베트남어의 xước은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 xước라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 xước를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어xước라는 단어는 찰과상, 비비다, 할퀴다, 긁다, 생채기를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 xước의 의미

찰과상

(scratch)

비비다

(scratch)

할퀴다

(scratch)

긁다

(scratch)

생채기

더 많은 예 보기

Sau đó được cổ tôi cảm giác như thể nó là trong một cổ áo, ngựa, và đột nhiên cảm thấy một vết trầy xước nhẹ.
갑자기 섹스고 그때 그것이 말이 칼라있는 것처럼 내 목을 느낌, 자국 약간의 흠집을 느꼈다.
Tom Friedman đã nện nó hết sức với búa tạ thậm chí không làm nó trầy xước.
실제로 톰 프리드만이 커다란 해머로 있는 힘껏 내려 쳐봤습니다. 자국 하나 남기지 않았습니다.
Chiếc xúc tu—cấu tạo từ chất kitin, nước và protein—biến đổi dần dần từ mềm sang cứng đến nỗi con mực có thể sử dụng nó mà không bị trầy xước.
오징어의 이빨은 뾰족한 끝 부분으로 갈수록 그 구성 물질인 키틴과 물과 단백질의 밀도가 서서히 변하면서 점점 딱딱해집니다. 그렇기 때문에 오징어가 딱딱한 이빨을 사용해도 이빨을 고정시키는 살이 파열되지 않습니다.
Khi Clark được chẩn đoán tại một trung tâm chấn thương, các cuộc xét nghiệm cho biết anh đã bị gãy xương ở cổ, lưng, xương sườn và cổ tay; một phổi bị thủng; và nhiều vết cắt và trầy xước.
외상센터에서 검진을 받은 결과, 클라크는 목, 등, 늑골, 손목 등에 다수의 골절상을 입었고, 폐에 천공이 생겼으며, 온 몸이 베이고 긁힌 상처투성이였습니다.
Điện thoại Pixel 2 có lớp phủ hỗn hợp chống chống trầy xước. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi.
Pixel 2 휴대전화의 하이브리드 외장 코팅에는 벗겨짐 방지 처리가 되어 있지만, 휴대전화를 떨어뜨리면 코팅이 벗겨질 수도 있습니다.
Ông Marvel kéo lệch miệng của mình và trầy xước má của mình và cảm thấy đôi tai của mình sáng.
미스터 마블 그의 입 비스듬히 꺼내 그의 뺨을 긁힌 그의 귀를을 느꼈다
Mà dường như còn xước xát, nhạt nhòa chân mày tỉa tót, rợn lên như mặt nạ
또 그 뽑아낸 눈썹이 소름끼치도록 가면같은 여자들의 그 얼굴보다도 더,
Emma đã bị vỡ xương chậu và bị chấn động, nhưng các vết xước thì chỉ ở bên ngoài.
에머는 골반이 부러지고 뇌진탕에 걸렸지만, 찰과상은 미미한 정도였다.
Tom Friedman đã nện nó hết sức với búa tạ thậm chí không làm nó trầy xước.
실제로 톰 프리드만이 커다란 해머로 있는 힘껏 내려 쳐봤습니다. 자국 하나 남기지 않았습니다. 이러한 기술의 발전은
Chẳng phải sự kết hợp đó sẽ làm cho con mực bị đau và trầy xước sao?”.
부드러운 살에 딱딱한 이빨이 고정되어 있는데도 파열되거나 손상되지 않는 이유는 무엇인가?’
5 Điện thoại Pixel 3a có bề mặt sơn chống trầy xước, nhưng vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi.
5 Pixel 3a 휴대전화의 도장에는 벗겨짐 방지 처리가 되어 있지만, 휴대전화를 떨어뜨릴 경우 벗겨질 수도 있습니다.
" Không có gì xước và máu.
" 아무것도 - 처음 피로. 오, 하느님!
5 Điện thoại Pixel 3 có lớp phủ hỗn hợp chống trầy xước. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi.
5 Pixel 3 휴대전화의 하이브리드 외장 코팅에는 벗겨짐 방지 처리가 되어 있지만, 휴대전화를 떨어뜨리면 코팅이 벗겨질 수도 있습니다.
Các nhà chuyên môn đề nghị chúng ta gội đầu thường xuyên và xoa bóp da đầu, tránh làm xước da đầu bằng móng tay.
전문가들은, 정기적으로 샴푸로 머리를 감고 손톱으로 두피를 긁지 않게 조심하면서 두피를 마사지해 줄 것을 제안합니다.
" Vâng nó chỉ là một xác thịt vết thương khá sâu, nhưng, sau đó, nhào lộn và trầy xước xuống nơi đó đã không giúp đỡ anh nhiều.
텀블링 아래 긁힘 다음지만, " 글쎄 그것은 아주 깊은 얕은 상처의 그 자리에 그를 많은 도움이되지 않았다.
Những vết xước này
이렇게 긁어놓은건 꽤나 깊어요
Công cụ sẽ giúp hoàn thiện hình ảnh, từ cắt đến làm thẳng nhằm xóa đốm và vết trầy xước.
도구는 자르기와 직선화부터 잡티 및 스크래치 제거에 이르기까지 완벽한 이미지를 만드는 데 도움이 됩니다.
5 Điện thoại Pixel 3 XL có lớp phủ hỗn hợp chống trầy xước. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi.
5 Pixel 3 XL 휴대전화의 하이브리드 외장 코팅에는 벗겨짐 방지 처리가 되어 있지만, 휴대전화를 떨어뜨리면 코팅이 벗겨질 수도 있습니다.
QUAN TRỌNG: Hãy cẩn thận để không làm cong hay xước thẻ SIM, cũng như tránh để thẻ SIM tiếp xúc với điện tĩnh, nước hoặc bụi.
중요: SIM 카드가 휘거나 긁히지 않도록 주의하고 정전기, 물, 먼지에 노출되지 않도록 합니다.
5 Điện thoại Pixel 2 XL có lớp phủ kết hợp chống trầy xước, nhưng vẫn có thể bị trầy xước nếu điện thoại rơi.
5 Pixel 2 XL 휴대전화의 하이브리드 외장 코팅에는 벗겨짐 방지 처리가 되어 있지만, 휴대전화를 떨어뜨리면 코팅이 벗겨질 수도 있습니다.
Khi da bị trầy xước, rách hoặc đâm thủng, cơ thể khỏe mạnh sẽ “tiến hành hàng loạt quá trình để tự chữa lành, dù là vết thương nhẹ hay nặng” (Johns Hopkins Medicine).
건강한 사람의 경우, 몸을 베이거나 긁히거나 무언가에 찔리면 신체는 “크고 작은 상처들을 치료하기 위해 체계적이고 복잡한 복구 시스템을 가동시킵니다.”
Em bị các vết cắt và vết xước và bị mất đôi giày.
몸 여기저기가 베이고 긁혔으며 신발도 잃어 버렸습니다.
Hãy tưởng tượng nỗi đau ghê gớm mà Chúa Giê-su phải chịu khi cây cột được dựng lên, cả trọng lượng cơ thể ngài treo trên những cái đinh và lưng ngài bị cây cột cào xước.
(요한 19:1, 16-18) 기둥이 수직으로 세워지면서 손과 발에 박힌 못에 체중이 실리고 찢긴 등의 상처가 기둥에 쓸릴 때 온몸을 파고드는 고통은 얼마나 끔찍했겠습니까?

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 xước의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.