베트남어의 quần lót은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 quần lót라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 quần lót를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어quần lót라는 단어는 팬츠, 팬티, 브리프를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 quần lót의 의미

팬츠

noun

팬티

noun

Tôi gắn nó lên đây, có một ống dẫn vào quần lót của tôi,
여기에 그것을 단단히 묶고, 제 팬티 안으로 연결되는 튜브를 달았습니다.

브리프

더 많은 예 보기

cậu ta còn... đội quần lót nữ trên đầu không?
내가 션 처음봤을 때 션이 머리에 여자 팬티 뒤집어 쓰고 있었단거 알아?
Đấy là quần lót của tao mà.
그건팬티야
Chỉ có chồng tôi mới thấy quần lót của tôi thôi.
제 남편만이 제 팬티를 볼 수 있어요.
Nó có ghi trên quần lót của bạn đó.
속옷 사방에 적혀 있더라
Em để lại một cặp quần lót đỏ trong văn phòng anh sao?
알아, 내 사무실에 빨간 속옷 벗어놨었어?
Ừm. " Quần lót anh đào.
체리맛 펜타이즈
Sau đó, bạn có thể tạo nội dung như Áo sơ mi, Quần lót, Áo khoác trong mỗi nhóm.
그런 다음 각 그룹에서 셔츠, 바지, 외투 등의 콘텐츠를 만들 수 있습니다.
Trong lúc đó, tôi có 6 người bạn đang đợi ở 6 trạm kế tiếp cũng chỉ với chiếc quần lót như tôi.
그런데 그때 제 친구 여섯명이 속옷만 입고 다음 여섯 정거장에 줄줄이 기다리고 있었습니다
Chính xác là những cái quần lót đủ dùng cho một tuần là tất cả những gì tôi để trong va li.
그게 전부입니다. 정확히 일주일간 입을 속옷들만 여행가방에 챙겨 왔습니다.
Tôi đã bỏ ra một năm ở nhà, trong quần lót và mã hóa, như Linus [Torvalds] trong bức ảnh đó trước kia.
사실 저는 집에서 거의 1년 동안 속옷 차림으로 지내면서 코딩을 했죠. 아까 사진에 나온 리누스 토발즈처럼요.
Từ Hê-bơ-rơ được dịch là “trần” cũng có thể ám chỉ một phần thân thể được che hoặc có mặc quần lót.
“벌거벗은 채”로 번역된 히브리어 단어는 옷을 일부만 입은 상태 혹은 얼마 안 입은 상태를 가리킬 수도 있습니다.
Điều này cho phép bạn so sánh thống kê tổng hợp cho từng loại quần áo trong nhóm (ví dụ: Áo sơ mi nam so với Quần lót nam so với Áo khoác nam).
이렇게 하면 그룹 내의 각 의류 유형에 대한 통합된 통계(예: 남성 셔츠, 남성 바지, 남성 외투별 실적 통계)를 비교할 수 있습니다.
"Chị tiêu bao nhiêu tiền vào áo khoác, áo bó bụng, váy ngủ và quần áo lót ?"
"임부복, 코르셋, 여성용 잠옷 속바지와 브래지어를 얼마나 오래 착용하셨나요?"
"Tôi từng phải làm việc với một loạt những người sùng đạo, vậy nên thỉnh thoảng tôi chẳng thèm mặt quần lót nữa, và đơn giản nở một nụ cười và cười khúc khích với bản thân mình."
"저는 한때 깐깐한 여러 종교인들과 같이 일했었는데 그때 종종 일부러 빤스를 입지 않고 다니며 환한 미소를 짓고 혼자 낄낄대고 웃었습니다."
Tại trung tâm thành phố Seoul, một cửa hàng chuyên bán quần áo lót được chiếu trên chương trình tin tức truyền hình vì đã trưng bày trong tủ kính một cây Giáng Sinh chỉ trang trí bằng những quần áo lót.
서울의 중심가에서는 한 속옷 전문점이 속옷만 가지고 크리스마스 트리 모양을 꾸며 쇼 윈도를 장식하였고, 그것이 텔레비전에 방영되었습니다.
Các Nhân-chứng đã trở về với quần áo lót, giày vớ, áo sơ mi, bộ com lê, cà vạt và cặp táp.
증인들은 속옷, 양말, 구두, 셔츠, 양복, 넥타이, 가방을 사 가지고 왔습니다.
Bạn có thể thấy cổ áo của mình và các lớp lót quần áo của anh.
당신은 그의 목걸이와 그의 옷의 linings를 볼 수 있습니다.
Một cửa hàng người lớn hoặc cửa hàng khiêu dâm (tiếng Anh: sex shop, adult shop hay erotic shop) là một nhà bán lẻ chuyên bán các sản phẩm liên quan đến giải trí tình dục hoặc khiêu dâm người lớn, chẳng hạn như máy rung, đồ lót, quần áo, sách báo khiêu dâm và các sản phẩm liên quan khác.
성인용품점(成人用品店, sex shop, erotic shop)은 성인들이 사용하는 진동도구, 속옷, , 포르노영상, 혹은 그와 관련된 용품들을 파는 소매상이다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 quần lót의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.