베트남어
베트남어의 Quảng Châu은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 Quảng Châu라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 Quảng Châu를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 Quảng Châu라는 단어는 광저, 광저우, 광주를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 Quảng Châu의 의미
광저proper |
광저우proper Tôi chụp bức ảnh này 2 tuần trước ở Quảng Châu, 제가 이 사진을 2주전에 광저우에서 찍은 후에 |
광주proper |
더 많은 예 보기
Tôi chụp bức ảnh này 2 tuần trước ở Quảng Châu, và tôi chợt nhận ra rằng 10 năm trước, ở đây chẳng có gì giống mấy tòa nhà này. 제가 이 사진을 2주전에 광저우에서 찍은 후에 깨달은 것이 10년전의 광저우에는 이런 건물들이 하나도 없었다는 것이었습니다. |
Bạn hãy để ý các toà nhà chọc trời trên khắp thế giới -- Houston, Quảng Châu, Frankfurt, bạn chỉ thấy những toà nhà đơn điệu bóng loáng cạnh nhau cao vút đến tận chân trời. 세계 곳곳의 스카이라인을 한번 보세요. 휴스턴 광저우 프랑크프루트 똑같은 모습의 고광택 로봇들이 지평선 위를 행진하는 것 같군요. |
“KINH THÁNH là kết tinh của nền văn minh nhân loại cùng những kinh nghiệm sống đồng thời là sách độc nhất vô nhị”, lời này đăng trong một tạp chí do Đại Học Chung Shang ở Quảng Châu, Trung Hoa, xuất bản. “성서는 인류 문명과 인생 경험의 결정체이며 독특한 책이다.” 중국 광저우의 충상 대학교에서 펴낸 한 잡지에 나오는 말입니다. |
Ví dụ, hệ thống tại Quảng Châu (Trung Quốc) di chuyển nhiều hành khách hơn theo hướng làm của chúng tôi so với tất cả các tuyến xe điện ngầm ở Trung Quốc, ngoại trừ một tuyến ở Bắc Kinh, với một phần nhỏ chi phí. 예를 들면, 광저우의 이 버스 체계는 중국의 모든 지하철 보다도 더 다양한 방향으로 더 많은 사람을 실어 나릅니다. 베이징에 있는 한 전철선을 제외하고는요. 이 모든 비용은 지하철 노선에 드는 비용의 극히 일부에 불과 합니다. |
Ví dụ, Yu Fangmin từ Quảng Châu, đã sử dụng công nghệ FGPA để tham gia xây dựng máy tính của chúng tôi và hướng dẫn người khác làm theo qua 1 video clip, và Ben Craddock đã phát triển một game rất hay cho thấy cấu trúc bộ CPU của chúng tôi là một mê cung 3D rất phức tạp, mà Ben đã dùng công cụ mô phỏng 3D Minecraft để thực hiện. 예를 들면, 광저우 출신의 유팡민이란 사람은 FPGA 기술을 이용하여 컴퓨터를 만들었으며 또 이것을 다른사람들에게 동영상으로 보여주기도 했습니다. 그리고 벤 크래독이란 사람은 아주 훌륭한 게임을 개발했는데 이 게임은 우리의 CPU 구조를 펼쳐보입니다. 이건 매우 복잡한 3D 회로를 사용해야 해서 마인크래프트의 3D 시뮬레이터 엔진을 사용하여 개발했어요. |
Ở Liên minh Châu Âu (EU), quảng cáo bầu cử bao gồm các quảng cáo về: 유럽 연합 지역의 선거 광고에는 다음과 같은 광고가 포함됩니다. |
[Được phép nhưng có giới hạn]Quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu chỉ có thể chạy nếu nhà quảng cáo đã được Google xác minh. [제한적으로 허용]유럽 연합 지역에서는 Google의 인증을 받은 광고주만 선거 광고를 게재할 수 있습니다. |
Chiếu theo chỉ thị của giáo hoàng, người ta thường hay kiểm duyệt, tịch thu và ngay cả đốt hàng đống sách ấy tại những quảng trường ở Âu Châu. 교황의 포고령에 의해 거듭 검열당하고 몰수당했으며, 심지어 유럽의 여러 광장에서 다량 소각되기도 하였습니다. |
Quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu chỉ có thể chạy ở Liên minh Châu Âu. 유럽 연합 내 선거 광고는 유럽 연합 지역에만 게재할 수 있습니다. |
Tất cả các nhà quảng cáo chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải được Google xác minh. 유럽 연합 지역에서 선거 광고를 게재하는 모든 광고주는 Google의 인증을 받아야 합니다. |
Hàng ngàn người đàn ông đã rời vùng châu thổ sông Châu Giang, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, để thực hiện một chuyến hành trình gian nguy trên biển tiến về phương nam. 수많은 사람이 중국 광둥 성의 주장 강 삼각주를 떠나 남쪽으로 가는 고된 항해 길에 올랐습니다. |
Dưới đây là những yêu cầu mà nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu phải đáp ứng. 유럽 연합 지역에서 선거 광고를 게재하려는 광고주는 아래 요구사항을 준수해야 합니다. |
