베트남어의 ứng dụng은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 ứng dụng라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 ứng dụng를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어ứng dụng라는 단어는 애플리케이션, 앱, 응용를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 ứng dụng의 의미

애플리케이션

noun

Giờ các bạn sẽ xem một ứng dụng vui,
이제 제가 재미있는 애플리케이션 하나를 보여드리겠습니다.

adjective

Hãy tưởng tượng bạn đưa gian trưng bày cao cấp này lên cửa hàng ứng dụng.
여러분이 스토어에서 프리미엄 선반스페이스를 제공했다고 상상해보세요.

응용

noun

Và còn có rất nhiều ứng dụng khác. Các thiết bị ý tê cấy trong người.
응용 가능한 기기들은 이 뿐만이 아닙니다. 몸 안에 내장된 의료 기기.

더 많은 예 보기

Ứng dụng có thể phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó:
이 연령대에 적합하려면 은 다음과 같은 조건을 충족해야 합니다.
Phiên bản ứng dụng trước: Trả về phiên bản ứng dụng trước.
이전 애플리케이션 버전: 이전 애플리케이션 버전을 반환합니다.
Nếu điều này xảy ra thì có nghĩa là ứng dụng YouTube của bạn đã lỗi thời.
YouTube 의 버전이 오래되면 표시되는 메시지입니다.
Ứng dụng này cũng hữu ích cho thánh chức, đặc biệt khi làm chứng bán chính thức.
또 야외 봉사를 할 , 특히 비공식 증거를 할 때 유용합니다.
Cho phép bất kì ứng dụng nào được giữ trong khay hệ thống
임의의 프로그램을 시스템 트레이에서 실행시킵니다
Đối với ứng dụng, phân khúc cũng có thể được điền thông qua mã ứng dụng.
의 경우 코드를 통해서도 세그먼트를 채울 수 있습니다.
Id sản phẩm mua hàng trong ứng dụng: ID sản phẩm cho mua hàng trong ứng dụng.
구매 제품 id: 인 구매의 제품 ID입니다.
Cách chọn từ danh sách ảnh, video và ứng dụng mà bạn không sử dụng gần đây:
최근에 사용하지 않은 사진, 동영상, 목록 중에 선택하는 방법은 다음과 같습니다.
Ứng dụng có thể không phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó:
다음의 경우 이 이 연령대에 적합하지 않을 수 있습니다.
Nhưng người dân Châu Phi dùng ứng dụng này tự chụp chính họ trong các khu du lịch.
하지만 아프리카인들은 이 공간을 관광 분야에 대한 주인의식을 갖는 데 쓰고 있었습니다.
Lưu ý: Các ứng dụng đều có tùy chọn cài đặt riêng.
참고: 마다 별도의 설정이 있습니다.
(Hãy xem "Cách các video khác nhau xuất hiện trên ứng dụng YouTube" bên dưới).
아래에서 'YouTube 에서 형식에 따라 동영상이 표시되는 방식'을 참조하세요.
Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:
미리보기 사용 방법:
Hãy tìm hiểu thêm về cách đăng nhập bằng mật khẩu ứng dụng.
비밀번호를 사용하여 로그인하는 방법을 자세히 알아보세요.
Một hôm, tôi đến cửa hiệu ứng dụng của Apple iPhone.
얼마전에 애플 아이폰 스토어에 한번 가봤습니다.
Tìm hiểu cách quản lý các tùy chọn cài đặt vị trí của ứng dụng.
위치 설정 관리 방법 자세히 알아보기.
Bây giờ, đây là ứng dụng tương tác hoạt hình.
이건 인터액티브 만화 프로그램인데 언어를 배우는 아이들을 위한 학습 툴을 만들고 싶었어요.
Chức năng này sẽ có mặt trong tất cả các ứng dụng.
이것은 모든 존재에 적용된다.
Bạn có thể tạo hoặc nhập ảnh 360 độ bằng ứng dụng Chế độ xem phố.
스트리트 뷰 으로 360도 파노라마 사진을 만들거나 가져올 수 있습니다.
Cấu hình phím nóng của ứng dụng
프로그램의 단축키를 설정합니다
Mở ứng dụng Aspera của bạn.
Aspera 클라이언트를 엽니다.
Bạn chỉ nên cấp quyền nếu tin cậy trang web hoặc ứng dụng này.
이 권한은 사이트나 을 신뢰할 때만 부여해야 합니다.
Chúng ta đã ứng dụng những phát minh nào trong việc rao giảng tin mừng?
우리는 좋은 소식을 전파하는 일에 어떤 새로운 기술들을 사용해 왔습니까?
Sau đó bạn sẽ có thể xem trước quảng cáo trong ứng dụng.
그런 다음 에서 광고 소재를 미리 볼 수 있습니다.
Tìm hiểu thêm về tính năng tiếp thị lại động cho ứng dụng
용 동적 리마케팅에 대해 자세히 알아보기

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 ứng dụng의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.