preciosura trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ preciosura trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ preciosura trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ preciosura trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là tính quý, Đẹp, mỹ nữ, sắc, 美人. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ preciosura
tính quý(preciousness) |
Đẹp(beauty) |
mỹ nữ(beauty) |
sắc(beauty) |
美人(beauty) |
Xem thêm ví dụ
Y el público estaba repleto de personalidades y programadores de IBM echando porras a su preciosura, luego de vaciar millones de dólares en ello esperando contra esperanza que los humanos se equivocaran, y exhibiendo carteles de "Vamos Watson" y aplaudiendo como mamás en certamen cada vez que su crío acertaba. Còn xung quanh là đám đông gồm những sếp to và lập trình viên của IBM cổ vũ cho cục cưng bé bỏng của họ, thứ họ đã tốn hàng triệu đôla đầu tư hy vọng chống lại hy vọng rằng con người thất bại, và họ cầm biểu ngữ "Cố lên Watson" và vỗ tay như người mẹ cổ vũ cho đứa con cưng khi nó trả lời đúng. |
Paren los caballos, preciosuras. Dừng bàn tán đã. |
Y el público estaba repleto de personalidades y programadores de IBM echando porras a su preciosura, luego de vaciar millones de dólares en ello esperando contra esperanza que los humanos se equivocaran, y exhibiendo carteles de " Vamos Watson " y aplaudiendo como mamás en certamen cada vez que su crío acertaba. Còn xung quanh là đám đông gồm những sếp to và lập trình viên của IBM cổ vũ cho cục cưng bé bỏng của họ, thứ họ đã tốn hàng triệu đôla đầu tư hy vọng chống lại hy vọng rằng con người thất bại, và họ cầm biểu ngữ " Cố lên Watson " và vỗ tay như người mẹ cổ vũ cho đứa con cưng khi nó trả lời đúng. |
Bienvenido, preciosura. Chào mừng, thú cưng của ta. |
Bueno, preciosura, has sido derivado a la oficina de la inútil. Vâng, tuyệt đẹp, bạn đã được định tuyến lại đến văn phòng quá friggin'xấu. |
Estamos aquí, preciosura nuestro galán cazador. Ôi kìa, anh chính là con chó săn đẹp tuyệt. |
Mira esa Preciosura. Nhìn cô nàng nóng bỏng đó kìa. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ preciosura trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới preciosura
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.