베트남어
베트남어의 ống hút은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 ống hút라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 ống hút를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 ống hút라는 단어는 빨대, 스트로, 빨대를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 ống hút의 의미
빨대noun Vòi voi được dùng như cái mũi, ống hút, cánh tay hoặc bàn tay. 예를 들어, 코 외에도 빨대, 팔, 손 등 다양한 용도를 가지고 있습니다. |
스트로noun |
빨대noun được xem như là "Ống hút thứ ba" "세 번째 빨대"라고 부르는 |
더 많은 예 보기
Ví dụ: Tẩu, ống hút, quán cà phê bán cần sa 예: 약물 흡입용 파이프, 물담뱃대, 대마초 커피숍 |
Mà họ đổ vào ống hút. 그리고는 빨대같은 관에 쑤시고 들어갑니다. |
Vòi voi được dùng như cái mũi, ống hút, cánh tay hoặc bàn tay. 예를 들어, 코 외에도 빨대, 팔, 손 등 다양한 용도를 가지고 있습니다. |
Thế nên hãy nâng ống hút của các bạn lên nếu bạn đồng hành với tôi. 우리 마음속에 있는 가치를 받아들일 때입니다. 그러니까 다함께 빨대를 들고 저와 함께 하시죠. |
Đây là một loại ống hút thổi. 이것은 입김으로 부는 빨대입니다. |
Phần vòi chích, phiên bản thân thiện hơn của chiếc vòi sắc nhọn cũng bao gồm một kết cầu vòi dài làm việc như một ống hút để hút mật từ hoa. 흡입관 입틀은 꿰뚫고 빠는 주둥이의 부드러운 형태인데 주둥이라고 하는 긴 튜브형태의 구조를 갖고 있어 꽃의 꿀물을 빨아 올리는 빨대 역할을 합니다. |
Không cho phép quảng cáo để quảng bá thuốc lá hoặc các sản phẩm liên quan đến thuốc lá bao gồm thuốc lá điếu, xì gà, ống hút thuốc và giấy cuộn. 담배 및 담배 관련 상품(예: 담배, 시가, 담배 파이프, 담배 종이)을 홍보하는 광고는 허용되지 않습니다. |
Thành phố đã rất quan tâm đến vấn đề này đến nỗi gần đây đã cho xây dựng một kết cấu ống dẫn nước sinh hoạt mới được xem như là "Ống hút thứ ba" để lấy nước từ nơi sâu hơn nhiều của hồ 시 당국의 우려는 너무 높아져서 호수 깊은 곳에서 식수를 끌어올리기 위한 "세 번째 빨대"라고 부르는 새 취수시설을 지었습니다. |
Sau đó anh ta hẹn gặp một con cua Tuyết gai, một con mực ống hút máu- loại hiếm có khó tìm. và một con bạch tuộc đầu voi, với phiên bản hoạt hình giống y như ngoài đời thật, không có gì để biến tấu khi tôi vẽ nó. 그리고 설인게를 만나죠. 그 찾기 힘들다는 유명한 뱀파이어 오징어, 실제로 있는 유명한 만화 주인공인 코리리 덤보를 닮은 덤보문어, 이들을 그릴때 특별히 뭔가 변화를 줄 필요가 없었습니다. |
Còn việc hút ống tẩu và xì gà thì sao? 파이프 담배와 엽궐련은 어떠합니까? |
Ông Marvel hút thuốc ống chống cổng, không phải là một bãi chục Ông Hall và Teddy Henfrey thảo luận trong một trạng thái của bối rối mây Iping chủ đề. 미스터 마블은 게이트에 대한 자신의 파이프를 흡연, 아니 수십 야드 홀씨되었습니다 테디 Henfrey은 흐린 당황 한 Iping 주제의 상태를 한다는게. |
Đặt miệng hút tại các nơi có ba đến bốn ống giao nhau có vẻ là một chiến lược tốt vì đó là nơi các robot kiến có thể thay đổi hướng đi và bỏ qua miệng hút. 3~4개의 튜브가 만나는 교차로에 노즐을 놓는 것은 최선의 추측으로 보입니다. 왜냐하면 이곳에 놓지 않으면 개미들은 여기서 방향을 바꾸고 |
Việc hút thuốc ở đây nói đến hút thuốc lá trực tiếp từ thuốc lá điếu, xì gà, tẩu thuốc, ống tẩu có nước. 이 기사에서 말하는 흡연이란 담배나 시가, 파이프 담배, 물담배를 사용하여 직접 연기를 들이마시는 것을 뜻한다. |
Đủ, mà khi ăn sáng đã qua ông rút lui giống như phần còn lại vào công chúng phòng, thắp sáng của mình tomahawk- đường ống, và ngồi đó lặng lẽ tiêu hóa và hút thuốc hat không thể tách rời của mình, khi tôi sallied cho đi dạo. 충분히 그런 그가 대중에 나머지처럼 철회를 통해 아침 식사 때 객실 그의 혹평하다 - 파이프를 조명하고, 조용히 소화 흡연 앉아 있었죠 난 산책하러 sallied에 그의 분리할 모자와. |
Ống tẩu có nước (bongs, hookahs, narghiles, shishas, thuốc lào): Với những dụng cụ này, khói thuốc đi qua nước trước khi hút. 물담배(봉, 후카, 나르길레, 시샤): 이러한 기구들을 사용하면 담배 연기를 물에 통과시켜 들이마실 수 있습니다. |
Ví dụ: nếu đang tìm cách thu hút sinh viên vào trang web của bạn để đăng ký cuộc hẹn sửa ống nước, bạn sẽ muốn thiết kế trang web khác với nếu bạn cố gắng bán bánh sừng bò tại tiệm bánh. 예를 들어 학생을 배관공 예약 웹사이트로 유도하려는 경우에는 빵집에서 크루아상을 판매하려는 경우와 다른 방식으로 웹사이트를 디자인해야 합니다. |
" Chủ nhà ", nói rằng tôi ", nói cho anh ta để stash tomahawk của mình có, hoặc đường ống, hoặc bất cứ điều gì bạn gọi nó, nói cho anh ta để ngăn chặn hút thuốc lá, trong ngắn hạn, và tôi sẽ sống với anh. " 집주인" 내가 그의 거기에 큰 도끼, 또는 파이프를 숨기고하라고 " 고 말했다, 또는 뭐든 |
Ví dụ: nếu bạn đang sử dụng từ khóa khớp khuỷu tay để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến một trang web bán vật tư cho hệ thống ống nước dành cho nhà ở, thay vào đó bạn có thể đang thu hút người dùng tìm kiếm trợ giúp do sưng đau khuỷu tay khi chơi quần vợt. 예를 들어 가정용 배관 제품을 판매하는 광고주가 엘보 조인트라는 키워드를 사용하여 트래픽을 유도하려는 경우 테니스 엘보 치료 방법을 알아보기 위해 사이트를 검색하는 사용자가 유도될 수 있습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 ống hút의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.