順暢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 順暢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 順暢 trong Tiếng Trung.
Từ 順暢 trong Tiếng Trung có các nghĩa là tự do, rỗi, miễn phí, mở, trống. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 順暢
tự do(free) |
rỗi(free) |
miễn phí(free) |
mở
|
trống(free) |
Xem thêm ví dụ
請注意,只有當您使用多個購物廣告活動宣傳同一款商品時,才需要設定廣告活動優先順序。 Hãy nhớ rằng mức độ ưu tiên chiến dịch sẽ chỉ quan trọng khi bạn có nhiều Chiến dịch mua sắm quảng cáo cùng một sản phẩm. |
因為 我排 在 第三 順位 Bởi vì tôi là kẻ thứ 3. |
我们设计了针对版权警示和社区准则警示的处罚措施,目的在于尽可能帮助用户从他们的经验中吸取教训并继续畅享 YouTube 体验。 Chúng tôi thiết lập các hình phạt dành cho cảnh cáo vi phạm bản quyền và cảnh cáo vi phạm Nguyên tắc cộng đồng để giúp người dùng rút ra được nhiều bài học nhất khi vi phạm các chính sách này và tiếp tục sử dụng lại YouTube. |
我能 順路載 你 一程 嗎 ? Cho phép tôi đưa bạn về nhé? |
系統會算出每項產品的平均點擊加權價格,您可據此瞭解其他廣告商為某產品設定多高的定價時,能夠順利吸引消費者點擊廣告。 Bạn sẽ thấy một mức giá trung bình tính theo trọng số của lần nhấp cho từng sản phẩm, có thể giúp bạn hiểu được mức giá mà các nhà quảng cáo khác đang dùng để thu hút thành công số lần nhấp cho một sản phẩm nhất định. |
F-8的發展過程極為順利,因此第二架原型機竟與第一架量產型F8U-1於1955年9月30日同日試飛。 Việc phát triển diễn tiến suôn sẽ và chiếc nguyên mẫu thứ hai, cùng với chiếc sản xuất thật F8U-1, bay lần đầu cùng vào ngày 30 tháng 9 năm 1955. |
現在 的 問題 只是 按照 正確 的 順序 重新 組裝 這些 零件 Giờ chỉ việc ráp các thành phần theo đúng thứ tự. |
瑞航 363 , 第二 出發 順位 Swiss Air 363, đường băng số 2. |
在耶和华圣殿的呈献礼上,所罗门王公开祷告,情词谦顺恳切 Vua Sa-lô-môn biểu lộ lòng khiêm nhường khi cầu nguyện trước công chúng vào dịp khánh thành đền thờ của Đức Giê-hô-va |
在這種情況下,建議您提交可立即供應的暢銷子類。 Nếu vậy, hãy cân nhắc xem bạn sẵn sàng cung cấp biến thể nào và biến thể nào bán chạy nhất. |
一个小孩因为大人没有顺他的意,就大哭大闹。 Một đứa bé “làm trận làm thượng” vì cha mẹ không chiều theo ý nó. |
信号较强的 WLAN 或移动网络连接可帮助您顺利浏览和下载应用,并畅享 Google Play 数字内容。 Kết nối dữ liệu di động hoặc Wi-Fi mạnh sẽ giúp bạn duyệt và tải ứng dụng xuống cũng như trải nghiệm nội dung kỹ thuật số trên Google Play. |
請遵守我們的大量電子郵件寄件者指南,確保您的郵件可順利傳送給 Gmail 使用者。 Để đảm bảo thư của bạn gửi đến người dùng Gmail, hãy tuân thủ Các nguyên tắc dành cho người gửi email hàng loạt của chúng tôi. |
例如,如果您的關鍵字是乳癌,當 Google 搜尋中包含關鍵字「乳癌」,無論是否使用其他搜尋字詞或使用者輸入的順序,您的廣告即可顯示。 Ví dụ: nếu từ khóa của bạn là ung thư vú, thì quảng cáo của bạn sẽ hiển thị khi một tìm kiếm của Google có bao gồm từ khóa ung thư vú, bất kể các cụm từ tìm kiếm khác có được sử dụng hay không hoặc thứ tự người dùng nhập các cụm từ tìm kiếm. |
穆顺 走 了 带 着 他 心底 的 那个 梦 Mục Thuận ra đi đem cả giấc mộng trong lòng huynh ấy đi |
她 老公 不舉 , 名正言 順出 來 玩 Chồng bị yếu, đường hoàng ra ngoài tìm trai |
在您的權限聲明獲核准,以及應用程式亦獲確認符合政策要求後,版本就能順利發佈,而您也能再次使用 Publishing API 管理您的版本。 Khi Biểu mẫu khai báo quyền của bạn đã được chấp thuận và ứng dụng của bạn đã được chấp thuận là tuân thủ chính sách, bản phát hành của bạn sẽ được xuất bản và bạn có thể tiếp tục sử dụng API xuất bản để quản lý các bản phát hành của mình. |
我 的 活動 進展 順利 Sự kiện của em ổn cả. |
需不需要 順便 買點 奶茶 和 吐司 啊 ? Có cần luôn tiện mua cho anh trà sữa gì không? |
喔 , 那 只是 一 隻 溫順 的 小兔子 不是 嗎 ? Chỉ là một con thỏ con vô hại, phải không? |
如果您無法順利將舊帳戶中的郵件下載到 Gmail,或者郵件在匯入後遺失或遭到刪除,請按照下列提示操作。 Nếu bạn đang gặp sự cố khi tải xuống email từ tài khoản cũ của bạn vào Gmail hoặc nếu các email bị thiếu hoặc xóa sau khi bạn nhập, hãy làm theo các mẹo dưới đây. |
你 今年 第七 順位 是 能 選到 誰? Lượt thứ 7 cho anh cái gì? |
順便 一說 這東西 聽 上去 像是 一 隻 垂死 的貓 Âm thanh đó nghe như mèo rên chết vậy. |
留意到 數字 是 順序 的 ? Chú ý vào, hình ảnh được gửi bằng trí óc đấy. |
以下提供一些小訣竅,幫助您的網站順利通過審查。 Dưới đây là một số mẹo giúp bạn chuẩn bị trang web sẵn sàng |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 順暢 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.