Google yêu cầu thực hiện xác minh đối với các nhà quảng cáo muốn chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu. 유럽 연합(EU)에서 선거 광고를 게재하려는 광고주는 Google의 인증을 받아야 합니다. |
Các tài khoản Google Ads mà Google đã xác minh cho phép chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu không cần phải đăng ký lại. 이미 유럽 연합에서 선거 광고를 게재할 수 있도록 Google의 인증을 받은 Google Ads 계정의 경우 다시 인증받을 필요가 없습니다. |
Quảng cáo về hoạt động bầu cử ở Liên minh Châu Âu bao gồm bất kỳ quảng cáo nào đề cập đến một đảng chính trị, người đang giữ chức vụ qua bầu cử hoặc ứng cử viên cho Nghị viện EU trong phạm vi Liên minh Châu Âu (không bao gồm Vương quốc Anh). EU 선거 광고에는 유럽연합(영국 제외) 내 EU 의회의 정당이나 현재 선출된 공직자 또는 후보자가 등장하는 모든 광고가 포함됩니다. |
Nếu thay đổi thông tin lập hóa đơn của tài khoản, bạn sẽ cần xác minh tài khoản của mình một lần nữa để chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu. 계정의 인보이스 설정을 변경하는 경우 EU에서 선거 광고를 게재하려면 계정을 다시 인증해야 합니다. |
Đối với một số định dạng và tính năng quảng cáo, trách nhiệm của nhà quảng cáo là hiển thị thông tin công khai trong quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu. 일부 광고 형식 및 기능의 경우 유럽 연합의 선거 광고에 공개 정보를 추가할 책임이 광고주에게 있습니다. |
Bằng chứng xác thực rằng tổ chức đăng ký quy trình xác minh này được tổ chức theo pháp luật của một trong số các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu hoặc có trụ sở tại một trong số các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu và được phép chạy quảng cáo bầu cử ở Liên minh Châu Âu một cách hợp pháp. 조직 증명서: 인증을 신청한 조직이 유럽 연합 회원국의 법률에 따라 등록되었거나 법인의 소재지가 유럽 연합이며 유럽 연합에서 선거 광고를 게재할 법적 자격이 있음을 확인할 수 있는 증명서입니다. |
Quảng cáo bầu cử ở Liên minh châu Âu (EU) cũng sẽ bao gồm mọi quảng cáo có câu hỏi trưng cầu dân ý để bỏ phiếu, nhóm chiến dịch trưng cầu dân ý hoặc lời kêu gọi bỏ phiếu liên quan đến cuộc trưng cầu dân ý quốc gia hoặc cuộc trưng cầu dân ý về chủ quyền của tiểu bang hoặc tỉnh. 유럽 연합의 선거 광고에는 투표를 위한 국민투표 질문, 국민투표 캠페인 그룹 또는 주권에 관련한 국가, 주 및 지방 투표와 관련된 국민투표 유도 내용이 포함됩니다. |
Đối với các chiến dịch quảng cáo nhắm mục tiêu đến khu vực Liên minh Châu Âu và Hiệp hội mậu dịch tự do Châu Âu, chúng tôi sẽ áp dụng chính sách về nhãn hiệu trong văn bản quảng cáo và từ khóa. 유럽연합(EU) 및 유럽자유무역연합(EFTA) 지역을 타겟팅하는 광고 캠페인의 경우 광고문안 및 키워드에서의 상표 사용에 대한 정책이 적용됩니다. |
Lưu ý: Google sẽ không cá nhân hóa quảng cáo cho những trẻ sống ở Liên minh Châu Âu chưa đến độ tuổi được áp dụng ở quốc gia của bạn. 참고: Google은 유럽 연합에 거주하는 자녀의 경우 거주 국가에서 적용되는 적정 연령이 되기 전까지는 개인 맞춤 광고를 제공하지 않습니다. |
Google sẽ không cá nhân hóa quảng cáo cho những trẻ sống ở Liên minh Châu Âu chưa đến độ tuổi chấp thuận được áp dụng ở quốc gia của trẻ. Google은 유럽 연합에 거주하는 자녀가 거주 국가에서 적용되는 적정 연령이 되기 전까지는 개인 맞춤 광고를 게재하지 않습니다. |
Lưu ý: Google sẽ không cá nhân hóa quảng cáo cho những trẻ sống ở Liên minh Châu Âu chưa đến độ tuổi được áp dụng ở quốc gia của trẻ. 참고: Google은 유럽 연합에 거주하는 자녀가 거주 국가에서 적용되는 적정 연령이 되기 전까지는 개인 맞춤 광고를 게재하지 않습니다. |
Bạn có thể chọn phân phát quảng cáo không được cá nhân hóa cho tất cả người dùng của mình trong Khu vực kinh tế Châu Âu bằng cách sử dụng tùy chọn cài đặt "Quảng cáo không được cá nhân hóa" bên dưới. 원하는 경우 아래에서 '개인 맞춤이 아닌 광고' 설정을 사용하여 EEA의 모든 사용자에게 개인 맞춤이 아닌 광고를 게재할 수 있습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 Quảng Châu의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.