베트남어
베트남어의 nước Nga은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 nước Nga라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 nước Nga를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 nước Nga라는 단어는 러시아, ^러시아, ^로씨야, 로씨야를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 nước Nga의 의미
러시아proper các biểu tượng của nước Nga và cuối cùng là đồ gốm của người Maya. 러시아 초상화, 그리고 최종적으로 마야 도자기로 눈을 돌렸습니다. |
^러시아proper các biểu tượng của nước Nga và cuối cùng là đồ gốm của người Maya. 러시아 초상화, 그리고 최종적으로 마야 도자기로 눈을 돌렸습니다. |
^로씨야proper |
로씨야proper |
더 많은 예 보기
Nó sẽ là điều không thể đối với nước Nga ngày nay. 현재 이곳은 러시아의 아무르주에 속해 있다. |
Về phương diện này, nước Nga đang quay lại thời kỳ Liên Xô. 이 면에서 러시아는 소련 시절로 퇴보하고 있어요. |
Một phép màu giúp tôi rời khỏi nước Nga vào năm 1928. 1928년 기적적으로 러시아를 탈출했어 |
Luria đã nói chuyện với người đứng đầu ở một vùng nông thôn nước Nga. 루리아는 러시아의 한 시골 마을 촌장과 대화했습니다. |
Một anh ở đảo Kos đã học Kinh thánh với một số người đến từ nước Nga. 코스 섬에 사는 한 형제는 러시아에서 온 몇 사람과 연구를 하고 있었습니다. |
Câu hỏi cho các công dân nước Nga). 러시아 국민에게 묻는다」(Could It Happen Again? |
Nhà nước Nga có các lực lượng cần thiết cho việc này . 북군에게는 이를 실행할 수 있는 충분한 전력이 있었다. |
Rồi vào năm 2000, chị chuyển hẳn đến nước Nga. 결국 2000년에는 러시아로 이주했습니다. |
Lenin đưa nước Nga vào cuộc cách mạng 레닌의 주도로 러시아에서 혁명이 일어나다 |
Con số này lớn hơn cả toàn bộ dân số của nước Nga. 러시아 전체 인구보다 많은 수죠. |
Nước Nga đang dùng wiki để giúp công dân cùng nhau viết luật, như ở Lithuania. 러시아는 위키를 활용하여 시민들과 함께 법을 제정하게끔 합니다. 리투아니아도 마찬가지죠. 우리가 |
Sau này, chúng tôi chuyển từ Estonia đến khu dân cư của Nezlobnaya ở miền nam nước Nga. 나중에 우리는 에스토니아를 떠나 러시아 남부의 네즐로브나야로 이주했습니다. |
Năm 1725, khi Peter Đại Đế băng hà, bà trở thành nữ hoàng nước Nga với danh hiệu Catherine I. 표트르가 죽은 1725년에 그는 러시아의 여자 황제인 예카테리나 1세가 되었다. |
Và nó tạo ra sự đáp trả cùng thái độ vô trách nhiệm tới nước Nga giành đất Ukraine. 이는 러시아의 우크라이나 토지 횡령에 균열된 반응과 무책임한 태도를 낳았습니다. |
Từ năm 2007 đến năm 2009, có khoảng 40 hội nghị ngoài trời được tổ chức ở 25 địa điểm khắp nước Nga. 2007년부터 2009년까지 그러한 영적 ‘야유회’가 러시아 곳곳의 25개 장소에서 40회가량 열렸습니다. |
Theo Lucia, Đức Maria đã hứa sẽ chuyển đổi nước Nga và mở ra một kỷ nguyên của hòa bình. 루치아의 말에 따르면, 성모 마리아는 러시아를 자신의 티 없이 깨끗한 성심에 봉헌하면 러시아가 전향하고 평화의 시대가 찾아올 것이라고 약속했다고 한다. |
Trận Smolensk có thể là: Trận Smolensk (1812), diễn ra trong cuộc tấn công xâm lược của Napoleon vào nước Nga. 스몰렌스크 전투 (1812년), 나폴레옹의 러시아 원정 동안의 전투. |
Ở nước Nga, người ta không chặn Internet như vậy và cũng không trực tiếp kiểm duyệt những trang web. 러시아에서는 일반적으로 인터넷을 차단하거나 웹사이트를 직접 검열하지 않지요. |
Giữa tình trạng chiến tranh và cách mạng xảy ra ở nước Nga, ba triệu người chết vì bệnh sốt phát ban. 전시 상태와 연이은 러시아 혁명의 와중에서, 발진티푸스로 죽은 사람은 300만 명이나 되었다. |
ĐÂY là lời trong một lá thư gửi đến văn phòng chi nhánh của Nhân Chứng Giê-hô-va ở nước Nga. 여호와의 증인의 러시아 지부 사무실에서 받은 한 통의 편지에는 위와 같은 말이 적혀 있었습니다. |
Tuy nhiên, khi sức khỏe khá hơn một chút, chị quyết định chuyển đến nước Nga để góp sức cho mùa gặt. 하지만 건강이 좀 좋아지자 러시아로 이주해서 그곳의 수확 활동을 돕기로 결정했습니다. |
Ở phía nam nước Nga có một đàn ông tên là Boris Nikolayevich Kirshin, đang điều hành một tờ báo độc lập ở đấy. 이 러시아 남쪽에 보리스라는 독립 신문사를 운영하는 청년이 있습니다. |
Nước Nga có sự gia tăng 31 phần trăm, trong khi tại xứ An-ba-ni, số người công bố gia tăng tới 52 phần trăm. 러시아에서는 31퍼센트 증가하였는가 하면, 알바니아는 52퍼센트의 전도인 증가를 경험하였습니다. |
Trận Austerlitz là một sự kiện quan trọng trong tiểu thuyết Chiến tranh và Hòa bình của đại văn hào nước Nga Lev Nikolayevich Tolstoy. 아우스터리츠 전투는 레오 톨스토이(Leo Tolstoy)의 소설 전쟁과 평화의 주요한 사건이다. |
Câu hỏi cho các công dân nước Nga giúp công chúng thấy rõ Nhân Chứng Giê-hô-va không phải là những người cực đoan. 러시아 국민에게 묻는다」 전도지에서는 여호와의 증인이 극단주의자들이 아님을 대중에게 명백히 보여 줍니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 nước Nga의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.