wentylator trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wentylator trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wentylator trong Tiếng Ba Lan.

Từ wentylator trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là quạt, thông gió, quạt máy, quạt điện, quạt điện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ wentylator

quạt

noun

Można by je powiesić pod sufitem. Jak wentylator.
Nếu tôi có một căn phòng như vầy, tôi sẽ treo nó lên trần như một cái quạt.

thông gió

noun

Ten wentylator ma wymiary 15 x 45 cm.
Cái lỗ thông gió đó dài 45 và cao 13 cm đó.

quạt máy

noun

quạt điện

noun

quạt điện

Xem thêm ví dụ

Alarm przeciwpożarowy działa, wentylator również.
Còi báo cháy hoạt động, quạt trần quay bình thường.
Muszę kupić wentylator.
Tui phải mua cho nó cái quạt điện.
Zużyłem wiele wentylatorów komputerowych i złożyłem je razem, żeby zobaczyć, co się stanie.
Tôi sử dụng rất nhiều quạt tản nhiệt của máy tính và xếp chúng với nhau để xem có gì xảy ra.
Alice czułem się tak zdesperowany, że jest gotowa zwrócić pomoc z jednym, tak, to kiedy Rabbit zbliżył się jej, zaczęła, w cichym, nieśmiałym głosem: " Jeśli proszę pana - " The Rabbit zaczęła gwałtownie spadł biały dzieciak rękawice i wentylatora, a skurried daleko w ciemności tak trudne, jak można pójść.
Alice cảm thấy rất tuyệt vọng rằng cô đã sẵn sàng để yêu cầu giúp đỡ của bất kỳ một, vì thế, khi các Rabbit đến gần cô, cô bắt đầu bằng một giọng thấp, nhút nhát, " Nếu bạn xin vui lòng, thưa ông - " Rabbit bắt đầu dữ dội, bỏ đứa trẻ trắng găng tay và các fan hâm mộ, và skurried đi vào bóng tối như cứng như ông có thể đi.
(Wideo): Czyszczę tym wentylatory na suficie i pozbywam się pajęczyn z mojego domu w ten właśnie sposób.
Nam: Tôi có thể lau quạt trần bằng cái đấy và quét được mạng nhện ra khỏi nhà -- tôi làm như thế.
Dereck włączył wentylator w samochodzie - co było bardzo błyskotliwe.
Vậy nên Dereck đã có sáng kiến là bât quạt sưởi ở trong xe lên.
Z tortu szczęki ciśnienia dodatkowe wentylatory szczęki zostaną rozłożone równomiernie na powierzchni wewnętrznej części
Với bánh hàm áp lực bổ sung hàm ly tâm sẽ được lây lan đồng đều trên bề mặt bên trong của phần
Użyliśmy wentylatorów, reflektorów i zraszaczy.
Chúng tôi dùng quạt, đèn và máy tạo mưa.
PIELĘGNIARKA Peter, weź moje wentylator i idź przed.
Y TÁ Peter, có fan hâm mộ của tôi, và đi trước.
Co mam na myśli to, jestem za racjonalne korzystanie i tak dalej, ale że chappie staje się widoczny, gdy rzuca jajka na miękko na wentylator elektryczny.
Những gì tôi muốn nói là, tôi là tất cả để hưởng hợp lý và vv, nhưng I nghĩ một kẻ làm cho mình dễ thấy khi ông ném trứng luộc mềm quạt điện.
Wyłączy klimatyzację, włącz wentylator ".
Hãy tắt điều hòa và bật quạt.
przy wentylatorach i w zbrojowni!
Phòng cánh quạt, tường vũ khí!
Przynieście wszystkie wentylatory.
Bật hết quạt lên.
Stwierdzono poważne zniszczenia kierownic turbiny i łopatek wentylatora.
Đã có hư hại lớn với cả cánh dẫn hướng lẫn cánh quạt của động cơ.
Mercutio Dobre Piotra, aby ukryć jej twarz, jej wentylatora do lepszego twarzy.
MERCUTIO Tốt Peter, để che giấu khuôn mặt của mình, fan hâm mộ của cô đối mặt với công bằng hơn.
Tutaj: " Mysz weszła do wentylatora za szafą regulatora, co spowodowało wibracje wentylatora.
Đây, " Một con chuột đã trèo vào quạt gió đằng sau giá điều chỉnh, làm cái quạt gió rung bần bật.
Ten wentylator ma wymiary 15 x 45 cm.
Cái lỗ thông gió đó dài 45 và cao 13 cm đó.
W miarę możliwości zainstaluj w drzwiach i oknach siatki przeciw owadom; używaj klimatyzacji i wentylatorów, ponieważ mogą odstraszać komary.
Nếu có thể, lắp lưới chống muỗi nơi cửa ra vào và cửa sổ. Dùng máy lạnh hoặc quạt để không cho muỗi trú ngụ.
Z każdego respiratora, umywalki, wentylatora, kratki ściekowej w całym szpitalu?
Tất cả các máy hô hấp, bồn rửa, lỗ thông hơi, ống dẫn lưu của cả cái viện này sao?
Zdobyłem wentylator z ciągnika, amortyzator, rury PCV.
Tôi đã tìm thấy một cái quạt của máy kéo, ống nhún chống xóc, ống PVC.
Czyszczę tym wentylatory na suficie i pozbywam się pajęczyn z mojego domu w ten właśnie sposób.
Tôi có thể lau quạt trần bằng cái đấy và quét được mạng nhện ra khỏi nhà -- tôi làm như thế.
Niektórzy stwierdzili, że tak zwany szum biały (zawierający składowe wszystkich częstotliwości), na przykład jednostajny odgłos wentylatora, bardzo pomaga zagłuszyć hałasy uliczne.
Một số người nhận thấy tiếng động nhỏ, đều đều như tiếng quạt máy rất hữu hiệu trong việc làm át đi tiếng ồn ngoài đường.
Wentylator.
Ống thông khí.
Próbuję ogrzać, ale gdy podkręcę dmuchawę, z wentylatorów strasznie śmierdzi.
Tôi đã bật điều hòa rồi, nhưng nếu để nhiệt độ cao quá máy nó sẽ bốc ra cái mùi ghê lắm.
Alice domyślić za chwilę, że szukałem wentylatora i parę białych rękawiczkach, a ona bardzo poczciwie zaczął polowanie na temat dla nich, ale byli nigdzie nie było widać - wszystko wydawało się zmieniły się od niej pływać w basenie, a wielkiej hali, z tabeli szkła i drzwiczki, zniknął całkowicie.
Alice đoán trong một thời điểm mà nó đã tìm kiếm các fan hâm mộ và một đôi màu trắng găng tay đứa trẻ, và cô ấy rất tốt naturedly bắt đầu đi săn về cho họ, nhưng họ nơi nào để được nhìn thấy tất cả mọi thứ dường như đã thay đổi kể từ khi bơi trong hồ bơi, và hội trường lớn, với những chiếc bàn kính và cánh cửa nhỏ, đã biến mất hoàn toàn.

Cùng học Tiếng Ba Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ wentylator trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.

Bạn có biết về Tiếng Ba Lan

Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.