licitație trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ licitație trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ licitație trong Tiếng Rumani.
Từ licitație trong Tiếng Rumani có các nghĩa là đấu giá, bán đấu giá, sự bán đấu giá, Đấu giá, trả giá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ licitație
đấu giá(auction) |
bán đấu giá(auction) |
sự bán đấu giá(auction) |
Đấu giá(auction) |
trả giá
|
Xem thêm ví dụ
Crosele de golf au aparținut lui John F. Kennedy și s- au vândut la licitație pentru trei sferturi de milion de dolari. Các câu lạc bộ đánh gôn của John F. Kennedy được bán với giá 3/ 5 triệu đô la trong một buổi đấu giá. |
Aceasta este licitația zilnică de la Piața de Pește Tsukiji pe care am fotografiat-o acum câțiva ani. Đây là phiên đấu giá hàng ngày tại chợ cá Tsukiji đó là bức ảnh tôi chụp 2 năm trước. |
Odată războiul terminat iar guvernul federal în mare nevoie de tot capitalul disponibil, ultimele nave ale Marinei Continentale au fost scoase la licitație în 1785 și atribuite unui ofertant privat, sfârșindu-se în acest fel perioada Marinei Continentale. Với việc chiến tranh kết thúc và chính phủ liên bang cần tiền chi tiêu nên chiếc tàu cuối cùng của Hải quân Lục địa bị đem ra bán đấu giá vào năm 1785 cho một người tư nhân trả giá cao. |
Masca de aur a lui concubina unui faraon si secretul lui Buddha zâmbitor au fost adoptate în cadrul unei licitații astazi, afectate de vacarmul internațională în creștere Chiếc mặt nạ vàng của vợ vua Pharaoh và tượng Phật cười, đã không bán được trong phiên đấu giá hôm nay, do bị ảnh hưởng bởi sự phản đối ngày càng kịch liệt của quốc tế. |
Mulţumesc, doamnelor și domnilor pentru participarea la această remarcabilă licitație. Cám ơn quý vị, đã tham dự buổi bán đấu giá của chúng tôi. |
Cinci dintre ele au fost scoase la licitație. Có 5 tượng bị bán đấu giá rồi. |
Kennedy și s-au vândut la licitație pentru trei sferturi de milion de dolari. Kennedy được bán với giá 3/5 triệu đô la trong một buổi đấu giá. |
E un mediu închis, un spațiu de licitație închis. Điều này nghĩa là một môi trường đóng theo nghĩa đen, một không gian bán đấu giá khép kín. |
Colecția de fosile a fost achiziționată prin licitație de Muzeul de Istorie Naturală din Chicago pentru 7,6 milioane de dolari, devenind cel mai scump schelet din dinozauri până în prezent. Bộ sưu tập hóa thạch đã được bảo tàng Field mua lại với giá 7,6 triệu USD, khiến nó trở thành bộ xương khủng long đắt nhất cho tới nay. |
Aveți posibilitatea să acumulați puncte în funcție de distanța pe care o parcurgeți și avem o licitație la care se pot cumpăra produse Nike, dar numai dacă dovediți că ați folosit produsul pentru a face astea.” Những gì bạn có thể làm là, càng chạy nhiều, bạn càng nhận được nhiều điểm, và chúng tôi có một phiên đấu giá, nơi bạn có thể mua các sản phẩm của Nike nhưng chỉ bằng cách chứng minh rằng bạn đã thực sự sử dụng sản phẩm để làm những việc đó." |
Vom începe licitația de la 1000 de dolari pentru Portretul lui Ruth. Chúng ta sẽ bắt đầu với giá 1000 đô. |
Este o licitație privată, și se intră doar pe baza de invitaţie. Đây là một buổi đấu giá riêng tư, và chỉ có người được mời đến. |
Ideea noastră pentru licitație a fost următoarea: 100% răcire solară, bazată pe ideea că vom folosi acoperişul stadionului, vom acoperi acoperişul cu module solare fotovoltaice. Ý tưởng cho sự đầu tư là 100% điều hoà năng lượng mặt trời dựa vào ý tưởng chúng tôi sử dụng mái vòm SVĐ, chúng tôi bao phủ các mái vòm bằng hệ thống PV. |
Stadioanele au fost alese în urma unui proces de licitație, cu capacitate minimă de 50.000. Các sân vận động sẽ được chọn sau quá trình xin đăng cai, với sức chứa tối thiểu là 50.000. |
Replica a fost folosită în diverse ocazii până în 1970 apoi vândută la licitație în 1997 contra sumei de 254.500 £, fiind adjudecată de FIFA. Bản sao này đã được bán đấu giá vào năm 1997 với giá là £254.500, khi nó được mua bởi FIFA. |
Ulterior se pare că a fost deținută de Carol I al Angliei și consemnată în colecția sa de artă în 1649, înainte de a fi scoasă la licitație de către fiul ducelui de Buckingham și Normanby în 1763. Rõ ràng nó thuộc sở hữu của Charles I của Anh và được ghi lại trong bộ sưu tập nghệ thuật của ông vào năm 1649 trước khi được bán đấu giá bởi con trai của Công tước Buckingham và Normanby vào năm 1763. |
Stiri spus trei capete au fost scoase la licitație. Trên mạng nói 3 đầu tượng đồng kia bị bán đấu giá mất rồi. |
Aveți posibilitatea să acumulați puncte în funcție de distanța pe care o parcurgeți și avem o licitație la care se pot cumpăra produse Nike, dar numai dacă dovediți că ați folosit produsul pentru a face astea. " Những gì bạn có thể làm là, càng chạy nhiều, bạn càng nhận được nhiều điểm, và chúng tôi có một phiên đấu giá, nơi bạn có thể mua các sản phẩm của Nike nhưng chỉ bằng cách chứng minh rằng bạn đã thực sự sử dụng sản phẩm để làm những việc đó. " |
ÎN NOIEMBRIE 2010, la o licitație care a avut loc la Londra, Anglia, s-au oferit aproape 70 de milioane de dolari pentru o vază chinezească de ceramică din secolul al XVIII-lea. Tháng 11 năm 2010, trong cuộc đấu giá tại London, Anh Quốc, một chiếc bình gốm có xuất xứ từ Trung Quốc vào thế kỷ 18 đã được trả giá gần 70 triệu đô la. |
Descendenții lui Cook a vândut-o la licitație în 1958 pentru £ 45. Con cháu của Cook đã bán nó trong cuộc bán đấu giá 1958 for £45. |
În 1987, la o casă de licitație, un tablou din seria Floarea soarelui s-a vândut cu 40 de milioane de dolari. Vào tháng 4 năm 2012, trong một cuộc đấu giá, bản phục chế của bức thư họa được bán với giá 1,8 triệu đô la Mỹ. |
Dlor, dacă doriți să conduceți cadrilul cu dna pe care ați ales-o, trebuie să licitați! Thưa các quý ông, nếu các ông muốn dẫn đầu vũ hội với người phụ nữ các ông chọn hãy trả giá. |
Acestea includ vedeta licitației de astăzi, bronz renumitul Dragon-cap. Trong đó bao gồm vật cuối cùng sắp được đấu giá hôm nay, tượng " đầu rồng " vô cùng được chú ý, trong 12 con giáp của Trung Quốc. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ licitație trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.