베트남어
베트남어의 phòng thí nghiệm은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 phòng thí nghiệm라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 phòng thí nghiệm를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 phòng thí nghiệm라는 단어는 연구소, 研究所, 연구실를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 phòng thí nghiệm의 의미
연구소noun Một cho phòng thí nghiệm, hai nơi dành cho sinh sống. 하난 브랜드의 연구소 나머지 두 곳은 주거용으로요 |
研究所noun |
연구실
Phòng thí nghiệm thay đổi được công nghệ thực tế ảo không? 연구실에서 가상현실 기계 개조했나? |
더 많은 예 보기
Tôi đưa những người phụ nữ vào phòng thí nghiệm, và tôi hỏi họ " Bạn chọn cái nào?" 두 분의 여성을 연구실에 데려와 물었습니다, "어느 것을 선택하실 건가요?" |
Để giữ nó sống trong phòng thí nghiệm họ sử dụng một chất gọi là tetracycline. 실험실에서 생명 유지를 위해, 과학자들은 테트라시클린이라는 혼합물을 사용합니다. |
Nhưng mà chúng tôi chỉ làm việc với mấy ngôi sao điện ảnh của phòng thí nghiệm thôi. 하지만 중요한 점은 우리가 한께 일한 영화 배우는 |
Đây là bên trong phòng thí nghiệm. 여기가 연구소 내부입니다. |
Đây là phòng thí nghiệm của Bố tôi. 제 아버지 실험실이에요 아버지 실험실에서 |
Giờ tôi sẽ dẫn quí vị tới phòng thí nghiệm âm thanh. 제가 여러분에게 이제 음향 연구소로 안내하겠습니다 |
" Bạn biết không, tôi sẽ làm gì trong một phòng thí nghiệm sinh học? " " 음, 내가 실험실에서 도대체 뭘 할 수 있겠어? " |
Tôi không thể mang điều đó đến phòng thí nghiệm và mổ xẻ nó. 실험실로 가져가서 실험을 할 수도 없었습니다. |
Vậy, điều gì sẽ xảy ra khi bạn rời phòng thí nghiệm và ra thế giới bên ngoài? 연구실을 떠나 실제 세상으로 나가면 무슨일이 일어날까요? |
Khi chúng tôi đo lường họ trong phòng thí nghiệm, họ thật sự rất tệ, 동시에 페이스 북에서 친구들과 잡담도 나누죠. 그런게 다중 매체 임무에요. 스탠포드 대학에서 실험실 동료들을 대상으로 실행해 봤고요, |
Vào năm 1791, một đám đông phá hủy nhà và phòng thí nghiệm của Priestley 1791년에 폭도들이 프리스틀리의 집과 연구실을 파괴했습니다 |
Trong phòng thí nghiệm của chúng tôi, thứ này gọi là thiết kế biết cảm nhận. 우리 연구실에서 이걸 감성적 디자인이라고 합니다. |
Hiện, chúng tôi có thể đo lường những kĩ năng đó trên trong phòng thí nghiệm. 이제, 우리는 그런 능력을 실험실에서 측정할 수 있습니다. |
Phòng thí nghiệm này được lắm nhé. 진짜 대단한 연구실이죠. |
Thậm chí họ thử nuôi những bộ phận nhỏ trong phòng thí nghiệm. 실험실에서 '작은 장기들'을 키우려고까지 시도해왔습니다. |
Chúng tôi đến phòng thí nghiệm. 연구실로 가봅시다. |
và cơ bản đó là việc mà tôi làm trong phòng thí nghiệm 그리고 그것이 기본적으로 제가 연구실에서 하는 일입니다. |
Tôi không nhớ khoảng thời gian trước khi sống trong phòng thí nghiệm đó. 난 그 실험실에 오기 전 삶은 기억나지 않아 |
Tuy vậy, chúng tôi cố gắng chuyển nó thành một phòng thí nghiệm thiết kế điện. 우리는 부엌을 전기공학 실험실로 만들어보려고 했습니다. |
Khuôn viên của trường Đại học Haifa cũng là nơi ra đời của Phòng thí nghiệm IBM Haifa. IBM 하이파 연구소(The IBM Haifa Labs) 이스라엘 하이파에 소재한 IBM의 연구소이다. |
Thông thường, gen được xâu chuỗi ở phòng thí nghiệm. 전통적으로 게놈은 연구실에서 배열되었습니다. |
Một cho phòng thí nghiệm, hai nơi dành cho sinh sống. 하난 브랜드의 연구소 나머지 두 곳은 주거용으로요 |
Nhờ đó, giờ thì phần thân phía trên đủ nhẹ để robot đi lại trong phòng thí nghiệm. 이제는 본체가 가벼워져서 연구실 안에서도 움직일 수 있습니다. |
Đến phòng thí nghiệm lúc 16:46, thưa sếp. 16시 46분에 실험실에 도착했습니다, 함장님 |
Đây là một ví dụ từ phòng thí nghiệm của Kevin Eggan ở Havard. 여기 이것은 하버드대학의 케빈 이건(Kevin Eggan)의 실험실에서 만들어 낸 사례입니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 phòng thí nghiệm의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.