偷渡 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 偷渡 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 偷渡 trong Tiếng Trung.
Từ 偷渡 trong Tiếng Trung có các nghĩa là buôn lậu, Kẻ đi xe không trả tiền. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 偷渡
buôn lậu(to smuggle) |
Kẻ đi xe không trả tiền
|
Xem thêm ví dụ
把 这帮 偷渡客 给 揪出来 ! Lôi đám dân lậu ở đằng sau ra. |
加拿大 方面 不 希望 有人 在 這里 偷渡 Còn người Canada lại không muốn vượt biên đến đây. |
这个 墨西哥 偷渡 来 的 傻小子 竟然 不肯 , 不过 就是 这个 价 。 Đồ ăn Mễ này không vừa miệng tôi, nhưng giá cả thì được. |
利用頁框或視窗顯示他人的網站,就算是以框架處理的方式「偷渡」別人的內容。 Khi một trang web hiển thị trang web của một người nào khác trong một khung hoặc cửa sổ, đây được coi là hiển thị nội dung trong khung. |
这些问题不解决, 人们还是会继续偷渡, 去寻求安全和避难。 Cho đến khi các vấn nạn này được giải quyết, mọi người sẽ tiếp tục vượt biển để tìm kiếm nơi tị nạn an toàn. |
包括绑架勒索, 卖淫嫖娼 地区毒品零售以及贩卖人口 包括从墨西哥偷渡非法移民到美国境内 Phải kể đến như là bắt cóc trẻ em, mại dâm, buôn bán ma tuý trong phạm vi địa phương và buôn người, gồm cả những người di cư từ miền Nam đến nước Mỹ. |
接着,他度过了19年沧桑的岁月,其中有三年,他在西伯利亚的劳动营里服刑;之后,他坐船偷渡去了加拿大。 有两次,他由于毒瘾发作而几乎丧生。 Sau 19 năm ông đã trải qua nhiều sự kiện đáng kể, trong đó có bản án 3 năm ở trại lao động tại Siberia, chuyến đi tàu lậu vé đến Gia Nã Đại và hai lần suýt chết vì thói nghiện ma túy, ông cầu xin Đức Chúa Trời giúp đỡ để tìm được mục đích thật sự trong đời sống. |
如同你们所见,这条河在某些地方非常窄, 窄到朝鲜人能借此偷渡到中国。 Có thể thấy là lòng sông có đoạn rất hẹp vì thế một số người Bắc Triều Tiên bí mật vượt sang Trung Quốc. |
Alex 是 乘 货船 偷渡 来 这里 然后 被迫 成 了 性奴 là sai lầm của tôi. |
Jimmy 的 厨房 间 就 有 很多 从 墨西哥 偷渡 过来 的 劳工 , 大多 是 他 的 亲戚 。 Jimmy có một nhà bếp đầy dân nhập cư lậu, hầu hết có họ hàng với nhau. |
偷渡客 》的资料(英文) Histoire des Croiseurs (bằng tiếng Pháp). |
但是很多尝试偷渡的人死了。 Nhưng rất nhiều người đã chết. |
有个 同情心 的 程式 把 我 偷渡 出 城市 Một Chương Trình biết thông cảm đã đưa lén tôi ra khỏi thành phố. |
卡车 是从 华雷斯 和 拉雷 多往 外运 偷渡客 的 Té ra chiếc xe tải chở gia cầm từ Juarez sang Laredo. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 偷渡 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.