베트남어의 sự mô phỏng은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 sự mô phỏng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 sự mô phỏng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어sự mô phỏng라는 단어는 복제, 복사물, 복사, 복구, 번식를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 sự mô phỏng의 의미

복제

(reproduction)

복사물

(reproduction)

복사

(copy)

복구

(reproduction)

번식

(reproduction)

더 많은 예 보기

Ở đây, thế giới thực hòa trộn với sự mô phỏng.
실제와 가상이 섞여 있는 것입니다.
Có một sự mô phỏng thú vị về điều nầy.
이에 대한 흥미로운 묘사가 하나 있어요.
Tôi muốn diễn tả 1 hướng tiếp cận tốt hơn thông qua sự mô phỏng y học.
여러분께 의료 시뮬레이션을 통한 더 나은 접근법을 소개해드리고 싶습니다.
Nó là sự mô phỏng lớn nhất và thực nhất về sự phát triển cấu trúc vũ trụ.
우주 구조의 성장에 관한 가장 거대하고 현실적인 모의실험이었습니다.
Đây là sự mô phỏng của vịnh Chesapeake.
이건 체서픽 베이의 시뮬레이션입니다.
Tôi nghĩ là những môn nghệ thuật và phim ảnh có lẽ có thể bù đắp được, và sự mô phỏng.
그런 경우에는 예술과 영화 그리고 시뮬레이션이 실물을 대신할 수 있다고 생각합니다.
Sự mô phỏng này rất hữu dụng cho những người khiếm thị tập xe cũng như việc kiểm tra những ý tưởng khác nhau cho các loại giao diện không nhìn khác nhau.
이 시뮬레이터는 시각장애인들의 훈련에도 유용하게 쓰였습니다. 빠르게 다양한 종류의 비시각적 유저 인터페이스 아이디어를 시험할 수 있었죠.
Sau đó tôi cho máy tính biết nơi không khí trong khoang ra vào, cho vào đó những tính chất vật lý và ngồi đó đợi cho đến khi máy tính tính toán sự mô phỏng.
많은 물리학 법칙이 들어갑니다. 그리고 컴퓨터가 알아서 계산할 때까지 앉아서 기다렸습니다.
Trong khi bộ phim chúng ta xem hôm qua về sự mô phỏng phần bên trong một tế bào Là một nhà cựu sinh vật học phân tử, tôi không thích bộ phim đấy một chút nào
어제 우리가 본 영상에서는 세포안이 어떻게 돌아가는지에 대한 시뮬레이션을 보았습니다. 전직 분자생물학자로서 저는 별로 좋아하지 않았는데요
Quả thật, nó chứng minh rằng với những chuyển động chất được cài đặt điều ta có thể làm là tạo ra những sự mô phỏng này để cho ta những giải pháp tốt hơn so với việc đích thân lên máy bay và đọc chỉ số trên máy bay.
계산 유체 역학을 이용해서 우리가 할 수 있는 것은 비행기에 직접 들어가서 해석하는 것보다 고 해상도 모의실험을 하는 것입니다. 어떻게 이것이 작용하는지 여러분은 2차원 도안을 통해 먼저 알 수 있습니다.
Nhưng điều thật sự tuyệt vời là tính mô phỏng của lý học của nó.
커진 아이콘은 무게도 무거워요. 그래서 작은 아이콘으로는 움직일 수가 없죠.
Cái mẫu vẽ hình cây mà bạn đang nhìn thấy đây mô phỏng sự lớn lên của nấm sợi, tương đương với rễ cây.
여러분이 보시는 이러한 나뭇가지 패턴은 식물 뿌리와 똑같은 버섯 균사체의 성장을 본뜬 것입니다
Bạn có thể đi trước một bước và thực sự tạo ra một hệ thống mô phỏng, tạo ra một bản mô phỏng Địa Trung Hải mà có thể thực sự tái dựng lại cả những thông tin còn thiếu, và cho phép chúng ta đặt ra mọi câu hỏi như thể bạn đang sử dụng một bản kế hoạch hải trình vậy.
한 단계 더 들어가 실제로 시뮬레이션 시스템, 지중해 시뮬레이터를 만들 수 있습니다. 심지어 우리가 놓친 정보까지 실제로 재구성이 가능한 시뮬레이터로 여행 일정표를 짜는 프로그램처럼 여러분의 질문에 답할 수도 있습니다.
Sự thật là, nếu bạn bỏ 4 hòn bi vào bên trong, bạn mô phỏng cấu trúc phân tử của metan, CH4.
사실, 네개의 대리석을 안에 넣으면, 메탄, CH4의 분자 구조를 모의하게 됩니다.
