베트남어의 sự bổ sung은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 sự bổ sung라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 sự bổ sung를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어sự bổ sung라는 단어는 보충, 완공, 개정, 履行, 구현를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 sự bổ sung의 의미

보충

(replenishment)

완공

(completion)

개정

(amendment)

履行

(implementation)

구현

(implementation)

더 많은 예 보기

Vì thế, chúng thật sự bổ sung cho nhau.
따라서, 매우 협력적이죠.
Tuy vậy, tôi cho rằng nó có thể là một sự bổ sung rất thông minh và bền vững cho nguồn nguyên liệu ngày càng quý giá của chúng ta.
하지만 저는 그것이 더욱더 귀한 천연자원에 대해 아주 현명하고 지속가능한 부가품이 될 수 있다고 생각합니다.
Nếu bạn vẫn đang gặp sự cố, hãy truy cập trang web hỗ trợ của Roku để biết thông tin khắc phục sự cố bổ sung.
문제가 계속되면 Roku 지원 사이트에서 추가 문제해결 방법을 찾아보세요.
Hai sự tường thuật bổ sung cho nhau, ăn khớp khít khao, hình thành một hình ảnh đầy đủ hơn.
기록들은 서로 보충해 주며, 함께 잘 연결되어 더 온전한 묘사를 해줍니다.
Đây là một sự hợp tác và bổ sung, hay là một cuộc cạnh tranh?
그렇다면 이건 협력이자 상보적 상태인건가요, 아님 경쟁인가요?
Nhưng có những cơ quan rỗng khác bổ sung sự phức tạp cho nó
그렇지만 그것보다 더 복잡한 중공장기들도 있습니다.
Và bạn có thêm động lực khi bạn bổ sung sự biểu cảm.
그리고 충분한 표현력을 더했을 때, 더 증가하게 되죠.
Nếu không thể tự mình trợ giúp họ, bạn có thể tham khảo các bước khắc phục sự cố bổ sung cho giao dịch mua hàng trong ứng dụng và sự cố thanh toán trên Trung tâm trợ giúp của Google Play.
사용자를 어떻게 도와야 할지 모르겠다면 Google Play 고객센터에 있는 인앱 구매 및 결제 문제와 관련된 추가 문제해결 단계를 따라 보세요.
Sự củng cố bổ sung được cho thấy qua sự gia tăng trong công việc đền thờ và lịch sử gia đình khi các gia đình quy tụ lại tổ tiên của mình qua các giáo lễ đền thờ.
가족들이 성전 의식을 통해 조상들을 찾아 모으면서 성전 및 가족 역사 사업이 더욱 활발하게 일어나고 있는 것도 회원들이 영적으로 강화되고 있음을 입증합니다.
Tương tự như thế, các trưởng lão tín đồ đấng Christ cố bổ sung sự dạy dỗ của họ và nâng cao sự dạy dỗ bằng nhiều cách khác nhau.
그와 비슷하게, 그리스도인 장로들은 가르치는 일을 다듬어 나가고 여러 가지 방법으로 향상시키려고 노력합니다.
Thí dụ, những ai học sách Sự hiểu biết và đã làm báp têm cần phải bổ sung sự hiểu biết về Kinh-thánh bằng cách đều đặn tham dự các buổi họp cũng như đọc Kinh-thánh và những ấn phẩm khác của đạo đấng Christ.
(히브리 6:1-3; 베드로 첫째 5:8, 9) 예를 들어, 「지식」 책을 연구하고 침례받은 사람들은 집회에 정기적으로 참석하고 성서와 그 밖의 그리스도인 출판물들을 읽음으로써 성경 지식을 늘려 나갈 필요가 있습니다.
Hôn nhân không bổ sung cho sự toàn vẹn trong thánh chức nhưng làm thuyên giảm sự chú ý cá nhân vốn có thể dành cho thánh chức.
결혼 생활이 봉사의 온전성을 더해 주는 것이 아니라 봉사의 직무에 기울일 수 있는 개인적인 주의를 감소시킵니다.
