贴心 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 贴心 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 贴心 trong Tiếng Trung.
Từ 贴心 trong Tiếng Trung có các nghĩa là thân thiết, gần, thân, cận, mật thiết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 贴心
thân thiết(intimate) |
gần(close) |
thân(intimate) |
cận(intimate) |
mật thiết(intimate) |
Xem thêm ví dụ
我知道该怎样做 你的建议很贴心,但来得有点晚 ♫ ♫ Lời khuyên của các bạn dịu dàng nhưng muộn màng. |
Google 秉持免费、开放的互联网精神,以实用、贴心的产品和服务,让发布商得以通过自己的内容创收,同时帮助广告主吸引潜在客户。 Google giúp tạo môi trường Internet mở và miễn phí bằng cách cho phép nhà xuất bản kiếm tiền từ nội dung của họ cũng như cho phép nhà quảng cáo tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các sản phẩm và dịch vụ hữu ích, phù hợp. |
以弗所书5:33)她和丈夫之间应当时常作亲密贴心的交谈。——可参阅箴言15:22。 Lúc nào cũng nên có những cuộc nói chuyện thân mật riêng tư giữa vợ chồng với nhau. (So sánh Châm-ngôn 15:22). |
外婆说:“儿子啊,你真贴心! Abuela nói: “Ôi con trai tuyệt vời của mẹ. |
你们是这个房间里最好,最贴心的一群。 Các bạn ở góc nhỏ này là tốt nhất nhé! |
他总是一个很贴心的人,约翰。 Anh ấy luôn là một chàng trai nồng hậu, John. |
你的建议很贴心,但来得有点晚 就算你不是神气十足 ♫ ♫ Nếu không phải là có chút ra vẻ bề trên. |
这由不得他们选择 我认为Zipcar 和其它网状公司不得不 给我们制造惊喜 提供贴心服务 nó không chỉ là một lựa chọn cho họ nhưng họ tin tưởng đó là cấp thiếp cho zipcar và những công ty mạng lưới khác để làm ngây ngất chúng ta được như một dịch vụ trợ giúp |
digiKam 为您准备了好几个功能贴心的插件, 比如 HTML 导出、 存档到 CD、 幻灯片... 而我们也欢迎您自写插件来满足您的需求。 您可以在本链接地址找到更多信息 。 rằng digiKam có nhiều phần bổ sung có tính năng thêm như khả năng Suất dạng HTML, Sao lưu vào đĩa CD, Chiếu ảnh... và bạn cũng có thể đóng góp phần bổ sung của mình không? Có thông tin thêm trong trang này |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 贴心 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.