go ahead trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ go ahead trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ go ahead trong Tiếng Anh.
Từ go ahead trong Tiếng Anh có nghĩa là tiến hành. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ go ahead
tiến hànhverb Exhibition's going ahead with all the original paintings. Cuộc triển lãm sẽ được tiến hành với tất cả những bức tranh lúc đầu. |
Xem thêm ví dụ
Go ahead and start without me. Cứ dạo đầu đi và hãy bắt đầu không có anh. |
Go ahead and try. Vậy thì xin mời. |
You wanna beat them up, go ahead. Sao, cậu muốn đánh à, cứ tự nhiên đi, sao đâu. |
Okay, go ahead. Okay, lên đây nào. |
You go ahead. Thôi cô đi đi. |
Go ahead and roll it. Nào, xem thôi. |
“Go Ahead and Boast” “Hãy khoe mình” |
You can go ahead, sir. Ông lên trước đi. |
Yeah, go ahead. Ừ, nói đi. |
Go ahead then. Tiến lên nào. |
Go ahead, you guys. Đi trước đi các cậu |
Go ahead, make your deal with these Russians. Tiếp tục thoả thuận với Nga đi. |
Please, you go ahead and eat. Cô ăn trước đi. |
Please, go ahead if you have nothing to do with this. Xin cứ tự ý bước đi nếu cô không liên quan đến việc này. |
Go ahead, write one. Thế thì cứ viết đi. |
Go ahead! Cứ việc! |
Go ahead, sit down! Ngồi xuống đi. |
Go ahead, sir. Tôi đang nghe, sir. |
I'll go ahead of you, secure the location. Anh sẽ đi trước để đảm bảo an toàn. |
You and Fitz go ahead. Cô và Fitz cứ tiếp tục đi. |
All right, man, go ahead. Được rồi, đi đi! |
Go ahead, call them. Cứ làm đi, gọi họ đi. |
Go ahead and view pornography. Cứ tiếp tục xem hình ảnh sách báo khiêu dâm đi. |
Please go ahead Vâng, thím cứ tự nhiên |
+ 28 But after I have been raised up, I will go ahead of you into Galʹi·lee.” + 28 Nhưng sau khi được sống lại, tôi sẽ đi đến Ga-li-lê trước anh em”. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ go ahead trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới go ahead
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.