죠. |
Chúng tôi đến gặp những y tá và bà đỡ, họ đều là phụ nữ và đã làm công việc giải thích cách sử dụng thuốc tránh thai rất tốt. 의구심을 품지도 않았고요. 우리는 여성 간호사와 산파들에게 피임약을 사용하는 방법을 설명해주는 멋진 일을 해냈죠. |
Y TÁ tu sĩ thánh thiện O, O, cho tôi biết, tu sĩ thánh thiện, là phụ nữ tôi chúa, nơi Romeo? 죽어 O 거룩한 수사, O는 로미오 내 여자 군주이다 거룩한 수사를 말해? |
Y TÁ Vâng, thưa ông, tình nhân của tôi là người phụ nữ ngọt ngào. -- Chúa, Chúa! khi ́TWAS một điều prating ít, - O, there'sa nhà quý tộc trong thành phố, một trong Paris, sẽ sẳn lòng đặt con dao trên tàu, nhưng cô, linh hồn, có như lief nhìn thấy một con cóc, một con cóc rất, như nhìn thấy anh ấy. 그대 글쎄요, 선생님, 우리 정부가 가장 사랑스런 여자. -- 주님, 주님! '조금 prating 건, 틀에 때 - O, 마을의 베리 귀족을 기꺼이만한 파리, 승선 칼을하다, 하지만, 좋은 |
Và ngôi trường này, lấy tên bác sĩ nữ đầu tiên của vương quốc Anh, và những tòa nhà xung quanh lấy tên của họa sĩ Mê-xi-cô Frida Kahlo, Mary Seacole, cô y tá Jamaica được biết đến như "chim sơn ca đen Florence" và nhà văn Anh, Emily Bronte, tôn vinh những phụ nữ đã đấu tranh chống phân biệt giới và sự thờ ơ, để theo đuổi đam mê và nuôi dưỡng tâm hồn họ. 영국의 첫 여성의학박사의 이름에서 학교 이름을 짓고 멕시코 여성 예술가인 Frida Kahlo, 플로렌스의 흑인 나이팅게일로 알려진 자메이카 출신 간호사인 Mary Seacole 그리고 영국 극작가인 Emily Bronte의 이름을 따 건물 이름을 붙인 이 학교는 자신의 영혼을 채우기 위해 열정을 좇아 성차별, 인종차별과 무지를 위해 싸웠던 여성들을 기리고 있습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 nữ y tá의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.