morela trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ morela trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ morela trong Tiếng Ba Lan.
Từ morela trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là mơ, lê, mở, mơ tây. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ morela
mơnoun Krojone awokado, płatki owsiane z morelą, balsam nawilżający po kąpieli. Nó là bơ thái lát, yến mạch cán nhỏ với mơ, kem dưỡng ẩm Aveeno sau mỗi lần tắm. |
lêverb noun |
mởnoun |
mơ tâynoun |
Xem thêm ví dụ
Morel nie chce każdy ślad prowadził z powrotem do nas. Morel không muốn để hở một điều gì về cái chết của Greely có thể truy ra dấu vết của bọn tao |
Przyszło mi do głowy, że Morel przekupił kilku innych policjantów. Tôi nghĩ Morel còn có vài tên cớm theo phe hắn. |
But zrobiony ze skórki z moreli dla córki cara. Một chiếc giày làm bằng da khô của quả mơ cho con gái của Nga Hoàng. |
Morela chciał zburzyć i zbudować kurwa nákupák lub inne gówno. Morel sắp đốt nơi này và xây nên một trung tâm mua sắm chết tiệt hay một mớ phân. |
Dorastała w Bountiful w Utah na 4–hektarowej parceli, gdzie wraz z rodzeństwem zbierała morele, naprawiała zraszacze i żyła w cieniu gór Utah. Chị Eubank lớn lên ở Bountiful, Utah, Hoa Kỳ, trên một mảnh đất rộng 10 mẫu Anh (4 hecta), nơi mà con cái trong gia đình Eubank đi hái quả mơ, sửa chữa vòi phun nước và tiếp cận gần vùng núi Utah. |
S przez Morel może szantażować. Nghĩ là hắn có thể tống tiền Morel. |
Wyglądała jak zgniła morela. Con bé nhìn như quả mơ thối vậy. |
Banany, kokosy, morele. Chuối, dừa, mơ. |
Morel chce więcej whisky. Morel muốn thêm ít whisky nữa. |
Keegan top kill Morel i reszta. Keegan đã giở trò và giết chết Morel cùng đồng bọn. |
Krojone awokado, płatki owsiane z morelą, balsam nawilżający po kąpieli. Nó là bơ thái lát, yến mạch cán nhỏ với mơ, kem dưỡng ẩm Aveeno sau mỗi lần tắm. |
Facet w czołówce nazywa Morel. Tên cầm đầu là Morel. |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ morela trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.