베트남어
베트남어의 vòng quay은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 vòng quay라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 vòng quay를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 vòng quay라는 단어는 회전, 차례, 循環, 回轉, 순환를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 vòng quay의 의미
회전(rev) |
차례(turn) |
循環(rotation) |
回轉(rotation) |
순환(rotation) |
더 많은 예 보기
Bạn tóm lấy chiếc chuông, rung nó thật mạnh và xin dừng vòng quay, 그대는 초인종을 잡을 수 있네 그대는 그 종을 울릴 수 있네 |
Ông ta đi vòng quay và nói mọi người cái mà ông tin tưởng. 그는 자신의 신념을 사람들에게 이야기했죠. |
Chúng ta mất "mục đích cuối", vậy chúng ta sẽ ở lại trên vòng quay chuột lang. 우리는 "목적"을 잃었고 쳇바퀴 위에 있습니다. |
Ông ta không đi vòng quay và nói mọi người về cái cần được thay đổi ở Mỹ. 그는 미국에서 변화하기 위해 필요한 것이 무엇인지에 대해 사람들에게 말하지 않았습니다. |
Bạn tóm lấy chiếc chuông, rung nó thật mạnh và xin dừng vòng quay, 그대는 초인종을 잡고 울릴 수 있네 |
Chris Anderson: Khi bạn xoay chúng, vòng quay bắt đầu chuyển động. 크리스 앤더슨 : 다이얼들을 돌리면 바퀴가 굴러가기 시작합니다. |
Và ba: Đôi khi, hãy thoát khỏi cái vòng quay kinh nghiệm và đi vào thời gian. 셋째, 때로는 당신의 쳇바퀴에서 내려와서 심오한 시간으로 가라. |
Bạn tóm lấy chiếc chuông, rung nó thật mạnh và xin dừng vòng quay, 그대는 초인종을 잡을 수 있네 그대는 그 벨을 울릴 수 있네 |
Và trong 70 năm, vòng quay lịch sử lại lặp lại 그러나 70년이 지나고 다시 원점으로 돌아왔습니다. |
Vì vậy đây hiển nhiên là một thành phố hữu cơ, một phần của một vòng quay hữu cơ. 이는 분명 생태적인 도시였던 것입니다. 유기적 순환과정의 일부인 것이죠. |
Vì vậy đây hiển nhiên là một thành phố hữu cơ, một phần của một vòng quay hữu cơ. 그럼 대략 3일 전 쯤에 바로 창 너머에서는 가축들이 울고 있었다고 볼 수 있죠. 이는 분명 생태적인 도시였던 것입니다. |
Không lâu sau, Daimler và Maybach chế ra một động cơ đạt tới tốc độ 900 vòng quay một phút. 얼마 안 있어 다임러와 마이바흐는 분당 회전수가 900회나 되는 기관을 제작하였습니다. |
17 Các bánh xe cao lớn như thế có thể di chuyển được một khoảng rất xa chỉ bằng một vòng quay. 17 그처럼 큰 바퀴는 한 번만 굴러도 먼 거리를 나아갈 수 있을 것입니다. |
Cứ mỗi vòng quay của chiếc vành này, giờ thứ 24 luôn luôn trùng với lúc mặt trời lặn, bất luận mùa nào. 이 원은 회전을 하기 때문에, 계절에 상관 없이 언제나 24시가 일몰 시간과 정확히 일치하게 되어 있습니다. |
Vào năm 1885, ông Benz vận hành một chiếc xe ba bánh chạy bằng động cơ một xy lanh, hai thì, đạt tới tốc độ 250 vòng quay một phút. 1885년에 벤츠는 분당 회전수가 250회인 2행정 1기통 기관이 장착된 3륜 자동차를 운행하였습니다. |
Bạn tóm lấy chiếc chuông, rung nó thật mạnh và xin dừng vòng quay, nhưng khi nào họ muốn cuộc chơi kết thúc, bạn cũng chẳng biết được đâu. 그대는 초인종을 잡을 수 있고 그 초인종을 울릴 수 있지 주행이 끝날 때를 그대는 알 수 없지 |
Chẳng hạn, trên các vết tích Ai Cập cổ, có những lời khắc bằng từ tượng hình hoặc hình mô tả các thần và thập tự hình chữ T có vòng quay ở đầu. 예를 들어, 고대 이집트의 신과 여신들을 묘사한 그림이나 조각 또는 상형 문자에서는 흔히 T자 모양 위에 둥근 고리가 있는 십자가를 볼 수 있습니다. |
Và nó nhắc tôi nhớ rằng, là một cá thể, chúng ta là hữu hạn, nhưng là một gia đình, chúng ta ở trên một vòng quay - vòng quay của bánh xe cuộc đời. 이러한 대화를 하면서, 인간이라는 유한한 존재는 하나의 가정이라는 관점에서, 태어나고 자라면서 삶을 순환하고 있다는 점을 깨달았습니다. 일종의 인생의 수레바퀴처럼 말입니다. |
Tôi nghĩ có một bài học trong đó, đó là nếu chúng ta nhận đựơc một tín hiệu, phương tiện truyền thông sẽ nắm bắt nhanh hơn là một con chồn trên vòng quay nữa. Sẽ rất nhanh 이 일화에서 한가지 깨달은 것이 있습니다. 그것은 만약 신호 하나를 포착하면, 언론 매체가 쳇바퀴 위의 족제비보다도 빠르게 그것을 안다는 것입니다. 참 빠를거에요. |
Kline và các cộng sự kết luận rằng các sự quay ngược phù hợp với các máy dò Reichardt cho hướng ngược lại của vòng quay trở nên đủ hoạt động để thống trị nhận thức về vòng quay thực trong một dạng cạnh tranh. Kline et al은 경쟁의 형태에서 뒤바뀐 회전의 방향이 실제 회전의 인식에 영향을 미치기에 충분히 활동적이라는 Reichardt의 탐지기와 모순이 없다고 결론지었다. |
Endurance đang quay 67, 68 vòng / phút 인듀어런스는 67, 68 RPM으로 회전 중입니다 |
Sao Hỏa cần 24 giờ và khoảng 40 phút để quay 1 vòng. 화성이 한 번 공전하기까지 24시간과 대략 40분이 더 걸립니다. |
Tôi muốn các bạn chú ý rằng nàng cá đuối quay vòng để trở lên. 그녀가 다시 돌아서 위쪽으로 올라왔습니다. 보이시죠? |
Quay vòng nhàm chán lưỡi, ren thiết ba di chuyển ra nước ngoài 3 스레드 그리퍼를 바깥쪽으로 이동 지루한 반지 시계 반대 방향으로 회전 |
" Xem ở đây ", ông nói đột ngột, quay vòng để nhìn vào cô ấy. " 여기 봐, " 그가 그녀를 보는 내내 터닝, 갑자기 말했다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 vòng quay의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.