베트남어의 sản phẩm은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 sản phẩm라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 sản phẩm를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어sản phẩm라는 단어는 상품, 재화, 제품를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 sản phẩm의 의미

상품

noun

Bài học đầu tiên là thiết kế không chỉ thay đổi sản phẩm của bạn.
첫번째는 디자인은 상품만 바꾸는 것이 아니라는 점입니다.

재화

noun

tạo ra cách thức sản xuất sản phẩm và dịch vụ,
재화와 서비스, 제품의 방식을 만들었고

제품

noun

Xét cho cùng, những sản phẩm đó miễn phí và tôi cần sản phẩm đó.
어쨌든 그 제품들은 공짜였고, 나는 그 물건들이 필요했기 때문이었다.

더 많은 예 보기

Bài viết này đề cập đến cách tạo, chỉnh sửa cũng như xóa các nhóm sản phẩm.
이 도움말에서는 제품 그룹을 만드는 방법 및 제품 그룹을 수정하고 삭제하는 방법을 설명합니다.
Những lý do phổ biến nhất dẫn đến Sự cố thu thập thông tin sản phẩm bao gồm:
제품 크롤링 문제가 발생하는 가장 일반적인 원인은 다음과 같습니다.
Id sản phẩm mua hàng trong ứng dụng: ID sản phẩm cho mua hàng trong ứng dụng.
인앱 구매 제품 id: 인앱 구매의 제품 ID입니다.
Trong ví dụ này, thứ nguyên tùy chỉnh được đặt cùng với thông tin sản phẩm.
이 예에서 맞춤 측정기준은 제품 정보와 함께 설정됩니다.
Như các bạn thấy, đôi chân của tôi là sản phẩm sinh kỹ thuật.
보시다시피 제 다리는 생체 공학의 산물입니다.
Đồ uống có cồn và sản phẩm tương tự không cồn
주류 및 무알콜 주류
Hãy xem ví dụ về hình ảnh bổ sung cho các sản phẩm quần áo bên dưới.
아래에서 의류 제품 추가 이미지의 예를 참조하세요.
Bitdefender thay thế phạm vi sản phẩm AVX trước đó của SOFTWIN.
비트디펜더는 소프트윈의 초기 AVX(AntiVirus eXpert) 제품들을 대체하였다.
Có cách nào để nó trở thành sản phẩm thông thường không?
이 차량을 대량 생산하도록 만들 구체적인 계획이 있습니까?
Kinh Thánh là sản phẩm của thánh linh.
성서는 성령의 산물입니다.
Bước 2: Gán các giá trị thích hợp cho mỗi sản phẩm trong dữ liệu sản phẩm của bạn
2단계: 제품 데이터에서 각 제품에 적절한 값 지정
Sử dụng thông tin sản phẩm của bạn để chạy quảng cáo trên Google.
제품 정보를 사용하여 Google에서 광고를 실행할 수 있습니다.
AdSense cung cấp các sản phẩm gốc sau đây:
애드센스에서는 다음과 같은 네이티브 제품을 제공합니다.
Hay, "Ta có thể dự đoán doanh số của sản phẩm này là bao nhiêu?"
아니면, "이 상품이 얼마나 많은 매상을 올릴 수 있을까?"
Điều này có thể làm hỏng sản phẩm, khiến pin bị quá nóng hoặc gây
이렇게 하면 제품의 손상이나 배터리 과열, 화재 또는
Chỉ các liên kết từ bên ngoài sản phẩm của bạn mới được tính.
속성 외부의 링크만 집계됩니다.
Lần hiển thị phù hợp xuất hiện với giá trị "Cái nhìn đầu tiên" trong trường "Sản phẩm".
관련 노출수는 '제품' 필드에 '우선 검토' 값과 함께 표시됩니다.
Và đây là sản phẩm cuối cùng.
급수장이 높이 있어야 하기때문에 아래쪽 공간은 남게 됩니다.
Bạn cũng có thể tạo danh sách tiếp thị lại cho các sản phẩm nhất định.
또한 특정 제품에 대한 리마케팅 목록을 만들어 특정 제품을 조회한 후 구매한 고객에게 다른 관련 제품을 홍보할 수 있습니다.
Các sản phẩm bị mất hoặc bị thay đổi số sê-ri cũng không được phép quảng bá.
여기에는 일련번호가 제거되거나 변경된 제품도 포함됩니다.
Thi-a-ti-rơ tọa lạc ở đâu, và thành nổi tiếng đặc biệt về sản phẩm nào?
두아디라는 어디에 있었으며, 특히 무엇으로 유명하였습니까?
Vậy thì những sản phẩm này có ý nghĩa gì với bạn?
이런 제품이 여러분에게 무슨 의미가 있을까요?
Cân nhắc thương hiệu và sản phẩm
제품 및 브랜드 구매 고려도
Mỗi người dùng của một sản phẩm Search Console được cấp một trong các quyền sau:
Search Console 속성의 모든 사용자에게는 다음 권한 중 하나가 할당됩니다.
Mỗi nhãn tùy chỉnh chỉ có thể có một giá trị cho mỗi sản phẩm.
각 맞춤 라벨에는 제품당 하나의 값만 지정할 수 있으며, 품목에 1개 이상의 맞춤 라벨에 대한 값을 지정하지 않아도 됩니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 sản phẩm의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.