Những ý tưởng mới lạ như C thực sự không có ảnh hưởng lớn lắm lên các cộng đồng mô phỏng khí hậu.
C언어와 같은 최신의 것은 기후 모형을 만드는 데에 그다지 큰 영향을 주지 않았습니다.
Tôi đã mất rất nhìêu thời gian cho chương trình mô phỏng bay này và tôi thật sự tin rằng tôi có thể lái máy bay sau khi hoàn thành nó
저는 이걸로 비행하며 정말 많은 시간을 보냈어요. 나중에는 진짜로 비행기를 몰 수 있다고 믿기도 했죠.
Mọi thí nghiệm mà các bạn đã theo dõi, tất cả các mô phỏng này, đều được thực hiện nhờ sự giúp đỡ của camera bắt chuyển động.
지금까지 보셨던 모든 실험들과, 모든 시연들은 동작감지 시스템의 도움으로 이루어졌습니다.
Tôi sẽ đưa ra mô phỏng hay hơn vào cuối buổi, với gì mà ta thực sự thấy trên bầu trời.
그런 다음, 우리는 가상으로 재현한 우주를 우리가 실제로 하늘에서 보는 것과 비교해 볼 텐데 끝날 때 쯤 더 멋진 영상을 보여드리죠.
Tuy nhiên, theo Phòng thí nghiệm mô phỏng sinh học của Viện Công nghệ Massachusetts (Biomimetic Robotics Laboratory of the Massachusetts Institute of Technology), với những nguyên liệu và sự hiểu biết về kỹ thuật hiện nay, sự phức tạp của thiết kế ấy không thể mô phỏng được một cách dễ dàng.
하지만 매사추세츠 공과 대학교의 생체 모방 로봇 공학 연구소에 따르면, 말 다리의 구조는 매우 복잡해서 현재 가지고 있는 자재와 공학 지식으로는 구현하기가 쉽지 않다고 합니다.
Các sự khác biệt giữa các lựa chọn không thể được trả lời khi nhìn vào các hình mô phỏng.
이런 선택의 차이점들은 단지 모형을 살펴보는 것으로는 알 수 없습니다.
Phép màu nhiệm phía sau các cơ chế bên trong mỗi cấu trúc gen cho biết chính xác từng tế bào thần kinh nằm ở chỗ nào -- sự phức tạp của các model toán học mô phỏng những quá trình trên khiến con người không thể hiểu nổi.
이러한 메커니즘의 마법은 각각의 유전자 구조 안에 있으며 신경세포가 어디로 가야하는지 정확히 알려줍니다. 과연 어떻게 이런 일이 이뤄지는가 하는 수학적 모델의 복잡함은 인간의 이해 범위를 넘어섭니다.
Phạm vi các quỹ đạo vẽ ra bởi mô phỏng được thu hẹp xuống nhờ sự cần thiết phải có các quỹ đạo đi qua điểm mà tàu Galileo thực hiện quan sát Dactyl vào lúc 16:52:05 UT ngày 28 tháng 8 năm 1993, cách Ida 90 km tại kinh độ 85°.
궤도 시뮬레이션의 경우, 다크틸의 궤도가 갈릴레오가 1993년 8월 28일 UT 16시 52분 05초에 다크틸을 관측했던, 이다에서 약 90 킬로미터 떨어진 황경 85° 지점을 지나야 하기 때문에 추측 궤도의 범위가 다소 좁혀졌다.
Chuyện gì xảy ra nếu ta tận dụng lãnh đạo và các nguồn tài nguyên có sẵn, tầm ảnh hưởng và niềm đam mê, để mô phỏng ý tưởng Bhutan Vì Sự Sống đến các nước khác để họ cũng có thể bảo tồn các khu vực cần bảo vệ ở nước họ.
만약에 우리의 리더쉽과 우리의 자원, 우리의 영향력과 열정을 Butan For Life의 기본 개념을 여러 다른나라에 퍼트릴 수 있도록 한다면 그 나라도 그들의 보호구역을 항상 보존할 수 있습니다.
Vậy giả như chúng ta có những mẫu tốt hơn trong phòng thí nghiệm không chỉ mô phỏng chúng ta tốt hơn chuột mà còn thực sự phản ánh sự đa dạng của chúng ta?
그렇다면 실험용 쥐보다 훨씬 인간에 가깝고 인간이 가진 다양성까지 반영하는 모델을 실험실에서 만들 수 있다면 어떨까요?
Sự kiện Ti--thê không cắt bì khi mới sinh ra khiến một số học giả phỏng đoán là chồng bà Ơ-nít hẳn đã chống đối việc này.
디모데가 태어난 후에 할례를 받지 않았다는 사실로 미루어 볼 때, 일부 학자들은 유니게의 남편이 할례에 대한 견해에 반대하였을 것이라고 생각합니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 sự mô phỏng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.