베트남어의 quy chế은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 quy chế라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 quy chế를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어quy chế라는 단어는 규칙, 규정, 규제, 법령, 상태를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 quy chế의 의미

규칙

(regulation)

규정

(regulation)

규제

(regulation)

법령

(regulation)

상태

더 많은 예 보기

Greenspan và Bernanke đã từ chối sử dụng thẩm quyền theo quy chế để chấm dứt các khoản vay láo.
그린스펀과 버냉키는 허위대출을 막기위한 법적 권한을 사용하는 것을
Ngoài việc chưa có nơi ăn chốn ở, khó khăn lớn nhất của chúng tôi là phải xin lại quy chế thường trú nhân.
우리에게는 살 집도 없었고, 영주권을 다시 취득하는 것이 큰 문제였습니다.
Quy chế vệ sinh này phản ảnh sự khôn ngoan vượt quá sự hiểu biết của các thầy thuốc ở những nước xung quanh.
이 위생 규정은 그 당시 주변 나라들의 의사들이 갖지 못했던 지혜를 보여 줍니다.
Đây không phải chính sách quốc gia hay quy chế chính thức, nhưng nhiều người vẫn sợ sự trỗi dậy bất chợt của virus Ebola.
이는 국가 정책도 아니고 공식적으로 인정된 적도 없지만 많은 이들이 여전히 산발적인 에볼라 창궐로 두려워하고 있습니다.
Chẳng hạn, tín đồ Đấng Christ vào thế kỷ thứ nhất không còn phải giữ theo nhiều quy chế về ăn uống ghi trong Luật Pháp Môi-se.
예를 들어, 1세기 그리스도인들은 더는 모세의 율법에 나오는 여러 가지 식품 규정을 따를 필요가 없었습니다.
Rõ ràng là nền cộng-hòa này không có dựa trên quy-chế thần-quyền như nước Y-sơ-ra-ên ở dưới thời Môi-se vào năm 1513 trước tây-lịch.
분명히, 이 공화국은 과거 기원전 1513년 ‘모세’ 시대에 존재하게 된 ‘이스라엘’ 나라와 같은 신권 통치 국가가 아닙니다.
Ủy ban Paralympic Quốc tế cũng công nhận các đối tác phương tiện truyền thông, chính quyền xác nhận, thẩm tra, và chịu trách nhiệm thi hành quy chế của Hiến chương Paralympic.
IPC는 또한 미디어 파트너, 인증 관리, 심판을 인정하며 장애인 올림픽 헌장의 조례를 시행할 책임을 지닌다.
Theo Quy chế Rome (Điều 7 khoản 2, điểm c) thì nô lệ tình dục có nghĩa là việc thực hiện sở hữu thân thể gắn với hoạt động tình dục với hơn một người.
로마 규정 7조 2항 C절에 따르면, 성적 예속은 한 인간에 대해서 소유권의 일부 내지는 전체를 행사할 수 있다는 것을 의미한다.
b) Ở những nơi không có quy chế miễn dịch, các nguyên tắc Kinh-thánh nào sẽ giúp một tín đồ đấng Christ quyết định đúng đắn về vấn đề nghĩa vụ quân sự?
(ᄀ) 일부 지역의 그리스도인들은 무엇을 근거로 병역을 면제해 줄 것을 요청합니까? (ᄂ) 면제가 허용되지 않는 나라에서, 그리스도인이 병역 문제에서 올바른 결정을 내리는 데 무슨 성경 원칙들이 도움이 될 것입니까?
□ những người được bổ nhiệm phụng sự đặc biệt trọn thời gian dưới một hình thức nào đó hưởng cùng quy chế thuế vụ như những nhân viên trọn thời gian của những tôn giáo khác—Viện An Ninh Xã Hội Quốc Gia của Brazil, Brasília, (1996).
□ 다른 종교의 전 시간 성직자들과 동일하게 일부 형태의 특별 전 시간 봉사에 임명된 사람들이 세금 혜택을 받을 권리—브라질 국립 사회 안전 연구소, 브라질리아, (1996년).
Khi đó, vui lòng xem xét các chính sách và quy định hạn chế đã cập nhật cũng như đảm bảo rằng nội dung của bạn tuân thủ các chính sách và quy định hạn chế đó.
그때가 되면 업데이트된 정책 및 제한사항을 검토하고 콘텐츠가 새로운 규정을 준수하는지 확인하시기 바랍니다.
