turd trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ turd trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ turd trong Tiếng Anh.
Từ turd trong Tiếng Anh có các nghĩa là thúi + cứt, cứt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ turd
thúi + cứtnoun |
cứtnoun |
Xem thêm ví dụ
I got you, you little turds. mấy thằng ranh con. |
Drink up, turd-faces,'cause Kelly's dad's paying for all this, and he hates my guts. Tới bến đi, mặt mốc, ba của Kelly sẽ chi hết ổng ghét mình như gì. KELLY: |
Oh, yeah, that book's a turd. Ờ phải, sách như cứt vậy. |
What's with the turd? Mày làm gì với đống phân thế? |
You show that turd who's boss. Hey. Anh cứ xem cục phân đó là sếp anh đi. |
Dude, she called me a gift-wrapped turd. Bạn, cô ấy gọi tớ là giấy gói quà. |
It was at least 10,000 years old, but unmistakably a turd. Ít nhất nó đã có 10.000 năm tuổi, nhưng chắc chắn đó là một cục phân. |
You put your turd in my bed, I shave you. Anh mà nhét phân anh vào giường tôi thì nấu nước vặt lông anh đấy. |
The turd wasrt important. Chơi dơ chút cũng chả sao cả. |
Not even in this dump here, let alone in Guadalajara or some other turd factory down south. Kể cả cái bãi rác này một mình ở Guadalajara hoặc cái nhà rác nào ở phía Nam. |
Wordness to the turdness. Đồng ý cả hai tay. |
Shut up, you Jewish turd! Câm miệng, đồ cục cứt Do Thái! |
Without me, you'd be eating turd! Ko có tôi, anh đã bị ăn phân rồi đó! |
So if you believe in Father Christmas, children, like your Uncle Billy does, buy my festering turd of a record. Nên, các cháu... nếu các cháu tin có ông Già Noel... như chú Billy đây... thì cứ mua đĩa hát dở òm của chú về nghe đi nhé. |
You had better luck picking up a turd by its clean end. Cậu may mắn khi chỉ phải nhặt phân của nó. |
He's a turd. Hắn là một kẻ đê tiện. |
What did you say, you little turd? Anh vừa nói gì hả? |
Let's drill through this turd. Cố khoan qua lớp này xem sao. |
I'm cooking up some turds to go with it. Để tao kiếm vài cục phân. |
My God, Frieda, you're as green as a goose turd. Chúa ơi, Frieda, cô xanh như cứt ngỗng. |
What are you turd burgers talking about? Mấy thằng các cậu đang nói gì thế hả? |
I have famously huge turds. Hàng của tôi khủng lắm. |
That doesn't mean every single swimming pool in the country contains exactly 6.23 turds. Điều đó không có nghĩa mỗi hồ bơi ở đất nước này đều có chính xác 6.23 cục phân. |
I told you, this little turd and his douche bag friends came out of nowhere and jumped me. Nói rồi, thằng khốn này cùng lũ bạn lìn của nó từ đâu xông ra tấn công tôi. |
Oh, you buyin'this shiny turd? Cô cậu tin cái cục cứt lấp lánh này à? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ turd trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới turd
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.