seria trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ seria trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ seria trong Tiếng Ba Lan.
Từ seria trong Tiếng Ba Lan có nghĩa là loạt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ seria
loạtnoun (uporządkowany zbiór podobnych obiektów) Nastąpiła długa, oślepiająca jasność, a potem seria małych wstrząsów. Những tia nắng mặt trời biến mất rồi sau đó một loạt những thảm họa sảy ra. |
Xem thêm ví dụ
Kiedy Chiny rozpoczęły serię cyberataków, jak zareagował rząd USA? Khi Trung Quốc thực hiện các cuộc tấn công mạng, Chính phủ Hoa Kỳ đã làm gì? |
Nikt prócz może jednego lub dwóch dziwaków nie sugeruje tego na serio. Không ai tuy nhiên có thể một hoặc hai người hết sức kỳ quặc đưa ra nhận định này. |
Projekt został oznaczony zgodnie z przyjętą w zakładzie nomenklaturą, jako K-33, kolejny z serii po K-13 i K-23. Tên lửa được gọi tên trong quá trình phát triển là K-33, tiếp tục sau những loại tên lửa K-13 và K-23. |
Kosmiczna wręcz seria przypadków. Vậy là sự trùng hợp trong vụ này đạt đến hàng siêu nhiên rồi. |
Naciśnij ten przycisk, aby rozpocząć serię ćwiczeń z brakującym procentem Nhấn vào để bắt đầu một dãy các bài tập với phần trăm bỏ trống |
Jestem pewna, że słyszeli państwo o serii samobójstw które miały miejsce w Shadyside w ciągu ostatnich dwóch miesięcy. Tôi chắc chị biết về các vụ tự tử đã xảy ra ở Shadyside hơn 2 tháng qua. |
Nie tylko nieskończona seria prowadzi do skończonego wyniku, ale ten wynik jest taki sam jak ten, który podpowiadał nam zdrowy rozsądek. Không những chuỗi vô hạn có tổng mang giá trị là một số hữu hạn, mà giá trị hữu hạn ấy còn giống hệt như những gì theo thông lý, chúng ta tin là đúng. |
/ Dzisiaj w Chicago miała miejsce seria napadów z bronią w ręce. Hôm nay những vụ cướp có vũ trang đã xả ta tại khu vực Chicago |
To jest brutalne, serio. Khá là ác liệt. |
Jest to część z serii Przesłań dla odwiedzin domowych, która poruszać będzie różne aspekty misji Zbawiciela. Đây là một phần trong một loạt Các Sứ Điệp Thăm Viếng Giảng Dạy mô tả các khía cạnh về sứ mệnh của Đấng Cứu Rỗi. |
Jak możemy używać tej serii artykułów w służbie kaznodziejskiej? Chúng ta có thể dùng mục “Nói chuyện với chủ nhà” trong thánh chức như thế nào? |
Uwydatnijcie, jakie korzyści odnoszą młodzi z dawania dobrego przykładu oraz jaką wartość mają artykuły z serii „Młodzi ludzie pytają”. Hãy nhấn mạnh các lợi ích thâu thập được nhờ gương tốt của người trẻ. |
" Ale na serio " Nhưng em nói thật. |
Jest to część z serii Przesłań dla odwiedzin domowych, które poruszać będzie różne aspekty misji Zbawiciela. Đây là một phần trong một loạt Các Sứ Điệp Thăm Viếng Giảng Dạy mô tả các khía cạnh về sứ mệnh của Đấng Cứu Rỗi. |
Seventeen odbyli cztery koncerty z serii 2015 Like Seventeen – Boys Wish od 24 do 26 grudnia w Yongsan Art Hall w Seulu. Seventeen tổ chức một số concert mang tên 2015 Like Seventeen – Boys Wish từ 24 đến 26 tháng 12 như một sự kiện cuối năm tại Yongsan Art Hall ở Seoul và vé của buổi concert bán hết sạch chỉ trong vòng 1 phút. |
Zbudowaliśmy serię takich narzędzi. Và chúng ta xây dựng một chuỗi những công cụ như thế. |
Gdzieś tu właściwie jest seria fotografii - tu ją mamy. Vài nơi trong này thực ra đã có một series các bức ảnh -- chúng ta bắt đầu. |
Nie, mówię serio Duffy. Không, em nghiêm túc đấy, Duffy. |
Zamiast nich zostanie przeprowadzona seria próbna. Sau đó là một loạt thí nghiệm. |
Serio, powinien pan spróbować koktajli. Ông nên thử ly sữa thật đấy. |
Niewymieniony w napisach Casey Robinson miał swój wkład w serii spotkań Ricka i Ilsy w kawiarni. Tuy không được nhắc tới trong thành phần biên kịch, Casey Robinson cũng đóng góp cho kịch bản chuyển thể của Casablanca trong 3 tuần, tham gia chỉnh sửa những cuộc gặp gỡ của Rick và Ilsa ở quán bar. |
Serum serii GA 391, próbka numer 6... nieskuteczna u ludzi. Lượt huyết thanh số 391, mẫu số 6, vô tác dụng trên con người. |
Objawy ustąpiły po dwóch seriach zabiegów elektrowstrząsowych (EW). Sau hai đợt điều trị bằng liệu pháp sốc điện (hay ECT), các triệu chứng của cô đã chấm dứt. |
Na serio dobre. Thật sự rất giỏi. |
Nie uda ci się jej zniszczyć serią naboi. Anh không thể bắn hạ nó bằng đạn được. |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ seria trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.