Hãy kiểm tra các quy định hạn chế theo quốc gia bên dưới.
아래에서 국가별 제한사항을 확인하세요.
MoMo có thể có các quy định hạn chế bổ sung về hạn mức số tiền thanh toán.
MoMo 결제 금액 한도에 추가 제한사항이 있을 수도 있습니다.
Về những tôn giáo đó, họ viết: “Các ông dạy làm báp têm cho trẻ con chưa có đức tin, và như thế các ông làm theo quy chế của giám mục tên là Dionysius, người đã nhấn mạnh phép báp têm cho trẻ thơ do sự xúi giục của một số người thiếu khôn ngoan...
그들은 그러한 종교들에 대해 다음과 같이 썼습니다. “당신들은 그 자신의 믿음이 부족한 어린이들에게 침례를 주어야 한다고 가르치고 있고, 그렇게 해서 일부 지혜롭지 못한 사람들의 선동을 받아 유아 세례를 역설하게 된 디오니시우스라고 하는 주교의 관례를 따른다.
Tìm hiểu thêm về cách giải quyết các quy định hạn chế đối với tính năng phát trực tiếp.
실시간 스트리밍 제한사항 해결 방법 자세히 알아보기
Bài viết này giải thích một số quy tắc hạn chế truy cập mà bạn có thể gặp phải.
이 도움말에서는 광고주에게 적용될 수 있는 일부 액세스 제한에 대해 설명합니다.
Tính năng chế độ xem User ID phải được bật trong quy trình tạo chế độ xem mới cho thuộc tính được bật User ID.
속성이 사용된 User ID에 새 보기 프로세스를 만드는 동안 User ID 보기 기능은 사용으로 설정되어 있어야 합니다.
Liên quan niềm tin của nhóm Anh Em, sách Acta nói: “Chúng ta quyết tâm thiết lập quy chế điều hành bằng cách chuyên chú Đọc và bằng gương của Chúa chúng ta và các thánh đồ trong sự trầm tư mặc tưởng, khiêm nhường và chịu đựng, yêu thương kẻ thù, làm và mong muốn điều tốt cho họ, đồng thời cầu nguyện cho họ”.
연합 형제단의 신념과 관련해서 형제단 행전에서는 이렇게 언명합니다. “우리는 조용히 묵상하는 태도와 겸손과 오래 참음을 나타내고, 적들을 사랑하고, 그들에게 선을 바라고 행하며, 그들을 위해 기도하는 가운데 오직 성서만을 읽는 일과, 우리 주와 거룩한 사도들의 모범을 통해서 우리의 관리 체제를 세우고자 결심하는 바이다.”
Chúng tôi cho phép chạy quảng cáo bầu cử ở một số quốc gia nhất định, nhưng có quy định hạn chế.
선거 광고는 특정 국가에서 제한적으로 게재가 허용됩니다.
Bộ ắc quy đã được chế tạo cách đây 200 năm do một giáo sư, Alessandro Volta, ở trường đại học Padua nước Ý
알레산드로 볼트 교수에 의해 약 200년전에 발명 되었습니다.
Xem lại các chính sách và quy định hạn chế của AdMob cùng các tài nguyên sau về lưu lượng truy cập không hợp lệ:
AdMob 정책 및 제한과 무효 트래픽에 대한 다음 리소스를 검토하세요.
Hãy cân nhắc sử dụng trường này để thông báo các hạn chế trong quá trình phân phát quảng cáo, chẳng hạn như bộ lọc quảng cáo cạnh tranh, quy tắc hạn chế nội dung hoặc quy tắc chặn áp dụng cho chiến dịch.
이 입력란에 캠페인에 적용되는 경쟁광고 필터, 콘텐츠 제한사항 또는 차단 등의 광고 게재 제한사항을 입력해 보세요.
Các quy định hạn chế dành cho nhà xuất bản sẽ xác định những nội dung bị hạn chế nhận một số nguồn quảng cáo nhất định.
게시자 제한사항은 특정 광고 소스의 게재가 제한되는 콘텐츠를 식별합니다.
Google sẽ thông báo các nội dung cập nhật đối với các chính sách và quy định hạn chế cho AdSense qua nhật ký thay đổi này.
Google에서는 애드센스 정책 변경 로그를 통해 애드센스의 정책 및 제한사항에 대한 업데이트를 공지합니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 quy chế의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.