小小米 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 小小米 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小小米 trong Tiếng Trung.

Từ 小小米 trong Tiếng Trung có nghĩa là cây diêm mạch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 小小米

cây diêm mạch

Xem thêm ví dụ

吉多顿不是上帝挑起的。
Đức Chúa Trời không gây ra cuộc chiến Ha-ma-ghê-đôn.
最后,赫曼勒的叶子灯。
Và cuối cùng, Đèn Lá dành cho Herman Miller.
她碰巧来到一个叫波阿斯的人的田里,波阿斯是一个很有钱的地主,也是拿俄的丈夫以利勒的亲属。
Tình cờ, cô vào đúng ngay ruộng của Bô-ô, một địa chủ giàu có và là bà con của Ê-li-mê-léc, chồng quá cố của Na-ô-mi.
撒但设法用狡计使我们跟上帝的爱隔绝,使我们不再分别为圣,不再能够促进耶和华的崇拜。——耶利书17:9;以弗所书6:11;雅各书1:19。
Bằng các mưu kế xảo quyệt hắn cố làm chúng ta xa lìa sự yêu thương của Đức Chúa Trời để rồi chúng ta không còn thánh sạch và hữu dụng trong sự thờ phượng Đức Giê-hô-va nữa (Giê-rê-mi 17:9; Ê-phê-sô 6:11; Gia-cơ 1:19).
圣经记载说:“利暗和亚伦因为摩西娶了古实女人做妻子,就诋毁他。
Kinh Thánh tường thuật: “Mi-ri-am và A-rôn nói hành Môi-se về việc người nữ Ê-thi-ô-bi mà người đã lấy làm vợ...
制造厂位于莫斯科州的托里诺。
Nhà máy sản xuất nằm ở Tomilino, vùng Matxcơva.
我7岁的小小毕加索梦想破灭了。
giấc mơ họa sĩ nhí Picasso 7 tuổi của tôi tan biến.
她王国的首都巴尔拉现今只有一个小村庄仍然存留。
Palmyra, đế đô của vương quốc Zenobia, ngày nay chỉ là một cái làng.
这就是有预兆的偏头痛 对于这可视的预兆,我会给你们看一张图片- 开始显示的是一些小小闪烁的光 然后慢慢的变得越来越大,直到它填充你的整个视野。
Và những gì chúng tôi đang nghiên cứu là, đây là 1 thiết bị tên Cadwell Model MES10.
当晚,苏珊和珍妮从亚当谈到哈吉多顿,谈了许多圣经话题,她们很晚才睡觉。
Đêm đó, Sue và Jenny thức hàng giờ để thảo luận nhiều đề tài trong Kinh Thánh “từ đầu chí cuối”.
耶和华在哈吉多顿消灭恶人时,同样会拯救敬虔的人,届时会有“一大群”正义的人渡过这场毁灭。(
Khi hủy diệt kẻ ác tại Ha-ma-ghê-đôn, Đức Giê-hô-va cũng sẽ giải thoát những người tin kính.
得救的人也包括忠信的宦官以伯·勒;他曾挺身营救耶利,使这位先知不致死在枯井的淤泥里。
Tuy nhiên, có một vài người vì biết vâng lời Đức Giê-hô-va đã được ở trong số những người được giải cứu khỏi sự phán xét nghiêm khắc đó.
YR: 是的,两长。
- Sải cánh dài 2 mét.
娅·哈姆在她32岁的时候退役了,她为国家队打进了158个进球。
Hamm nghỉ thi đấu ở tuổi 32 với thành tích 158 bàn thắng quốc tế.
如果忽略全球暖化的長期影響,蘭科維奇循環估計地球將會繼續處於冰期至少到第四紀冰河時期結束。
Nếu bỏ qua tác động lâu dài của sự ấm lên toàn cầu, học thuyết Milankovitch dự đoán rằng Trái Đất sẽ tiếp tục trải qua các thời kỳ băng hà ít nhất là cho đến khi kỷ băng hà Đệ tứ kết thúc.
19 亚历山大在高加拉获胜之后,进一步攻下了波斯的几个都城,包括巴比伦、书珊、波斯波利斯和埃克巴坦那。
19 Sau chiến thắng ở Gaugamela, A-léc-xan-đơ tiến chiếm luôn những thành phố lớn của Phe-rơ-sơ như Ba-by-lôn, Su-san, Persepolis, và Ecbatana.
这里的希腊字是修士科(methusko), 意思是“喝醉”。
Từ-ngữ trong tiếng Hy-lạp là methusko có nghĩa “say sưa, trở nên say”.
族长亚伯拉罕差遣家中最年长的仆人到美索不达亚去,为儿子以撒寻找一个敬畏上帝的姑娘做妻子。 这个仆人也许就是以利以谢。 请看看当时的情形是怎样的。
Hãy xem điều gì đã xảy ra khi tộc trưởng Áp-ra-ham sai đầy tớ lớn tuổi nhất của ông, dường như là Ê-li-ê-se, đến Mê-sô-bô-ta-mi để tìm cho con trai mình là Y-sác một người vợ kính sợ Đức Chúa Trời.
除了正式成员之外,其他成员也可以加入该委员会,如果作品是从奥兰、法罗群岛、格陵兰岛或萨语区提名的话。
Ngoài các thành viên thông thường, Hội đồng Bắc Âu sẽ bổ nhiệm thêm các thành viên khác vào Ban giám khảo, nếu có các tác phẩm của Åland, Quần đảo Faroe, Greenland hoặc khu vực nói tiếng Sami được đề cử.
虽然在学校寄宿也有若干好处,但没有什么东西比我跟耶和华的良好关系更重要。”——妮奥,她说服爸爸把她从寄宿学校接回来。
Mặc dù ở trong trường có một vài lợi điểm, nhưng không có điều gì quan trọng bằng mối liên lạc của em với Đức Giê-hô-va”.—Naomi, đã thuyết phục được cha cho em nghỉ học trường nội trú.
1986年版翻成希伯来语的古叙利亚语(阿拉语)《伯西托本圣经》在马太福音24:3,27,37,39采用比阿赫 这个词。
Và vào năm 1986 một bản dịch tiếng Hê-bơ-rơ của bản văn cổ Peshitta tiếng Syriac (hay Aramaic) dùng bi·ʼahʹ nơi Ma-thi-ơ 24:3, 27, 37, 39.
安 将 和 我 在 一起
Damian nên ở với anh.
虽然我们必须保持4多的距离,而且不许讲话,我们还是能找到方法传递每日经文。
Mặc dù phải đi cách nhau 5 mét và không được phép nói chuyện, nhưng chúng tôi vẫn tìm cách truyền miệng câu Kinh Thánh cho nhau.
约书亚记8:35;尼希记8:2,3)律法规定她们要守各宗教节期。(
Họ hưởng lợi ích nghe đọc Luật pháp (Giô-suê 8:35; Nê-hê-mi 8:2, 3).
吉多顿——乐园的序幕!
Ha-ma-ghê-đôn mở đầu cho Địa-đàng!

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 小小米 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.