베트남어의 tiền sảnh은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 tiền sảnh라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 tiền sảnh를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어tiền sảnh라는 단어는 현관, 로비, 대기실, 라운지, 압력 단체를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 tiền sảnh의 의미

현관

(hallway)

로비

(lobby)

대기실

(lobby)

라운지

(lobby)

압력 단체

(lobby)

더 많은 예 보기

Cách mà nàng đi xuống kiệu nơi cầu thang tiền sảnh, mỗi bước đi đầy đau đớn.
그녀는 나아갔지 쓰레기더미의 현관 층계 아래로, 한번에 신음하는 한 걸음씩.
Anh ta muốn quan hệ với mình trên tiền sảnh tòa nhà mình ở.
그는 내가 사는 빌딩의 복도에서 하기를 원했고.
Đi dọc tiền sảnh, phòng thứ năm bên trái.
복도 따라서 가, 왼쪽 다섯 번째 스테이션.
Và chúng tôi thấy dụng cụ này ở tiền sảnh.
그리고 우린 로비에 있는 그 물건을 볼 수 있었습니다.
Nói chung thì nhà tù giống như cái sân hay tiền sảnh có các xà lim sáng sủa và thoáng khí.
일반적으로 주(主)감옥은 그 중심부에 마당이나 홀이 있고 그 둘레로 감방들이 들어서 있어서, 어느 정도 빛도 비치고 공기도 통하게 되어 있었습니다.
Tại tiền sảnh ở Patterson, tôi và anh Paul cũng tình cờ nhìn thấy chỗ trưng bày bức ảnh ở trang bên.
패터슨 로비에서, 남편과 나는 바로 다음 페이지에 실려 있는 사진이 전시된 것도 보게 되었습니다.
Chúng ta thậm chí có thể bắt đầu một học hỏi Kinh Thánh và điều khiển trong tiền sảnh của chung cư.
우리는 성서 연구를 시작하여 로비에서 연구를 사회할 수도 있을지 모릅니다.
Anh George Young ghé thăm chị Sarah Ferguson, và Tháp Canh thuật lại: “Chị bước vào tiền sảnh, trong một lúc không nói nên lời.
조지 영이 사라 페르구손을 찾아간 일에 대해 「파수대」에서는 다음과 같이 기술했습니다. “그 자매는 응접실로 나오더니 한동안 아무런 말도 하지 않았습니다.
Những người sống trong cao ốc có thể nghi ngờ nếu chúng ta nấn ná ở tiền sảnh để nhấn chuông tất cả các hộ.
모든 인터폰을 누르느라 현관에 오래 머물러 있다면 건물에 사는 사람들이 불안해할 수 있습니다.
Khi chúng tôi nhìn quanh tiền sảnh chan hòa ánh nắng, bất chợt tôi để ý một tấm biển lớn trên đó có ghi “ĐẠI HỘI”.
남편과 함께 볕이 잘 드는 로비를 둘러보다가, “대회들”이라는 설명문이 붙은 커다란 전시물을 보게 되었습니다.
8 Tốt nhất là không tập trung thành nhóm lớn, đặc biệt là tại tiền sảnh hoặc bãi giữ xe, vì điều này sẽ khiến người ta chú ý.
8 불필요하게 주의를 끌 수 있으므로 여럿이 모여 있지 않는 것이 바람직한데, 특히 로비나 주차장에서 그러합니다.
Vì ngay trong tiền sảnh nhà thờ, mục sư đính danh sách tất cả những người đóng góp trên bảng, sắp theo thứ tự từ nhiều đến ít.
목회자가 교회에 헌금한 사람들의 명단을 금액순으로 작성하여 교회 로비에 붙여 놓았던 것입니다.
Cơ sở vật chất rất đẹp, tiền sảnh khổng lồ, có người đậu xe cho, có đàn piano tự chơi, có nhân viên bảo vệ đưa mọi người đi đây đi đó.
시설도 아주 예뻤었고, 아주 큰 미술관도 있고, 발렛파킹도 해줬고, 알아서 연주되는 피아노도 있었고, 집에서 암센터까지 데려다주는 관리인도 있었어
Trong tiền sảnh chính, quan khách chú ý ngay đến mô hình theo tỷ lệ đền thờ ở Giê-ru-sa-lem vào thời Chúa Giê-su làm thánh chức trên đất.
주출입구측 로비에는 예수께서 지상 봉사를 수행하시던 기간에 예루살렘에 존재하던 성전의 축소 모형이 있어서 즉시 방문객들의 눈길을 사로잡았습니다.
Phụ chú cho bức ảnh tại tiền sảnh ở Patterson giải thích: “Chín tháng sau khi anh Rutherford và đồng sự bị tuyên án, thì vào ngày 21-3-1919—sau khi chiến tranh chấm dứt–Tòa Kháng Án quyết định cho phép tất cả tám bị cáo được đóng tiền bảo lãnh tại ngoại, và vào ngày 26 tháng 3, họ được trả tự do ở Brooklyn sau khi mỗi người đã đóng 10.000 đô la.
패터슨 로비에 있는 그 사진에 대한 설명은 이러합니다. “러더퍼드와 그의 동료들이 형을 선고받은 지 9개월 후인—그리고 전쟁이 끝난 때인—1919년 3월 21일에 항소 법원은 여덟 명의 피고 전원에 대한 보석을 명령하였고, 그들은 3월 26일에 브루클린에서 각각 1만 달러의 보석금을 지불하고 석방되었다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 tiền sảnh의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.