Khi Bob tiếp tục thông qua trang web, xem trang và kích hoạt các sự kiện, mỗi yêu cầu bổ sung này chuyển thời gian hết hạn trước 30 phút.
철수씨가 사이트를 계속 이용하면서 페이지를 조회하고 이벤트를 실행시키면 각 요청이 추가로 있을 때마다 만료시간이 30분씩 늦춰집니다.
Tham khảo chéo là một tài liệu tham khảo thánh thư nhằm cung cấp thêm thông tin và sự hiểu biết sâu sắc bổ sung cho các em về đề tài đang học.
상호 참조 성구는 여러분이 공부하고 있는 주제와 관련하여 여러분에게 더 많은 정보와 통찰을 수 있는 참조 성구이다.
* Thay vì miêu tả cùng một thứ, khải tượng của Ê-xê-chi-ên về đền thờ và sự giải thích của Phao-lô bổ sung cho nhau.
* 그들의 기록은 같은 내용을 다루는 것이 아니라 서로 보충해 줍니다.
Những ai chấp nhận lẽ thật có thể bổ sung sự hiểu biết bằng cách tham dự những buổi họp của Nhân-chứng Giê-hô-va cũng như tự đọc Kinh-thánh và các sách báo khác của tín đồ đấng Christ (II Giăng 1).
진리를 받아들이는 사람들은 여호와의 증인의 집회에 참석함으로써 그리고 그들 스스로 성서와 다양한 그리스도인 출판물들을 읽음으로써 지식을 넓혀갈 수 있습니다.—요한 둘째 1.
Ứng dụng có thể cập nhật nội dung ứng dụng nhưng không được tải xuống ứng dụng bổ sung khi chưa được sự chấp thuận của người dùng.
앱의 콘텐츠를 업데이트할 수 있으나 사용자에게 충분한 정보를 제공한 뒤 동의를 얻지 않고 추가 앱이 다운로드되도록 할 수 없습니다.
Vợ chồng là hai người cộng sự bình đẳng.13 Họ có trách nhiệm khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.
남편과 아내는 동등한 협력자입니다.13 부부는 서로 다르지만 서로 보완할 책임이 있습니다.
Với nhãn, bạn có thể cung cấp thông tin bổ sung cho các sự kiện mà bạn muốn phân tích, chẳng hạn như tên phim trong video hoặc tên của các tệp đã tải xuống.
라벨을 이용하면 분석할 이벤트에 대한 추가 정보(예: 동영상의 영화 제목 또는 다운로드한 파일의 이름)를 제공할 수 있습니다.
Dù đã vẽ rất nhiều mũi tên, anh vẫn nghĩ sơ đồ này chưa thực sự làm bạn hiểu. nó tương tác, bổ sung cho nhau và rối rắm như thế nào.
이렇게 화살표를 그려놔도 서로 얼마나 긴밀하게 상호작용하는지 사실 과정이 아주 엉망진창인데 그걸 설명할 수 없다고 하더군요.
Nơi II Phi-e-rơ 1: 5, 6, khi liệt kê những đức tính bổ sung cho đức tin, ông đặt sự tri thức trước sự tin kính.
베드로 후서 1:5, 6(신세)에서 우리의 믿음에 공급되지 않으면 안 되는 특성들을 열거하면서, 베드로는 지식을 경건한 정성 앞에 놓습니다.
Nếu bạn đang kết nối với Internet ở nơi công cộng, bạn có thể cần phải hoàn thành các bước bổ sung trước khi bạn thực sự kết nối.
공공장소에서 인터넷에 연결한 경우 실제로 연결하기 전에 추가 단계를 수행해야 할 수 있습니다.
không có bất kì thay đổi bổ sung nào có thể làm cho sự nghiêng gây ra những mùa giống nhau ở cả hai bán cầu
지축이 기울었기 때문에 남반구와 북반구의 계절이 같다고 설명하는 것은 쉽지 않은 일이겠지요.
6 Thật thú vị khi thấy những lời tiên tri về sự khôi phục được ghi nơi Ê-xê-chi-ên chương 37 bổ sung cho nhau!
6 에스겔 37장에 기록된 두 가지 회복 예언, 즉 “마른 뼈들”에 관한 예언과 두 막대기에 관한 예언은 서로를 놀랍게 보충해 줍니다!

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 sự bổ sung의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.